Vòng 10
12:00 ngày 27/04/2024
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 0 (0 - 0)
Machida Zelvia
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.03
-0
0.87
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.50
X
3.10
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.85
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
Ko Matsubara 1 - 0 match goal
46'
Naoki Kanuma match yellow.png
49'
61'
match change Junya Suzuki
Ra sân: Henry Heroki Mochizuki
61'
match change Byron Vasquez
Ra sân: Daigo Takahashi
Ricardo Graca Penalty awarded match var
67'
68'
match yellow.png Gen Shoji
69'
match change Shunta Araki
Ra sân: Keiya Sento
69'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Na Sang Ho
Germain Ryo 2 - 0 match pen
70'
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
match change
76'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
82'
84'
match change Takuya Yasui
Ra sân: Zento Uno
Masatoshi Ishida
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Machida Zelvia Machida Zelvia
4
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
28
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
25
11
 
Sút Phạt
 
11
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
329
 
Số đường chuyền
 
427
10
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
36
 
Đánh đầu thành công
 
45
3
 
Cứu thua
 
3
13
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
5
3
 
Đánh chặn
 
4
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
4
83
 
Pha tấn công
 
123
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
101

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Daiki Ogawa
13
Kotaro Fujikawa
41
Masatoshi Ishida
20
Yuya Tsuboi
16
Leonardo da Silva Gomes
77
Kensuke Fujiwara
31
Yosuke Furukawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-4-2
4-4-2 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Kawashim...
4
Matsubar...
36
Graca
3
Morioka
26
Nishikub...
37
Hirakawa
28
Kanuma
7
Uehara
14
Masaya
99
Peixoto
11
Ryo
1
Tani
33
Mochizuk...
5
Dresevic
3
Shoji
26
Hayashi
99
Takahash...
16
Uno
8
Sento
22
Fujimoto
10
Ho
90
Se-Hun

Substitutes

6
Junya Suzuki
39
Byron Vasquez
15
Mitchell Duke
47
Shunta Araki
41
Takuya Yasui
42
Koki Fukui
45
Kai Shibato
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Daiki Ogawa 5
Kotaro Fujikawa 13
Masatoshi Ishida 41
Yuya Tsuboi 20
Leonardo da Silva Gomes 16
Kensuke Fujiwara 77
Yosuke Furukawa 31
Jubilo Iwata Machida Zelvia
6 Junya Suzuki
39 Byron Vasquez
15 Mitchell Duke
47 Shunta Araki
41 Takuya Yasui
42 Koki Fukui
45 Kai Shibato

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 7
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3
46.67% Kiểm soát bóng 52%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.4
1.2 Bàn thua 1
5.6 Phạt góc 4.9
1.2 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.1
46.8% Kiểm soát bóng 43%
10.8 Phạm lỗi 13.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 1 37 7.5
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 1 1 0 20 14 70% 1 0 35 6.4
5 Daiki Ogawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 15 6.5
41 Masatoshi Ishida Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 1 20% 0 1 10 6.3
4 Ko Matsubara Hậu vệ cánh trái 1 1 0 23 19 82.61% 3 0 37 7.7
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 0 0 2 42 29 69.05% 5 2 62 7.2
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 2 1 0 30 22 73.33% 1 14 52 7.5
13 Kotaro Fujikawa Tiền vệ công 0 0 0 5 1 20% 0 0 9 6.3
36 Ricardo Graca Trung vệ 1 0 0 36 28 77.78% 0 1 57 7.5
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 2 2 1 18 14 77.78% 0 1 34 7.4
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 1 2 32 6.7
28 Naoki Kanuma Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 34 82.93% 0 1 53 6.9
3 Riku Morioka Trung vệ 0 0 0 28 16 57.14% 0 7 39 6.9
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 14 58.33% 2 6 55 7.5

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 6 66 6.6
15 Mitchell Duke Tiền đạo cắm 4 1 0 8 3 37.5% 3 3 17 7
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 62 43 69.35% 0 6 71 6.6
8 Keiya Sento Tiền vệ công 1 0 1 33 28 84.85% 7 3 46 7
10 Na Sang Ho Cánh trái 3 0 0 15 12 80% 1 0 26 6.6
41 Takuya Yasui Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 3 0 18 6.7
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 40 7.2
99 Daigo Takahashi Tiền vệ phải 1 0 2 15 14 93.33% 2 2 27 6.7
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 4 2 2 18 9 50% 0 12 33 7
6 Junya Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 3 22 13 59.09% 6 1 34 6.9
22 Kazuki Fujimoto Cánh trái 2 0 3 20 16 80% 11 2 48 7.1
39 Byron Vasquez Cánh phải 0 0 0 10 8 80% 2 0 15 6.4
16 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 34 29 85.29% 0 1 43 6.7
47 Shunta Araki Tiền vệ công 0 0 3 17 10 58.82% 1 0 20 7.2
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 1 0 1 47 32 68.09% 11 2 85 6.8
33 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 3 0 1 22 14 63.64% 5 7 46 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ