Vòng Qual.
02:45 ngày 19/11/2023
Israel
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 1)
Romania 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
-0
0.79
O 2.25
0.84
U 2.25
0.98
1
2.70
X
3.25
2
2.63
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.80
O 1
1.05
U 1
0.83

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Romania Romania
Eran Zahavi 1 - 0
Kiến tạo: Miguel Angelo Leonardo Vitor
match goal
2'
10'
match goal 1 - 1 George Puscas
Miguel Angelo Leonardo Vitor match yellow.png
37'
Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Eli Dasa
match change
62'
Mohammed Abo Fani
Ra sân: Neta Lavi
match change
63'
63'
match goal 1 - 2 Ianis Hagi
65'
match change Florinel Coman
Ra sân: Ianis Hagi
65'
match change Valentin Mihaila
Ra sân: Denis Dragus
71'
match yellow.png Florinel Coman
Thai Baribo
Ra sân: Roy Revivo
match change
76'
77'
match change Marius Marin
Ra sân: Vladimir Screciu
Idan Giorno
Ra sân: Anan Khalaili
match change
77'
78'
match yellow.png Andrei Ratiu
Thai Baribo match yellow.png
83'
84'
match red Valentin Mihaila
87'
match change Alexandru Cicaldau
Ra sân: Razvan Marin
87'
match change Adrian Rusu
Ra sân: Nicolae Stanciu
Eran Zahavi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Romania Romania
6
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
8
2
 
Cản sút
 
2
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
555
 
Số đường chuyền
 
297
83%
 
Chuyền chính xác
 
68%
10
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
30
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
6
 
Cứu thua
 
4
18
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
14
30
 
Ném biên
 
28
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
18
10
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
144
 
Pha tấn công
 
73
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Thai Baribo
14
Gavriel Kanichowsky
16
Mohammed Abo Fani
13
Idan Giorno
22
Ofir Davidadze
21
Dan Glazer
20
Avishai Cohen
5
Raz Shlomo
23
Yoav Gerafi
1
Daniel Peretz
10
Ramzi Safuri
17
Gadi Kinda
Israel Israel 4-2-3-1
4-2-3-1 Romania Romania
18
Glazer
12
Revivo
3
Goldberg
4
Vitor
2
Dasa
6
Lavi
8
Peretz
19
Turgeman
15
Gloukh
11
Khalaili
7
Zahavi
12
Moldovan
2
Ratiu
3
Dragusin
15
Burca
11
Bancu
18
Marin
5
Screciu
14
Hagi
10
Stanciu
19
Dragus
9
Puscas

Substitutes

4
Adrian Rusu
6
Marius Marin
8
Alexandru Cicaldau
13
Valentin Mihaila
17
Florinel Coman
21
Olimpiu Vasile Morutan
23
Andres Dumitrescu
20
Darius Dumitru Olaru
22
Vasile Mogos
16
Ionut Andrei Radu
1
Florin Nita
7
Denis Alibec
Đội hình dự bị
Israel Israel
Thai Baribo 9
Gavriel Kanichowsky 14
Mohammed Abo Fani 16
Idan Giorno 13
Ofir Davidadze 22
Dan Glazer 21
Avishai Cohen 20
Raz Shlomo 5
Yoav Gerafi 23
Daniel Peretz 1
Ramzi Safuri 10
Gadi Kinda 17
Israel Romania
4 Adrian Rusu
6 Marius Marin
8 Alexandru Cicaldau
13 Valentin Mihaila
17 Florinel Coman
21 Olimpiu Vasile Morutan
23 Andres Dumitrescu
20 Darius Dumitru Olaru
22 Vasile Mogos
16 Ionut Andrei Radu
1 Florin Nita
7 Denis Alibec

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.33
68.33% Kiểm soát bóng 48%
8 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 4.6
2 Thẻ vàng 2.2
4.9 Sút trúng cầu môn 5.2
62.8% Kiểm soát bóng 48.7%
8.7 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Romania (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
0
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
1
0
1

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Miguel Angelo Leonardo Vitor Trung vệ 1 0 1 45 37 82.22% 0 0 48 6.23
7 Eran Zahavi Tiền đạo cắm 1 1 1 14 12 85.71% 0 0 18 7.14
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 2 0 39 6.46
8 Dor Peretz Tiền vệ trụ 0 0 2 29 20 68.97% 2 0 44 6.61
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 21 6.82
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 0 39 6.15
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 0 54 6.18
19 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 0 0 17 6.13
12 Roy Revivo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 0 0 29 6.26
15 Oscar Gloukh Tiền vệ công 2 1 2 19 16 84.21% 2 0 30 6.66
11 Anan Khalaili Midfielder 2 0 0 13 7 53.85% 1 1 25 6.16

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicolae Stanciu Tiền vệ công 1 0 2 17 15 88.24% 1 0 24 6.53
9 George Puscas Tiền đạo cắm 2 2 1 7 5 71.43% 0 2 18 7.26
11 Nicusor Bancu Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 12 80% 0 0 32 6.12
18 Razvan Marin Tiền vệ trụ 1 1 1 16 14 87.5% 2 0 25 6.48
14 Ianis Hagi Tiền vệ công 2 1 0 13 9 69.23% 1 1 24 6.68
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 30 22 73.33% 0 0 41 6.7
5 Vladimir Screciu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 22 6.6
19 Denis Dragus Tiền đạo cắm 3 1 1 14 6 42.86% 0 1 29 6.9
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 2 9 9 100% 0 0 32 6.78
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 19 6.33
3 Radu Dragusin Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 22 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ