Vòng Qual.
01:45 ngày 20/06/2023
Israel
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Andorra
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.25
0.86
+2.25
0.92
O 3.5
0.89
U 3.5
0.89
1
1.10
X
8.25
2
17.00
Hiệp 1
-1
0.84
+1
0.98
O 0.5
0.17
U 0.5
3.50

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Andorra Andorra
16'
match yellow.png Max Gonzalez-Adrio Llovera
Shon Weissman match yellow.png
26'
Raz Shlomo 1 - 0
Kiến tạo: Neta Lavi
match goal
42'
52'
match goal 1 - 1 Albert Rosas Ubach
Oscar Gloukh
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
57'
Sagiv Yehezkel
Ra sân: Dolev Haziza
match change
57'
60'
match yellow.png Moises San Nicolas
Manor Solomon 2 - 1
Kiến tạo: Gavriel Kanichowsky
match goal
61'
67'
match change Ricard Fernandez
Ra sân: Albert Rosas Ubach
Thai Baribo
Ra sân: Shon Weissman
match change
75'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Gavriel Kanichowsky
match change
76'
Raz Shlomo match yellow.png
79'
81'
match change Marc Rebes
Ra sân: Marcio Vieira
81'
match change Izan Fernandez
Ra sân: Jordi Alaez
85'
match yellow.png Joel Guillen
89'
match change Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Ra sân: Marc Garcia Renom
90'
match change Marc Pujol
Ra sân: Eric Vales Ramos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Andorra Andorra
3
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
9
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
9
79%
 
Kiểm soát bóng
 
21%
84%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
16%
622
 
Số đường chuyền
 
154
86%
 
Chuyền chính xác
 
46%
7
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
32
20
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
2
35
 
Ném biên
 
22
17
 
Cản phá thành công
 
8
2
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
46
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mohammed Abo Fani
15
Oscar Gloukh
20
Thai Baribo
17
Sagiv Yehezkel
18
Yoav Gerafi
22
Ofir Davidadze
8
Dor Peretz
3
Dan Glazer
5
Ofri Arad
11
Liel Abada
21
Avishai Cohen
1
Gad Amos
Israel Israel 4-3-3
5-4-1 Andorra Andorra
23
Glazer
19
Revivo
13
Goldberg
4
Shlomo
2
Dasa
12
Kanichow...
6
Lavi
7
Safuri
10
Solomon
9
Weissman
14
Haziza
12
Eulate
15
Nicolas
5
Llovera
19
Guillen
20
Alavedra
21
Renom
14
Alaez
3
Ramos
8
Vieira
17
Cervos
11
Ubach

Substitutes

7
Marc Pujol
4
Marc Rebes
16
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
9
Ricard Fernandez
23
Izan Fernandez
6
Ildefons Sola Lima
18
Jordi Rubio
1
Josep Anton Moreira Gomez
10
Ludovic Clement
13
Francisco Pires
22
Albert Reyes
2
Aleix Viladot
Đội hình dự bị
Israel Israel
Mohammed Abo Fani 16
Oscar Gloukh 15
Thai Baribo 20
Sagiv Yehezkel 17
Yoav Gerafi 18
Ofir Davidadze 22
Dor Peretz 8
Dan Glazer 3
Ofri Arad 5
Liel Abada 11
Avishai Cohen 21
Gad Amos 1
Israel Andorra
7 Marc Pujol
4 Marc Rebes
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
9 Ricard Fernandez
23 Izan Fernandez
6 Ildefons Sola Lima
18 Jordi Rubio
1 Josep Anton Moreira Gomez
10 Ludovic Clement
13 Francisco Pires
22 Albert Reyes
2 Aleix Viladot

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 2.33
68.33% Kiểm soát bóng 18.33%
8 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.3
1.4 Bàn thua 1.9
5.5 Phạt góc 1.9
2 Thẻ vàng 2.7
4.9 Sút trúng cầu môn 1.8
62.8% Kiểm soát bóng 30.1%
8.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Andorra (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 54 46 85.19% 1 2 71 6.51
7 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 1 1 25 14 56% 2 1 36 6.6
14 Dolev Haziza Cánh trái 0 0 0 29 24 82.76% 3 0 45 6.68
23 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.38
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 63 59 93.65% 0 4 69 7.05
9 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 15 6.5
10 Manor Solomon Cánh trái 4 3 0 42 35 83.33% 3 0 69 7.99
12 Gavriel Kanichowsky Tiền vệ công 0 0 1 51 45 88.24% 2 0 60 6.67
17 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 10 8 80% 1 1 15 6.35
13 Sean Goldberg Trung vệ 1 0 0 116 108 93.1% 0 2 125 6.76
20 Thai Baribo Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 1 6 6.25
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 6.09
4 Raz Shlomo Trung vệ 1 1 0 106 94 88.68% 0 3 108 6.45
19 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 69 56 81.16% 3 4 111 6.61
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 1 20 16 80% 0 1 25 6.5

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Marc Pujol Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.97
8 Marcio Vieira Tiền vệ trụ 0 0 0 4 1 25% 0 1 9 5.77
21 Marc Garcia Renom Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 0 0% 0 2 30 6.18
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 13 5 38.46% 2 0 34 5.91
4 Marc Rebes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.98
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 0 14 8 57.14% 0 2 25 6.43
16 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.14
14 Jordi Alaez Tiền vệ công 1 1 0 3 1 33.33% 0 1 21 6.24
9 Ricard Fernandez Forward 1 0 0 3 0 0% 0 1 9 5.96
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 1 0 0 14 8 57.14% 3 2 24 6.03
3 Eric Vales Ramos Tiền vệ trụ 0 0 1 12 6 50% 0 0 22 6.26
11 Albert Rosas Ubach Tiền đạo cắm 2 2 0 8 5 62.5% 0 0 19 6.8
20 Albert Alavedra Trung vệ 0 0 0 22 11 50% 0 1 30 5.98
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 34 14 41.18% 0 0 40 6.03
23 Izan Fernandez Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.95
19 Joel Guillen Trung vệ 0 0 0 20 10 50% 0 2 29 5.79

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ