Vòng Qual.
01:45 ngày 13/09/2023
Israel
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Belarus
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.82
O 2.75
0.97
U 2.75
0.78
1
1.30
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.87
+0.5
0.97
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Belarus Belarus
Dor Peretz match yellow.png
56'
59'
match change Vladislav Malkevich
Ra sân: Kirill Pechenin
60'
match change Aleksandr Selyava
Ra sân: Valeriy Bocherov
Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Sagiv Yehezkel
match change
65'
Dor Turgeman
Ra sân: Shon Weissman
match change
65'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Dor Peretz
match change
65'
69'
match change Pavel Sawicki
Ra sân: Artem Kontsevoy
Ramzi Safuri
Ra sân: Neta Lavi
match change
72'
Thai Baribo
Ra sân: Eli Dasa
match change
78'
79'
match change Artem Bykov
Ra sân: Nikita Korzun
79'
match change Yuri Kovalev
Ra sân: Sergey Karpovich
Dor Turgeman match yellow.png
89'
90'
match yellow.png Zakhar Volkov
90'
match yellow.png Pavel Sawicki
Gavriel Kanichowsky 1 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Belarus Belarus
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
6
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
572
 
Số đường chuyền
 
267
87%
 
Chuyền chính xác
 
68%
6
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
3
28
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
6
7
 
Rê bóng thành công
 
21
10
 
Đánh chặn
 
2
24
 
Ném biên
 
20
5
 
Cản phá thành công
 
21
4
 
Thử thách
 
8
146
 
Pha tấn công
 
64
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Dor Turgeman
7
Ramzi Safuri
16
Mohammed Abo Fani
12
Gavriel Kanichowsky
20
Thai Baribo
22
Ofir Davidadze
23
Yoav Gerafi
1
Daniel Peretz
5
Iyad Abu Abaid
3
Mahmoud Jaber
21
Dean David
14
Gadi Kinda
Israel Israel 4-3-3
3-5-1-1 Belarus Belarus
18
Glazer
19
Revivo
4
Vitor
13
Lemkin
2
Dasa
15
Gloukh
6
Lavi
8
Peretz
10
Solomon
9
Weissman
17
Yehezkel
1
Plotniko...
5
Polyakov
6
Politevi...
20
Volkov
14
Karpovic...
15
Korzun
18
Kaplenko
13
Bocherov
2
Pechenin
9
Kontsevo...
11
Morozov

Substitutes

7
Artem Bykov
23
Aleksandr Selyava
22
Vladislav Malkevich
19
Yuri Kovalev
8
Pavel Sawicki
12
Sergey Ignatowicz
10
Ivan Bakhar
17
Vitali Lisakovich
3
Egor Parkhomenko
16
Andrey Kudravets
4
Leo Kapilevich
Đội hình dự bị
Israel Israel
Dor Turgeman 11
Ramzi Safuri 7
Mohammed Abo Fani 16
Gavriel Kanichowsky 12
Thai Baribo 20
Ofir Davidadze 22
Yoav Gerafi 23
Daniel Peretz 1
Iyad Abu Abaid 5
Mahmoud Jaber 3
Dean David 21
Gadi Kinda 14
Israel Belarus
7 Artem Bykov
23 Aleksandr Selyava
22 Vladislav Malkevich
19 Yuri Kovalev
8 Pavel Sawicki
12 Sergey Ignatowicz
10 Ivan Bakhar
17 Vitali Lisakovich
3 Egor Parkhomenko
16 Andrey Kudravets
4 Leo Kapilevich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 0.67
68.33% Kiểm soát bóng 29%
8 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 3.4
2 Thẻ vàng 2.5
4.9 Sút trúng cầu môn 2.6
62.8% Kiểm soát bóng 39.1%
8.7 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Belarus (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 1 0 0 39 37 94.87% 0 0 45 6.4
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 1 0 1 35 29 82.86% 3 1 50 6.58
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 2 0 26 6.21
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 15 14 93.33% 0 1 25 7.76
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 34 6.84
9 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 0 1 6 4 66.67% 0 0 11 6.26
10 Manor Solomon Cánh trái 2 0 2 14 12 85.71% 5 0 29 6.3
17 Sagiv Yehezkel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 9 69.23% 4 1 26 6.27
13 Stav Lemkin Trung vệ 1 1 0 40 38 95% 0 2 48 6.98
19 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 33 86.84% 1 1 44 6.63
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 1 29 23 79.31% 0 0 43 6.68

Belarus Belarus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Sergey Politevich Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 17 6.67
9 Artem Kontsevoy 2 0 2 14 13 92.86% 0 0 24 6.66
5 Denis Polyakov Trung vệ 2 0 0 10 9 90% 0 0 20 6.85
15 Nikita Korzun Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 0 1 25 6.53
20 Zakhar Volkov Trung vệ 1 1 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.82
18 Kirill Kaplenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 1 0 26 6.58
2 Kirill Pechenin Hậu vệ cánh trái 1 1 4 14 9 64.29% 4 0 34 6.86
1 Maksim Plotnikov Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 14 6.56
14 Sergey Karpovich Hậu vệ cánh phải 1 0 0 5 3 60% 3 0 19 6.77
11 Vladislav Morozov Tiền đạo cắm 0 0 1 9 7 77.78% 1 2 14 6.14
13 Valeriy Bocherov Tiền vệ phòng ngự 2 2 0 16 10 62.5% 0 0 30 6.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ