Vòng Qual.
00:00 ngày 26/03/2023
Israel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Kosovo
Địa điểm: Sammy Ofer Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.00
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
1.78
X
3.40
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.84
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Kosovo Kosovo
36'
match phan luoi 0 - 1 Eli Dasa(OW)
Miguel Angelo Leonardo Vitor match yellow.png
41'
43'
match yellow.png Mirlind Kryeziu
Dor Peretz 1 - 1
Kiến tạo: Manor Solomon
match goal
56'
Dolev Haziza match yellow.png
64'
67'
match change Betim Fazliji
Ra sân: Edon Zhegrova
Mohammad Kanaan
Ra sân: Dolev Haziza
match change
67'
Mohammad Kanaan match yellow.png
77'
79'
match change Arber Zeneli
Ra sân: Florent Muslija
Thai Baribo
Ra sân: Oscar Gloukh
match change
79'
84'
match yellow.png Ibrahim Dresevic
Raz Shlomo match yellow.png
86'
88'
match change Florent Hadergjonaj
Ra sân: Mergim Vojvoda
Danny Gruper
Ra sân: Doron Leidner
match change
88'
Bibras Natcho
Ra sân: Shon Weissman
match change
88'
89'
match change Valon Berisha
Ra sân: Ibrahim Dresevic

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Kosovo Kosovo
4
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
501
 
Số đường chuyền
 
426
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
10
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
26
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
23
16
 
Đánh chặn
 
10
25
 
Ném biên
 
14
17
 
Cản phá thành công
 
23
17
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
88
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Bibras Natcho
13
Danny Gruper
21
Thai Baribo
22
Mohammad Kanaan
18
Yoav Gerafi
19
Mahmoud Jaber
3
Dan Glazer
1
Daniel Peretz
17
Sagiv Yehezkel
20
Omri Gandelman
16
Gavriel Kanichowsky
11
Liran Rotman
Israel Israel 4-3-3
4-3-3 Kosovo Kosovo
23
Glazer
14
Leidner
5
Shlomo
4
Vitor
2
Dasa
8
Peretz
12
Lavi
15
Gloukh
10
Solomon
9
Weissman
7
Haziza
12
Muric
15
Vojvoda
13
Rrahmani
4
Kryeziu
19
Paqarada
9
Celina
20
Dresevic
8
Muslija
11
Zhegrova
18
Muriqi
7
Rashica

Substitutes

10
Arber Zeneli
2
Florent Hadergjonaj
5
Betim Fazliji
14
Valon Berisha
6
Blendi Idrizi
21
Donat Rrudhani
22
Arbnor Muja
16
Visar Bekaj
17
Florian Loshaj
23
Zymer Bytyqi
3
Fidan Aliti
1
Samir Ujkani
Đội hình dự bị
Israel Israel
Bibras Natcho 6
Danny Gruper 13
Thai Baribo 21
Mohammad Kanaan 22
Yoav Gerafi 18
Mahmoud Jaber 19
Dan Glazer 3
Daniel Peretz 1
Sagiv Yehezkel 17
Omri Gandelman 20
Gavriel Kanichowsky 16
Liran Rotman 11
Israel Kosovo
10 Arber Zeneli
2 Florent Hadergjonaj
5 Betim Fazliji
14 Valon Berisha
6 Blendi Idrizi
21 Donat Rrudhani
22 Arbnor Muja
16 Visar Bekaj
17 Florian Loshaj
23 Zymer Bytyqi
3 Fidan Aliti
1 Samir Ujkani

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 4.67
6 Sút trúng cầu môn 2
68.33% Kiểm soát bóng 55.33%
8 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 3.6
2 Thẻ vàng 3.4
4.9 Sút trúng cầu môn 4.2
62.8% Kiểm soát bóng 48.5%
8.7 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Kosovo (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 5 6.25
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.29
8 Dor Peretz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 6 6.38
7 Dolev Haziza Cánh trái 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 3 6.1
23 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.32
12 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.14
9 Shon Weissman Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 1 6.2
10 Manor Solomon Cánh trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.25
5 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.4
14 Doron Leidner Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 6 6.17
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.12

Kosovo Kosovo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.39
18 Vedat Muriqi Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.19
15 Mergim Vojvoda Hậu vệ cánh phải 0 0 0 8 6 75% 0 0 10 6.32
9 Bersant Celina Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.19
13 Amir Rrahmani Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 6.28
7 Milot Rashica Cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 1 8 6.4
4 Mirlind Kryeziu Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 1 18 6.35
20 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.24
8 Florent Muslija Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.16
12 Arijanet Muric Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 13 6.56
11 Edon Zhegrova Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.02

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ