Vòng Qual.
02:45 ngày 24/03/2023
Italy
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Anh 1
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Quang đãng, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.01
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.50
X
3.25
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.83
-0
0.99
O 1
1.09
U 1
0.73

Diễn biến chính

Italy Italy
Phút
Anh Anh
13'
match goal 0 - 1 Declan Rice
29'
match yellow.png Declan Rice
44'
match pen 0 - 2 Harry Kane
Giovanni Di Lorenzo match yellow.png
53'
Mateo Retegui 1 - 2
Kiến tạo: Lorenzo Pellegrini
match goal
56'
57'
match yellow.png Harry Maguire
Matteo Politano
Ra sân: Domenico Berardi
match change
62'
Bryan Cristante
Ra sân: Nicolo Barella
match change
62'
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho match yellow.png
62'
Degnand Wilfried Gnonto
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
match change
69'
Sandro Tonali
Ra sân: Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
match change
69'
69'
match change Phil Foden
Ra sân: Jack Grealish
72'
match yellow.png Kyle Walker
78'
match yellow.png Luke Shaw
80'
match yellow.pngmatch red Luke Shaw
81'
match change Kieran Trippier
Ra sân: Phil Foden
85'
match change Conor Gallagher
Ra sân: Jude Bellingham
85'
match change Reece James
Ra sân: Bukayo Saka
Gianluca Scamacca
Ra sân: Marco Verratti
match change
88'
Francesco Acerbi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italy Italy
Anh Anh
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Sút Phạt
 
12
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
527
 
Số đường chuyền
 
393
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
13
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
19
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
13
24
 
Ném biên
 
15
16
 
Cản phá thành công
 
12
6
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
76
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Bryan Cristante
9
Gianluca Scamacca
20
Sandro Tonali
17
Matteo Politano
7
Degnand Wilfried Gnonto
23
Alessio Romagnoli
21
Wladimiro Falcone
14
Giorgio Scalvini
13
Emerson Palmieri dos Santos
12
Matteo Pessina
22
Alex Meret
5
Matteo Darmian
Italy Italy 4-3-3
4-3-3 Anh Anh
1
Donnarum...
4
Spinazzo...
15
Acerbi
3
Toloi
2
Lorenzo
6
Verratti
8
Filho,Jo...
18
Barella
10
Pellegri...
19
Retegui
11
Berardi
1
Pickford
2
Walker
5
Stones
6
Maguire
3
Shaw
8
Phillips
4
Rice
10
Bellingh...
7
Saka
9
Kane
11
Grealish

Substitutes

12
Kieran Trippier
20
Phil Foden
17
Reece James
19
Conor Gallagher
14
Jordan Henderson
22
Fraser Forster
13
Aaron Ramsdale
18
Marc Guehi
21
James Maddison
23
Ivan Toney
16
Benjamin Chilwell
15
Eric Dier
Đội hình dự bị
Italy Italy
Bryan Cristante 16
Gianluca Scamacca 9
Sandro Tonali 20
Matteo Politano 17
Degnand Wilfried Gnonto 7
Alessio Romagnoli 23
Wladimiro Falcone 21
Giorgio Scalvini 14
Emerson Palmieri dos Santos 13
Matteo Pessina 12
Alex Meret 22
Matteo Darmian 5
Italy Anh
12 Kieran Trippier
20 Phil Foden
17 Reece James
19 Conor Gallagher
14 Jordan Henderson
22 Fraser Forster
13 Aaron Ramsdale
18 Marc Guehi
21 James Maddison
23 Ivan Toney
16 Benjamin Chilwell
15 Eric Dier

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
0.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 63.67%
12.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 0.7
6.2 Phạt góc 5.1
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.3 Sút trúng cầu môn 5.1
57.3% Kiểm soát bóng 64.2%
12.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italy (8trận)
Chủ Khách
Anh (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
3
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
2

Italy Italy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Rafael Toloi Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 1 55 6.3
4 Leonardo Spinazzola Hậu vệ cánh trái 1 0 0 16 13 81.25% 3 0 27 5.9
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 45 38 84.44% 0 4 50 6.52
6 Marco Verratti Tiền vệ trụ 1 0 2 39 32 82.05% 0 0 49 6.53
16 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
11 Domenico Berardi Cánh phải 0 0 1 24 17 70.83% 1 0 36 6.09
17 Matteo Politano Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6
10 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 1 0 3 18 14 77.78% 5 0 24 6.96
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 0 0 1 17 13 76.47% 0 0 28 5.8
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 17 6.22
8 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 35 92.11% 0 0 42 5.55
2 Giovanni Di Lorenzo Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 55 5.57
19 Mateo Retegui Tiền đạo cắm 4 1 0 9 8 88.89% 1 0 18 6.68

Anh Anh
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Harry Kane Tiền đạo cắm 2 1 1 8 4 50% 0 0 26 7.65
2 Kyle Walker Hậu vệ cánh phải 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 41 6.24
6 Harry Maguire Trung vệ 0 0 0 53 47 88.68% 0 1 58 6.32
5 John Stones Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 0 53 6.26
3 Luke Shaw Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 4 0 44 6.72
11 Jack Grealish Cánh trái 1 0 1 13 9 69.23% 0 0 22 6.52
1 Jordan Pickford Thủ môn 0 0 0 31 21 67.74% 0 1 39 6.15
8 Kalvin Phillips Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 18 85.71% 0 0 27 6.11
4 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 42 38 90.48% 0 0 48 7.34
7 Bukayo Saka Cánh phải 1 1 1 22 15 68.18% 3 0 34 6.94
10 Jude Bellingham Tiền vệ trụ 1 1 1 10 9 90% 0 0 22 6.91

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ