Vòng 26
16:40 ngày 16/12/2023
Johor Darul Takzim
Đã kết thúc 8 - 0 (5 - 0)
Penang
Địa điểm: Lachin sudanyi Brahim football field
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.5
0.80
+3.5
1.00
O 4.25
0.90
U 4.25
0.90
1
1.01
X
34.00
2
151.00
Hiệp 1
-1.75
0.99
+1.75
0.79
O 2
0.97
U 2
0.81

Diễn biến chính

Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim
Phút
Penang Penang
Arif Aiman bin Mohd Hanapi 1 - 0 match goal
5'
Bergson Gustavo Silveira da Silva 2 - 0 match goal
17'
27'
match yellow.png Aikmal Roslan
Bergson Gustavo Silveira da Silva 3 - 0 match pen
33'
39'
match yellow.png Namathevan Arunasalam
Akhyar Rashid 4 - 0 match goal
41'
Heberty Fernandes de Andrade 5 - 0 match goal
43'
Arif Aiman bin Mohd Hanapi 6 - 0 match goal
47'
49'
match yellow.png Khairul Akmal Rokisham
Arif Aiman bin Mohd Hanapi 7 - 0 match goal
53'
Heberty Fernandes de Andrade match yellow.png
59'
Matthew Davies match yellow.png
64'
Feroz Baharudin match yellow.png
79'
85'
match yellow.png Adib Abdul
86'
match yellow.png Abdul Abdeen Temitope
8 - 0 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Johor Darul Takzim Johor Darul Takzim
Penang Penang
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
5
28
 
Tổng cú sút
 
3
15
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
102
 
Pha tấn công
 
60
100
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
5.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 3
6.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3.67
11.33 Sút trúng cầu môn 2.67
61.67% Kiểm soát bóng 41%
4.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.5 Bàn thắng 0.7
0.9 Bàn thua 2
7 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 2.1
7.6 Sút trúng cầu môn 3.1
52.2% Kiểm soát bóng 41%
4.5 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Johor Darul Takzim (43trận)
Chủ Khách
Penang (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
19
2
2
7
HT-H/FT-T
3
0
5
6
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
3
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
1
0
HT-B/FT-B
0
14
5
0