Vòng Group
18:30 ngày 20/01/2024
Jordan
Đã kết thúc 2 - 2 (2 - 1)
Hàn Quốc
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+2
0.75
-2
1.01
O 3
1.01
U 3
0.75
1
10.50
X
5.80
2
1.14
Hiệp 1
+0.75
0.95
-0.75
0.81
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Jordan Jordan
Phút
Hàn Quốc Hàn Quốc
6'
match var Son Heung Min Penalty awarded
Ehsan Haddad match yellow.png
8'
9'
match pen 0 - 1 Son Heung Min
Musa Al Taamari match yellow.png
18'
28'
match yellow.png Hwang In-Beom
Yazan Al Arab match yellow.png
29'
Yong-uh Park(OW) 1 - 1 match phan luoi
37'
Yazan Abdallah Ayed Alnaimat 2 - 1 match goal
45'
46'
match change Kim Tae Hwan
Ra sân: Ki Jee Lee
46'
match change Hong Hyun Seok
Ra sân: Yong-uh Park
69'
match change Woo-Yeong Jeong
Ra sân: Lee Jae Sung
69'
match change Oh Hyun Gyu
Ra sân: Cho Gue-sung
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
Ra sân: Mahmoud Al-Mardi
match change
74'
Fadi Mahmoud Awad
Ra sân: Rajai Ayed Fadel Hassan
match change
74'
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
Ra sân: Yazan Abdallah Ayed Alnaimat
match change
84'
Ibrahim Saadeh
Ra sân: Nizar Al-Rashdan
match change
84'
90'
match change Park Jin Seop
Ra sân: Hwang In-Beom
90'
match phan luoi 2 - 2 Yazan Al Arab(OW)
90'
match yellow.png Oh Hyun Gyu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jordan Jordan
Hàn Quốc Hàn Quốc
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
23
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
5
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
312
 
Số đường chuyền
 
604
16
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
4
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
6
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
19
8
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
14
106
 
Pha tấn công
 
127
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

2
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh
26
Fadi Mahmoud Awad
15
Ibrahim Saadeh
25
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al
22
Ahmad Al-Juaidi
12
Abdallah Al Fakhouri
19
Anas Bani Yaseen
4
Bara Marei
16
Feras Zeyad Yousef Shilbaya
24
Yousef Abu Jalboush
18
Saleh Ibrahim Rateb Saleh
20
Hamza Ali Khaled Al Dardoor
Jordan Jordan 3-4-3
4-4-2 Hàn Quốc Hàn Quốc
1
Abulaila
17
Ajalin
5
Arab
3
Nasib
13
Al-Mardi
14
Hassan
21
Al-Rashd...
23
Haddad
9
Olwan
11
Alnaimat
10
Taamari
21
Woo
22
Seol
15
Hyeon
4
Min-Jae
2
Lee
18
In
6
In-Beom
5
Park
10
Sung
9
Gue-sung
7
Min

Substitutes

23
Kim Tae Hwan
8
Hong Hyun Seok
17
Woo-Yeong Jeong
20
Oh Hyun Gyu
16
Park Jin Seop
12
Song Beom-Keun
24
Kim Joo Sung
25
Ji-soo Kim
19
KIM Young-gwon
13
Lee Soon Min
26
Hyun-jun Yang
14
Seon-Min Moon
Đội hình dự bị
Jordan Jordan
Mohammad Ali Hasan Abu Hasheesh 2
Fadi Mahmoud Awad 26
Ibrahim Saadeh 15
Anas Ahmad Mahmoud Hammad Al 25
Ahmad Al-Juaidi 22
Abdallah Al Fakhouri 12
Anas Bani Yaseen 19
Bara Marei 4
Feras Zeyad Yousef Shilbaya 16
Yousef Abu Jalboush 24
Saleh Ibrahim Rateb Saleh 18
Hamza Ali Khaled Al Dardoor 20
Jordan Hàn Quốc
23 Kim Tae Hwan
8 Hong Hyun Seok
17 Woo-Yeong Jeong
20 Oh Hyun Gyu
16 Park Jin Seop
12 Song Beom-Keun
24 Kim Joo Sung
25 Ji-soo Kim
19 KIM Young-gwon
13 Lee Soon Min
26 Hyun-jun Yang
14 Seon-Min Moon

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
7.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 68.67%
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.8
1 Bàn thua 1.1
6.5 Phạt góc 7.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
5.9 Sút trúng cầu môn 6.2
47.4% Kiểm soát bóng 67.8%
10.6 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jordan (10trận)
Chủ Khách
Hàn Quốc (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
0

Jordan Jordan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Rajai Ayed Fadel Hassan Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 6.5
13 Mahmoud Al-Mardi Cánh trái 1 1 0 16 10 62.5% 2 0 31 6.7
10 Musa Al Taamari Cánh phải 2 1 2 27 18 66.67% 3 1 53 7.2
5 Yazan Al Arab Trung vệ 1 0 0 26 23 88.46% 0 3 35 6.9
17 Salem Al Ajalin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 1 1 35 6.5
23 Ehsan Haddad Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 20 71.43% 1 0 61 6.7
1 Yazeed Moien Hasan Abulaila Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 0 21 7.1
9 Ali Olwan Tiền đạo cắm 1 0 1 17 11 64.71% 0 1 25 6.5
11 Yazan Abdallah Ayed Alnaimat Tiền đạo cắm 2 1 2 17 16 94.12% 0 2 31 7.7
3 Abdallah Nasib Trung vệ 0 0 0 34 24 70.59% 0 2 43 6.9
21 Nizar Al-Rashdan Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 14 66.67% 0 0 35 7.2

Hàn Quốc Hàn Quốc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Kim Tae Hwan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 19 16 84.21% 3 1 30 6.9
7 Son Heung Min Cánh trái 6 1 1 39 37 94.87% 1 1 65 7.6
21 JO Hyeon Woo Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.4
10 Lee Jae Sung Tiền vệ công 0 0 3 31 28 90.32% 0 0 52 6.9
2 Ki Jee Lee Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 23 6.5
15 Jeong Seung Hyeon Trung vệ 1 1 0 48 42 87.5% 0 3 56 6.8
6 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 1 0 1 75 66 88% 0 0 89 7.4
4 Kim Min-Jae Trung vệ 0 0 0 51 46 90.2% 0 1 58 6.5
18 Lee Kang In Tiền vệ công 2 1 1 20 19 95% 2 0 42 6.6
9 Cho Gue-sung Tiền đạo cắm 2 0 0 8 8 100% 0 0 14 6.8
8 Hong Hyun Seok Tiền vệ trụ 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 40 6.8
5 Yong-uh Park Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 48 6.1
22 Young-woo Seol Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 41 80.39% 1 0 64 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ