Vòng Qual.
02:45 ngày 16/11/2023
Israel
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Thụy Sĩ 1
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.83
-0.75
1.07
O 2.25
0.94
U 2.25
0.94
1
5.80
X
3.70
2
1.62
Hiệp 1
+0.25
0.89
-0.25
0.99
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

Israel Israel
Phút
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Mohammed Abo Fani match yellow.png
25'
Ramzi Safuri match yellow.png
26'
36'
match goal 0 - 1 Ruben Vargas
Kiến tạo: Edimilson Fernandes
45'
match yellow.png Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Gavriel Kanichowsky
Ra sân: Ramzi Safuri
match change
46'
Ofir Davidadze match yellow.png
53'
Dan Glazer
Ra sân: Neta Lavi
match change
65'
Oscar Gloukh
Ra sân: Idan Giorno
match change
65'
Eran Zahavi
Ra sân: Eli Dasa
match change
65'
69'
match change Dan Ndoye
Ra sân: Zeki Amdouni
69'
match change Andi Zeqiri
Ra sân: Noah Okafor
77'
match change Renato Steffen
Ra sân: Ruben Vargas
80'
match yellow.png Andi Zeqiri
Shon Weissman
Ra sân: Anan Khalaili
match change
81'
Shon Weissman 1 - 1 match goal
88'
90'
match change Eray Ervin Comert
Ra sân: Andi Zeqiri
90'
match red Edimilson Fernandes
90'
match yellow.png Renato Steffen
90'
match yellow.png Cedric Zesiger

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Israel Israel
Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
8
3
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
461
 
Số đường chuyền
 
470
85%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
13
22
 
Đánh đầu
 
20
13
 
Đánh đầu thành công
 
8
6
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Đánh chặn
 
5
19
 
Ném biên
 
20
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
6
8
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
81
 
Pha tấn công
 
99
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

4
Dan Glazer
15
Oscar Gloukh
7
Eran Zahavi
14
Gavriel Kanichowsky
9
Shon Weissman
1
Daniel Peretz
12
Ofri Arad
20
Avishai Cohen
11
Thai Baribo
23
Yoav Gerafi
17
Gadi Kinda
21
Dean David
Israel Israel 4-2-3-1
4-3-3 Thụy Sĩ Thụy Sĩ
18
Glazer
22
Davidadz...
3
Goldberg
5
Shlomo
2
Dasa
16
Fani
6
Lavi
13
Giorno
10
Safuri
8
Khalaili
19
Turgeman
1
Sommer
2
Fernande...
5
Akanji
18
Zesiger
13
Rodrigue...
8
Freuler
6
Lado
10
Xhaka
7
Amdouni
9
Okafor
17
Vargas

Substitutes

19
Dan Ndoye
11
Renato Steffen
16
Eray Ervin Comert
14
Andi Zeqiri
3
Loris Benito
12
Yvon Mvogo
15
Ulisses Garcia
20
Michel Aebischer
21
Gregor Kobel
23
Xherdan Shaqiri
22
Filip Ugrinic
4
Nico Elvedi
Đội hình dự bị
Israel Israel
Dan Glazer 4
Oscar Gloukh 15
Eran Zahavi 7
Gavriel Kanichowsky 14
Shon Weissman 9
Daniel Peretz 1
Ofri Arad 12
Avishai Cohen 20
Thai Baribo 11
Yoav Gerafi 23
Gadi Kinda 17
Dean David 21
Israel Thụy Sĩ
19 Dan Ndoye
11 Renato Steffen
16 Eray Ervin Comert
14 Andi Zeqiri
3 Loris Benito
12 Yvon Mvogo
15 Ulisses Garcia
20 Michel Aebischer
21 Gregor Kobel
23 Xherdan Shaqiri
22 Filip Ugrinic
4 Nico Elvedi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 2.33
6 Sút trúng cầu môn 3
68.33% Kiểm soát bóng 56%
8 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.1
5.5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
4.9 Sút trúng cầu môn 5
62.8% Kiểm soát bóng 59.9%
8.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Israel (11trận)
Chủ Khách
Thụy Sĩ (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
1
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
2
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Israel Israel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Ofir Davidadze Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 15 93.75% 1 0 27 6.08
2 Eli Dasa Hậu vệ cánh phải 0 0 1 8 6 75% 3 0 21 6.61
10 Ramzi Safuri Tiền vệ công 1 0 1 18 12 66.67% 3 0 27 5.93
18 Omri Glazer Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 22 6.84
6 Neta Lavi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 14 13 92.86% 0 1 20 6.66
3 Sean Goldberg Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 1 31 6.11
16 Mohammed Abo Fani Tiền vệ trụ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 31 5.98
5 Raz Shlomo Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 2 25 6.59
19 Dor Turgeman Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 12 5.96
8 Anan Khalaili Midfielder 2 0 1 10 6 60% 0 2 18 6.39
13 Idan Giorno Midfielder 0 0 1 10 5 50% 0 1 18 6.32

Thụy Sĩ Thụy Sĩ
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Yann Sommer Thủ môn 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 19 6.52
10 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 41 38 92.68% 0 0 51 6.83
13 Ricardo Rodriguez Trung vệ 0 0 1 18 16 88.89% 3 1 32 6.64
8 Remo Freuler Tiền vệ trụ 1 0 0 27 27 100% 0 0 35 6.89
5 Manuel Akanji Trung vệ 0 0 1 37 37 100% 0 1 40 6.82
2 Edimilson Fernandes Trung vệ 1 1 1 28 23 82.14% 3 0 41 7.42
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 33 30 90.91% 0 1 41 6.3
18 Cedric Zesiger Trung vệ 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 43 6.63
17 Ruben Vargas Cánh phải 4 2 2 12 10 83.33% 4 0 30 7.68
9 Noah Okafor Tiền đạo cắm 2 2 3 11 7 63.64% 0 0 25 7.27
7 Zeki Amdouni Tiền đạo cắm 1 0 0 19 15 78.95% 0 2 24 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ