Vòng 27
00:30 ngày 04/04/2023
Istanbulspor
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Karagumruk 1
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.93
O 3
0.95
U 3
0.80
1
3.20
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.74
-0.25
1.16
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Karagumruk Karagumruk
27'
match goal 0 - 1 Mbaye Diagne
Kiến tạo: Burak Kapacak
Emir Kaan Gultekin match yellow.png
30'
44'
match yellow.png Matteo Ricci
Florian Loshaj match yellow.png
50'
Jason Eyenga Lokilo match yellow.png
58'
62'
match change Kerim Frei
Ra sân: Burak Kapacak
Emeka Eze
Ra sân: Emir Kaan Gultekin
match change
63'
Kerem Sen
Ra sân: Florian Loshaj
match change
63'
74'
match change Sofiane Feghouli
Ra sân: Andrea Bertolacci
74'
match change Ebrima Colley
Ra sân: Fabio Borini
Emeka Eze match yellow.png
75'
Ali Yasar match yellow.png
80'
86'
match change Nicholas Lawrence Anwan
Ra sân: Magomed Ozdoev
86'
match change Otabek Shukurov
Ra sân: Matteo Ricci
Adi Mehremic
Ra sân: Jason Eyenga Lokilo
match change
90'
90'
match yellow.png Davide Biraschi
90'
match yellow.pngmatch red Davide Biraschi
Simon Deli
Ra sân: Muammer Sarikaya
match change
90'
Ertugrul Ersoy
Ra sân: Valon Ethemi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Karagumruk Karagumruk
8
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
4
13
 
Sút Phạt
 
9
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
506
 
Số đường chuyền
 
474
82%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
0
16
 
Đánh đầu
 
22
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
15
13
 
Đánh chặn
 
3
19
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
19
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
79
 
Pha tấn công
 
96
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

88
Adi Mehremic
90
Emeka Eze
16
Kerem Sen
46
Ertugrul Ersoy
20
Simon Deli
5
Eslem Ozturk
13
Oguzhan Berber
6
Mirza Cihan
98
Jetmir Topalli
59
Alp Arda
Istanbulspor Istanbulspor 4-1-4-1
4-3-3 Karagumruk Karagumruk
1
Jensen
66
Yasar
4
Yesil
23
Erdogan
21
Duhaney
12
Ba
27
Ethemi
34
Loshaj
24
Sarikaya
70
Lokilo
19
Gultekin
1
Sen
4
Biraschi
6
Rodrigue...
5
Dresevic
18
Mercan
91
Bertolac...
8
Ricci
27
Ozdoev
22
Kapacak
9
Diagne
16
Borini

Substitutes

89
Sofiane Feghouli
19
Ebrima Colley
24
Nicholas Lawrence Anwan
11
Kerim Frei
29
Otabek Shukurov
7
Saba Lobzhanidze
10
Adem Ljajic
23
Muzaffer Cem Kablan
99
Rayyan Baniya
54
Salih Dursun
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Adi Mehremic 88
Emeka Eze 90
Kerem Sen 16
Ertugrul Ersoy 46
Simon Deli 20
Eslem Ozturk 5
Oguzhan Berber 13
Mirza Cihan 6
Jetmir Topalli 98
Alp Arda 59
Istanbulspor Karagumruk
89 Sofiane Feghouli
19 Ebrima Colley
24 Nicholas Lawrence Anwan
11 Kerim Frei
29 Otabek Shukurov
7 Saba Lobzhanidze
10 Adem Ljajic
23 Muzaffer Cem Kablan
99 Rayyan Baniya
54 Salih Dursun

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
3.33 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 4
4 Sút trúng cầu môn 6
45.67% Kiểm soát bóng 51.33%
10 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1
1.9 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 4.9
2.6 Thẻ vàng 2.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.2
45.1% Kiểm soát bóng 48.2%
12 Phạm lỗi 11.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (34trận)
Chủ Khách
Karagumruk (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
6
7
HT-H/FT-T
1
4
3
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
2
2
1
HT-H/FT-H
4
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
5
2
1
1
HT-B/FT-B
5
0
2
2

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 David Jensen Thủ môn 0 0 0 33 27 81.82% 0 0 42 7.15
90 Emeka Eze Tiền đạo cắm 2 1 0 2 1 50% 0 0 13 6.32
66 Ali Yasar Hậu vệ cánh trái 1 0 0 57 41 71.93% 2 2 82 6.56
46 Ertugrul Ersoy Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.99
20 Simon Deli Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.11
4 Mehmet Yesil Trung vệ 2 1 0 64 50 78.13% 1 2 78 6.89
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 24 19 79.17% 4 0 35 6.07
88 Adi Mehremic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
21 Demeaco Duhaney Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 46 88.46% 2 0 75 7.03
70 Jason Eyenga Lokilo Cánh phải 2 0 2 43 33 76.74% 3 0 63 6.74
27 Valon Ethemi Cánh phải 2 1 0 20 16 80% 2 0 46 6.02
23 Okan Erdogan Trung vệ 0 0 0 65 56 86.15% 0 0 73 6.54
12 Mahamadou Ba 0 0 0 57 54 94.74% 0 1 73 6.89
16 Kerem Sen Tiền vệ trụ 1 0 0 20 17 85% 1 0 27 6.14
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 1 0 1 13 10 76.92% 0 1 16 5.97
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ trụ 0 0 0 52 45 86.54% 0 0 65 6.44

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
89 Sofiane Feghouli Cánh phải 0 0 1 7 4 57.14% 1 1 11 6.2
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 0 25 18 72% 0 0 33 6.69
16 Fabio Borini Cánh trái 3 0 2 23 16 69.57% 2 0 37 6.8
27 Magomed Ozdoev Tiền vệ trụ 1 1 1 29 22 75.86% 0 0 36 6.57
11 Kerim Frei Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 1 17 6.5
8 Matteo Ricci Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 56 45 80.36% 2 0 66 6.7
4 Davide Biraschi Trung vệ 0 0 0 39 25 64.1% 1 1 63 5.59
9 Mbaye Diagne Tiền đạo cắm 2 2 0 13 8 61.54% 0 4 21 7.69
29 Otabek Shukurov Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 1 1 0 85 82 96.47% 0 1 101 7.52
1 Batuhan Ahmet Sen Thủ môn 0 0 0 43 36 83.72% 0 0 53 7.5
22 Burak Kapacak Cánh phải 0 0 1 15 12 80% 3 0 28 7.02
18 Levent Munir Mercan Tiền vệ công 1 0 0 46 37 80.43% 0 2 68 7.11
19 Ebrima Colley Cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 1 0 13 6
24 Nicholas Lawrence Anwan Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.15
6 Bruno Rodrigues Trung vệ 0 0 0 74 68 91.89% 0 2 87 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ