Vòng 6
22:59 ngày 19/08/2022
Jagiellonia Bialystok
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
Miedz Legnica 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.07
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Phút
Miedz Legnica Miedz Legnica
26'
match yellow.png Carlos Julio Martinez
Mateusz Skrzypczak match yellow.png
31'
31'
match pen 0 - 1 Angelo Jose Henriquez Iturra
Rui Filipe Cunha Correia match yellow.png
39'
62'
match yellow.png Hubert Matynia
Marc Gual 1 - 1 match pen
67'
68'
match yellow.pngmatch red Hubert Matynia
81'
match yellow.png Jeronimo Cacciabue
Rui Filipe Cunha Correia 2 - 1 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jagiellonia Bialystok Jagiellonia Bialystok
Miedz Legnica Miedz Legnica
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
8
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
5
4
 
Cản sút
 
3
20
 
Sút Phạt
 
10
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
501
 
Số đường chuyền
 
282
10
 
Phạm lỗi
 
21
1
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu thành công
 
20
2
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
9
1
 
Dội cột/xà
 
1
7
 
Thử thách
 
16
138
 
Pha tấn công
 
93
104
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 5.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
5 Sút trúng cầu môn 5
58.67% Kiểm soát bóng 49.67%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 1.1
6 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.4
5.4 Sút trúng cầu môn 4.1
58.4% Kiểm soát bóng 49.6%
10.8 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jagiellonia Bialystok (36trận)
Chủ Khách
Miedz Legnica (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
4
2
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
2
5
4
3