Vòng 26
17:00 ngày 16/07/2023
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 4 - 1 (2 - 1)
Fujieda MYFC
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.85
+0.75
0.83
O 2.75
0.88
U 2.75
0.88
1
2.20
X
3.25
2
2.75
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1.25
0.99
U 1.25
0.89

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
6'
match goal 0 - 1 Ryo Watanabe
Kiến tạo: Ryota Iwabuchi
Makito Ito match yellow.png
13'
Shota Kaneko 1 - 1 match pen
20'
Germain Ryo match yellow.png
23'
Ko Matsubara match yellow.png
23'
24'
match yellow.png Taisuke Mizuno
35'
match yellow.png Nobuyuki Kawashima
Rikiya Uehara 2 - 1
Kiến tạo: Yuto Suzuki
match goal
45'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
46'
Shota Kaneko 3 - 1 match goal
48'
58'
match change Shohei Kawakami
Ra sân: Taiki Arai
58'
match change Ken Yamura
Ra sân: Ryota Iwabuchi
67'
match change Keisuke Ogasawara
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
67'
match change Kanta Nagata
Ra sân: Taisuke Mizuno
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
match change
78'
81'
match yellow.png Kanta Nagata
Germain Ryo 4 - 1
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
match goal
86'
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
match change
87'
Keisuke Goto
Ra sân: Shota Kaneko
match change
87'
Kaito Suzuki
Ra sân: Ricardo Graca
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
15
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
461
 
Số đường chuyền
 
499
13
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
59
 
Pha tấn công
 
82
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
42
Keisuke Goto
81
Yuji Kajikawa
28
Naoki Kanuma
14
Matsumoto Masaya
5
Daiki Ogawa
15
Kaito Suzuki
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-3-1
3-4-2-1 Fujieda MYFC Fujieda MYFC
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
23
Yamamoto
7
Uehara
33
Lima
10
Hiroki
40
Kaneko
18
Ryo
31
Ueda
22
Hisadomi
2
Kawashim...
16
Yamahara
24
Kubo
7
Mizuno
6
Arai
27
Enomoto
8
Iwabuchi
10
Yokoyama
9
Watanabe

Substitutes

17
Kenshiro Hirao
33
Shohei Kawakami
41
Kai Chide Kitamura
49
Kanta Nagata
5
Keisuke Ogasawara
4
Masayuki Yamada
28
Ken Yamura
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa 31
Keisuke Goto 42
Yuji Kajikawa 81
Naoki Kanuma 28
Matsumoto Masaya 14
Daiki Ogawa 5
Kaito Suzuki 15
Jubilo Iwata Fujieda MYFC
17 Kenshiro Hirao
33 Shohei Kawakami
41 Kai Chide Kitamura
49 Kanta Nagata
5 Keisuke Ogasawara
4 Masayuki Yamada
28 Ken Yamura

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 51.67%
16 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 2.9
47.4% Kiểm soát bóng 52%
12.4 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (16trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
1
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
4
2
1
0