Vòng Qual.
01:45 ngày 15/10/2023
Italy
Đã kết thúc 4 - 0 (2 - 0)
Malta
Địa điểm: Stadio Olimpico
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.93
+3.25
0.91
O 3.75
0.91
U 3.75
0.91
1
1.04
X
19.00
2
91.00
Hiệp 1
-1.25
0.78
+1.25
1.06
O 0.5
0.14
U 0.5
4.00

Diễn biến chính

Italy Italy
Phút
Malta Malta
Giacomo Bonaventura 1 - 0
Kiến tạo: Moise Keane
match goal
23'
44'
match yellow.png Paul Mbong
Domenico Berardi 2 - 0
Kiến tạo: Nicolo Barella
match goal
45'
53'
match yellow.png Yankam Yannick
54'
match yellow.png Ferdinando Apap
55'
match change Alexander Satariano
Ra sân: Luke Montebello
Domenico Berardi 3 - 0
Kiến tạo: Moise Keane
match goal
63'
Riccardo Orsolini
Ra sân: Domenico Berardi
match change
65'
Davide Frattesi
Ra sân: Nicolo Barella
match change
65'
66'
match change Nicky Muscat
Ra sân: Bjorn Kristensen
66'
match change Cain Attard
Ra sân: Joseph Essien Mbong
Iyenoma Destiny Udogie
Ra sân: Federico Dimarco
match change
79'
Gianluca Scamacca
Ra sân: Moise Keane
match change
79'
84'
match change Kyrian Nwoko
Ra sân: Yankam Yannick
84'
match change Brandon Diego Paiber
Ra sân: Paul Mbong
Cristiano Biraghi
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
87'
Davide Frattesi 4 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Italy Italy
Malta Malta
Giao bóng trước
match ok
12
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
2
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
0
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
14
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
677
 
Số đường chuyền
 
338
91%
 
Chuyền chính xác
 
80%
13
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
0
15
 
Đánh đầu
 
9
5
 
Đánh đầu thành công
 
7
10
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
15
3
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
165
 
Pha tấn công
 
33
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Davide Frattesi
4
Cristiano Biraghi
9
Gianluca Scamacca
6
Iyenoma Destiny Udogie
20
Riccardo Orsolini
21
Alex Meret
16
Bryan Cristante
12
Guglielmo Vicario
22
Stephan El Shaarawy
2
Giovanni Di Lorenzo
19
Giorgio Scalvini
15
Francesco Acerbi
Italy Italy 4-3-3
5-3-2 Malta Malta
1
Donnarum...
3
Dimarco
23
Bastoni
14
Mancini
13
Darmian
8
Bonavent...
5
Locatell...
18
Barella
7
Keane
10
Raspador...
11
2
Berardi
1
Bonello
7
Mbong
23
Apap
13
Pepe
22
Muscat
3
Camenzul...
20
Yannick
19
Kristens...
6
Guillaum...
9
Montebel...
21
Mbong

Substitutes

14
Alexander Satariano
11
Brandon Diego Paiber
2
Cain Attard
17
Kyrian Nwoko
18
Nicky Muscat
16
Jake Galea
12
Rashed Al-Tumi
5
Kurt Shaw
8
Stephen Pisani
4
Jean Borg
10
Jurgen Degabriele
15
Juan Corbalan
Đội hình dự bị
Italy Italy
Davide Frattesi 17
Cristiano Biraghi 4
Gianluca Scamacca 9
Iyenoma Destiny Udogie 6
Riccardo Orsolini 20
Alex Meret 21
Bryan Cristante 16
Guglielmo Vicario 12
Stephan El Shaarawy 22
Giovanni Di Lorenzo 2
Giorgio Scalvini 19
Francesco Acerbi 15
Italy Malta
14 Alexander Satariano
11 Brandon Diego Paiber
2 Cain Attard
17 Kyrian Nwoko
18 Nicky Muscat
16 Jake Galea
12 Rashed Al-Tumi
5 Kurt Shaw
8 Stephen Pisani
4 Jean Borg
10 Jurgen Degabriele
15 Juan Corbalan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 1.33
9 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 3
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
56.33% Kiểm soát bóng 33.33%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.5
1.2 Bàn thua 1.8
6.2 Phạt góc 2.9
1.8 Thẻ vàng 2.3
4.3 Sút trúng cầu môn 2.4
57.3% Kiểm soát bóng 39.2%
12.3 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Italy (8trận)
Chủ Khách
Malta (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
4
0

Italy Italy
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 35 6.71
11 Domenico Berardi Cánh phải 1 1 1 15 9 60% 0 0 22 7.77
18 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 0 1 19 17 89.47% 1 0 23 6.82
14 Gianluca Mancini Trung vệ 2 0 1 37 35 94.59% 0 2 44 7.11
3 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 39 36 92.31% 6 0 55 6.69
1 Gianluigi Donnarumma Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 14 6.72
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 32 25 78.13% 0 0 37 6.61
8 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 2 1 0 21 18 85.71% 1 0 31 7.83
7 Moise Keane Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 1 0 24 6.85
23 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 50 48 96% 0 0 56 6.64
10 Giacomo Raspadori Tiền đạo thứ 2 0 0 1 13 10 76.92% 5 0 19 6.53

Malta Malta
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Enrico Pepe 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 27 5.7
1 Henry Bonello Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 25 5.55
22 Zach Muscat Trung vệ 0 0 0 39 35 89.74% 0 0 44 5.85
19 Bjorn Kristensen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 18 100% 0 0 24 5.84
3 Ryan Camenzuli Tiền vệ trái 0 0 0 15 10 66.67% 2 0 26 5.96
9 Luke Montebello Tiền đạo cắm 1 0 0 6 4 66.67% 0 1 13 5.8
6 Matthew Guillaumier Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 19 5.79
7 Joseph Essien Mbong Cánh phải 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 30 6.22
23 Ferdinando Apap Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 35 6.48
20 Yankam Yannick Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 16 5.84
21 Paul Mbong Cánh phải 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 20 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ