Vòng 23
21:00 ngày 29/01/2024
Istanbulspor
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Samsunspor
Địa điểm: Bahcelievler Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.02
-0.25
0.88
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
2.75
X
3.50
2
2.40
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.25
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Istanbulspor Istanbulspor
Phút
Samsunspor Samsunspor
Emir Kaan Gultekin match yellow.png
13'
25'
match yellow.png Alim Ozturk
Emir Kaan Gultekin 1 - 0
Kiến tạo: David Sambissa
match goal
54'
Modestas Vorobjovas match yellow.png
60'
62'
match change Zeki Yavru
Ra sân: Mustafa Tan
62'
match change Marius Mouandilmadji
Ra sân: Taylan Antalyali
72'
match goal 1 - 1 Emre Kilinc
Kiến tạo: Lubomir Satka
Vefa Temel
Ra sân: David Sambissa
match change
82'
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
Ra sân: Eduart Rroca
match change
83'
Izzet Topatar
Ra sân: Florian Loshaj
match change
87'
88'
match change Rick van Drongelen
Ra sân: Marc Joel Bola
Simon Deli match yellow.png
88'
Coly Racine
Ra sân: Ali Yasar
match change
88'
88'
match change Osman Celik
Ra sân: Flavien Tait

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Istanbulspor Istanbulspor
Samsunspor Samsunspor
4
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
18
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
421
 
Số đường chuyền
 
332
70%
 
Chuyền chính xác
 
68%
15
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
44
18
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
4
20
 
Ném biên
 
30
15
 
Cản phá thành công
 
14
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
84
 
Pha tấn công
 
137
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Coly Racine
8
Vefa Temel
52
Izzet Topatar
88
Djakaridja Gillardinho Junior Traore
20
Ozcan Sahan
11
Kubilay Koylu
41
Tunahan Samdanli
5
Eslem Ozturk
26
Mücahit Serbest
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
Istanbulspor Istanbulspor 3-5-2
4-2-3-1 Samsunspor Samsunspor
59
Arda
14
Deli
4
Yesil
23
Erdogan
66
Yasar
34
Loshaj
6
Vorobjov...
24
Sarikaya
7
Sambissa
19
Gultekin
10
Rroca
1
Kocuk
72
Tan
37
Satka
5
Ozturk
16
Bola
48
Antalyal...
6
Bennasse
21
Holse
13
Tait
11
Kilinc
99
Kara

Substitutes

9
Marius Mouandilmadji
4
Rick van Drongelen
88
Osman Celik
18
Zeki Yavru
29
Jakub Szumski
8
Soner Aydogdu
28
Soner Gonul
23
Muhammed Gumuskaya
53
Berhan Deniz
22
Yunus Cift
Đội hình dự bị
Istanbulspor Istanbulspor
Coly Racine 13
Vefa Temel 8
Izzet Topatar 52
Djakaridja Gillardinho Junior Traore 88
Ozcan Sahan 20
Kubilay Koylu 11
Tunahan Samdanli 41
Eslem Ozturk 5
Mücahit Serbest 26
Jackson Kenio Santos Laurentino 99
Istanbulspor Samsunspor
9 Marius Mouandilmadji
4 Rick van Drongelen
88 Osman Celik
18 Zeki Yavru
29 Jakub Szumski
8 Soner Aydogdu
28 Soner Gonul
23 Muhammed Gumuskaya
53 Berhan Deniz
22 Yunus Cift

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
8 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 2.67
51.67% Kiểm soát bóng 43.67%
7.67 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.8
2.3 Bàn thua 1.3
4.5 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 2.2
4.3 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 47.7%
10.4 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Istanbulspor (38trận)
Chủ Khách
Samsunspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
6
8
HT-H/FT-T
1
4
3
5
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
0
2
0
4
HT-H/FT-H
4
0
2
2
HT-B/FT-H
0
2
3
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
5
2
2
0
HT-B/FT-B
7
0
2
1

Istanbulspor Istanbulspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
66 Ali Yasar Defender 0 0 0 37 27 72.97% 2 0 57 6.51
6 Modestas Vorobjovas Midfielder 1 0 1 38 33 86.84% 0 3 52 6.96
13 Coly Racine Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 6.14
14 Simon Deli Defender 1 0 1 49 41 83.67% 0 5 61 6.68
7 David Sambissa Cánh phải 0 0 1 26 19 73.08% 5 0 46 6.84
4 Mehmet Yesil Trung vệ 1 1 0 28 15 53.57% 0 1 47 7.1
34 Florian Loshaj Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 43 31 72.09% 4 1 55 6.45
23 Okan Erdogan Defender 0 0 1 33 24 72.73% 0 0 58 7.26
10 Eduart Rroca Tiền vệ công 0 0 0 43 30 69.77% 0 3 58 6.28
8 Vefa Temel Midfielder 1 1 1 9 7 77.78% 0 0 14 6.33
59 Alp Arda Thủ môn 0 0 0 35 11 31.43% 0 0 49 6.32
19 Emir Kaan Gultekin Tiền đạo cắm 3 2 0 22 15 68.18% 0 3 36 7.21
24 Muammer Sarikaya Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 52 38 73.08% 1 1 65 6.76
88 Djakaridja Gillardinho Junior Traore Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.08
52 Izzet Topatar Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.07

Samsunspor Samsunspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Alim Ozturk Defender 0 0 0 34 19 55.88% 0 2 47 6.59
11 Emre Kilinc Tiền vệ công 3 1 0 24 19 79.17% 15 0 55 7.62
48 Taylan Antalyali Midfielder 1 0 2 24 18 75% 4 0 34 5.95
18 Zeki Yavru Defender 0 0 0 14 7 50% 3 0 22 6.16
13 Flavien Tait Midfielder 1 0 2 35 30 85.71% 0 0 43 6.34
37 Lubomir Satka Defender 1 0 1 28 21 75% 0 4 40 6.84
1 Okan Kocuk Thủ môn 0 0 0 16 10 62.5% 0 0 28 7.03
88 Osman Celik Defender 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.01
6 Youssef Ait Bennasse Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 32 19 59.38% 0 2 44 6.86
4 Rick van Drongelen Defender 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.03
21 Carlo Holse Forward 4 2 1 29 23 79.31% 3 2 49 6.96
9 Marius Mouandilmadji Forward 0 0 0 10 6 60% 0 4 12 6.37
16 Marc Joel Bola Defender 0 0 0 24 15 62.5% 7 0 66 6.31
99 Ercan Kara Forward 1 0 2 25 15 60% 1 6 38 6.84
72 Mustafa Tan Midfielder 0 0 0 31 19 61.29% 6 0 55 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ