Israel
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 1)
Đan Mạch
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
1.00
-0.5
0.84
0.84
O
2.25
1.02
1.02
U
2.25
0.80
0.80
1
3.80
3.80
X
3.20
3.20
2
1.84
1.84
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.04
1.04
O
0.75
0.77
0.77
U
0.75
1.05
1.05
Diễn biến chính
Israel
Phút
Đan Mạch
7'
Martin Braithwaite
13'
0 - 1 Martin Braithwaite
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Kiến tạo: Jonas Older Wind
Neta Lavi
Ra sân: Joel Abu Hanna
Ra sân: Joel Abu Hanna
46'
54'
Kasper Schmeichel
Neta Lavi
59'
Shon Weissman
Ra sân: Munas Dabbur
Ra sân: Munas Dabbur
61'
Eitan Tibi
64'
67'
0 - 2 Jonas Older Wind
Eyal Golasa
Ra sân: Bibras Natcho
Ra sân: Bibras Natcho
68'
77'
Andreas Skov Olsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
Ra sân: Yussuf Yurary Poulsen
77'
Joachim Andersen
Ra sân: Jonas Older Wind
Ra sân: Jonas Older Wind
Maor Kandil
Ra sân: Eli Dasa
Ra sân: Eli Dasa
85'
Dolev Haziza
Ra sân: Sun Menahem
Ra sân: Sun Menahem
85'
86'
Jens Stryger Larsen
Ra sân: Joakim Maehle
Ra sân: Joakim Maehle
88'
Christian Norgaard
Ra sân: Thomas Delaney
Ra sân: Thomas Delaney
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Israel
Đan Mạch
Giao bóng trước
5
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
5
10
Cản sút
2
11
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
496
Số đường chuyền
515
85%
Chuyền chính xác
83%
9
Phạm lỗi
10
2
Việt vị
1
26
Đánh đầu
26
10
Đánh đầu thành công
16
5
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
16
13
Đánh chặn
10
21
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
16
10
Thử thách
13
0
Kiến tạo thành bàn
1
116
Pha tấn công
111
45
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Israel
5-3-2
4-2-3-1
Đan Mạch
18
Martzian...
12
Menahem
20
Hanna
21
Tibi
17
Elhamed
2
Dasa
11
Solomon
8
Peretz
6
Natcho
7
Zahavi
10
Dabbur
1
Schmeich...
18
Wass
4
Kjaer
6
Christen...
5
Maehle
23
Hojbjerg
8
Delaney
20
Poulsen
10
Eriksen
9
Braithwa...
21
Wind
Đội hình dự bị
Israel
Boris Kleyman
23
Shon Weissman
14
Dolev Haziza
9
Loai Taha
5
Eyal Golasa
22
Ofri Arad
13
Mohammed Abo Fani
16
Mohammad Kanaan
19
Or Blorian
4
Maor Kandil
3
Neta Lavi
15
Itamar Nitzan
1
Đan Mạch
19
Lasse Schone
2
Joachim Andersen
15
Christian Norgaard
13
Jens Jonsson
16
Jonas Lossl
3
Janick Vestergaard
7
Mathias Jensen
11
Andreas Skov Olsen
17
Jens Stryger Larsen
12
Kasper Dolberg
14
Mikkel Damsgaard
22
Frederik Ronnow
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
6.67
1.67
Thẻ vàng
1.33
6
Sút trúng cầu môn
4.67
68.33%
Kiểm soát bóng
62.33%
8
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.6
1.4
Bàn thua
0.6
5.5
Phạt góc
8.4
2
Thẻ vàng
1.3
4.9
Sút trúng cầu môn
4.8
62.8%
Kiểm soát bóng
68.2%
8.7
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Israel (4trận)
Chủ
Khách
Đan Mạch (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1