Israel
Đã kết thúc
2
-
3
(0 - 2)
Cyprus
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.03
1.03
+1
0.85
0.85
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.10
1.10
O
1
0.95
0.95
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Israel
Phút
Cyprus
2'
0 - 1 Charalampos Charalampous
24'
0 - 2 Ioannis Pittas
Oscar Gloch 1 - 2
66'
Thai Baribo 2 - 2
67'
82'
2 - 3 Michalis Ioannou
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Cyprus
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
13
Tổng cú sút
17
6
Sút trúng cầu môn
13
7
Sút ra ngoài
4
68%
Kiểm soát bóng
32%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
193
Pha tấn công
105
116
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Israel
4-3-3
4-3-3
Cyprus
1
Peretz
14
Leidner
13
Goldberg
5
Shlomo
2
Dasa
8
Peretz
15
Gloch
6
Natcho
11
Yehezkel
10
Altman
19
Shviro
12
Demetrio...
4
Andreou
6
Gogic
3
Antoniad...
15
Antoniou
8
Kyriakou
24
Spoljari...
14
Wheeler
21
C.
23
Pittas
20
Kastanos
Đội hình dự bị
Israel
Thai Baribo
9
Dean David
21
Yoav Gerafi
18
Dan Glazer
3
Omri Glazer
23
Maksim Grechkin
24
Mohammad Kanaan
20
Gavriel Kanichowsky
16
Eden Karzev
22
Neta Lavi
12
Ramzi Safuri
7
Liran Serdal
17
Cyprus
9
Demetris Christofi
16
Correa P.
5
Economides G.
7
Georgios Efrem
18
Nicholas Ioannou
11
Andronikos Kakoullis
17
Loizos Loizou
2
Rafail Mamas
13
Nikolas Panagiotou
1
Panayi K.
25
Christos Shelis
22
Sofroniou E.
10
Matija Spoljaric
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
2.67
68.33%
Kiểm soát bóng
35%
8
Phạm lỗi
3.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
0.5
1.4
Bàn thua
2.7
5.5
Phạt góc
2.9
2
Thẻ vàng
1.8
4.9
Sút trúng cầu môn
2.8
62.8%
Kiểm soát bóng
37.3%
8.7
Phạm lỗi
6.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (1trận)
Chủ
Khách
Cyprus (2trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0