JEF United Ichihara Chiba
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Blaublitz Akita
Địa điểm: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.94
0.94
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.09
2.09
X
3.05
3.05
2
3.65
3.65
Hiệp 1
+0
0.62
0.62
-0
1.38
1.38
O
0.75
0.95
0.95
U
0.75
0.95
0.95
Diễn biến chính
JEF United Ichihara Chiba
Phút
Blaublitz Akita
30'
Yosuke Mikami
Ra sân: Ryota Nakamura
Ra sân: Ryota Nakamura
Issei Takahashi
Ra sân: Andrew Kumagai
Ra sân: Andrew Kumagai
30'
Takaki Fukumitsu
Ra sân: Koki Yonekura
Ra sân: Koki Yonekura
46'
59'
Ibuki Yoshida
Ra sân: Keita Saito
Ra sân: Keita Saito
59'
Daiki Kogure
Ra sân: Yuko Takase
Ra sân: Yuko Takase
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Shogo Sasaki
Ra sân: Shogo Sasaki
71'
73'
0 - 1 Ibuki Yoshida
Kiến tạo: Jurato Ikeda
Kiến tạo: Jurato Ikeda
Daisuke Suzuki
75'
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Ra sân: Tiago Leonco
Ra sân: Tiago Leonco
78'
85'
Hayate Take
Koya Kazama
Ra sân: Issei Takahashi
Ra sân: Issei Takahashi
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
JEF United Ichihara Chiba
Blaublitz Akita
4
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
1
5
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
0
11
Sút Phạt
11
64%
Kiểm soát bóng
36%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
10
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
89
Pha tấn công
69
58
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
JEF United Ichihara Chiba
Blaublitz Akita
25
Sueyoshi
13
Suzuki
11
Yonekura
5
Kobayash...
6
Arai
18
Kumagai
20
Takagi
27
Leonco
1
Arai
22
Sasaki
10
Miki
25
Fujiyama
19
Take
9
Nakamura
4
Ikeda
23
Inaba
39
Takase
6
Wakasa
29
Saito
21
Tanaka
5
Chida
33
Iio
Đội hình dự bị
JEF United Ichihara Chiba
Shunsuke Nishikubo
26
Issei Takahashi
32
Koya Kazama
8
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
19
Solomon Sakuragawa
40
Takaki Fukumitsu
17
Sota Matsubara
31
Blaublitz Akita
14
Yosuke Mikami
15
Nao Eguchi
1
Yoshiaki Arai
13
SAITO Ryuji
24
Daiki Kogure
16
Naoki Inoue
18
Ibuki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.33
0.33
Bàn thua
2.33
3
Phạt góc
4.67
1.67
Thẻ vàng
1
5.33
Sút trúng cầu môn
2.67
41%
Kiểm soát bóng
42%
16
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
0.8
Bàn thua
1.2
4.7
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.7
5.1
Sút trúng cầu môn
4.1
49.4%
Kiểm soát bóng
39.4%
13.9
Phạm lỗi
12.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
JEF United Ichihara Chiba (16trận)
Chủ
Khách
Blaublitz Akita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
3
HT-H/FT-T
0
3
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
2
0
1
1
HT-B/FT-B
0
4
1
2