Vòng 36
00:00 ngày 31/05/2023
Istanbulspor
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Adana Demirspor
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.78
-0.5
0.90
O 3.25
0.82
U 3.25
0.83
1
3.40
X
3.75
2
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.76
-0.25
1.13
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Adana Demirspor Adana Demirspor
35'
match goal 0 - 1 Emre Akbaba
Kiến tạo: Fredrik Gulbrandsen
43'
match yellow.png Emre Akbaba
46'
match change Benjamin Stambouli
Ra sân: Papa Alioune Ndiaye
46'
match change Abdurrahim Dursun
Ra sân: Kevin Rodrigues Pires
Muammer Sarikaya
Ra sân: Mahamadou Ba
match change
62'
62'
match change Yusuf Sari
Ra sân: Yusuf Erdogan
Emir Kaan Gultekin
Ra sân: Jetmir Topalli
match change
62'
67'
match change Younes Belhanda
Ra sân: Furkan Soyalp
Florian Loshaj
Ra sân: Sindrit Guri
match change
70'
Muammer Sarikaya match yellow.png
76'
79'
match change Samuel Nongoh
Ra sân: Babajide David Akintola
90'
match goal 0 - 2 Fredrik Gulbrandsen
Kiến tạo: Yusuf Sari

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Adana Demirspor Adana Demirspor
16
 
Phạt góc
 
8
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
22
 
Tổng cú sút
 
25
6
 
Sút trúng cầu môn
 
8
10
 
Sút ra ngoài
 
9
6
 
Cản sút
 
8
7
 
Sút Phạt
 
11
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
445
 
Số đường chuyền
 
562
85%
 
Chuyền chính xác
 
90%
7
 
Phạm lỗi
 
5
4
 
Việt vị
 
1
26
 
Đánh đầu
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
11
9
 
Đánh chặn
 
11
19
 
Ném biên
 
16
0
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
11
2
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
113
 
Pha tấn công
 
102
72
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Muammer Sarikaya
19
Emir Kaan Gultekin
34
Florian Loshaj
88
Adi Mehremic
23
Okan Erdogan
50
Michael Ologo
6
Mirza Cihan
16
Kerem Sen
7
Valmir Veliu
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-1-4-1
4-4-2 Adana Demirspor Adana Demirspor
1
Jensen
66
Yasar
20
Deli
4
Yesil
21
Duhaney
12
Ba
98
Topalli
10
Rroca
8
Ergun
70
Lokilo
61
Guri
18
KaracIc
16
Cokcalis
5
Barrios
4
Guler
77
Pires
32
Erdogan
27
Soyalp
17
Ndiaye
11
Akintola
20
Akbaba
23
Gulbrand...

Substitutes

46
Samuel Nongoh
90
Benjamin Stambouli
26
Yusuf Sari
10
Younes Belhanda
3
Abdurrahim Dursun
15
Jovan Manev
88
Gokhan Inler
28
Salih Kavrazli
39
Vedat Karakus
45
Yildirim Mert Cetin
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Muammer Sarikaya 24
Emir Kaan Gultekin 19
Florian Loshaj 34
Adi Mehremic 88
Okan Erdogan 23
Michael Ologo 50
Mirza Cihan 6
Kerem Sen 16
Valmir Veliu 7
Alp Arda 59
Istanbulspor Adana Demirspor
46 Samuel Nongoh
90 Benjamin Stambouli
26 Yusuf Sari
10 Younes Belhanda
3 Abdurrahim Dursun
15 Jovan Manev
88 Gokhan Inler
28 Salih Kavrazli
39 Vedat Karakus
45 Yildirim Mert Cetin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 4.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 46.33%
10 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.4
2.1 Bàn thua 1.5
3.8 Phạt góc 5.2
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
45.5% Kiểm soát bóng 50.8%
11.5 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (36trận)
Chủ Khách
Adana Demirspor (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
11
4
HT-H/FT-T
1
4
1
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
2
1
5
HT-H/FT-H
4
0
4
3
HT-B/FT-H
0
2
0
3
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
1
0
HT-B/FT-B
6
0
3
1

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.36
66 Ali Yasar Hậu vệ cánh trái 1 1 0 6 6 100% 1 0 11 6.43
20 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.32
4 Mehmet Yesil Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.2
8 Onur Ergun Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 6 6.23
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 1 0 0 5 4 80% 0 0 11 6.25
61 Sindrit Guri Tiền đạo cắm 0 0 0 8 7 87.5% 0 1 9 6.12
98 Jetmir Topalli Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 9 6.55
12 Mahamadou Ba 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.19
10 Eduart Rroca Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 11 6.07

Adana Demirspor Adana Demirspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Fredrik Gulbrandsen Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.19
77 Kevin Rodrigues Pires Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 1 0 6 6.19
17 Papa Alioune Ndiaye Tiền vệ trụ 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.31
32 Yusuf Erdogan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.12
20 Emre Akbaba Tiền vệ công 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11
4 Semih Guler Trung vệ 1 0 0 11 10 90.91% 0 0 15 6.42
11 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 8 6.25
5 Jorge Emanuel Morel Barrios Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.3
27 Furkan Soyalp Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 7 6.13
18 Goran KaracIc Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.65
16 Ismail Cokcalis Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ