Vòng 41
12:00 ngày 04/11/2023
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 5 - 0 (3 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
1.01
O 2.75
0.84
U 2.75
1.02
1
1.50
X
3.90
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.75
O 1.25
1.05
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
Yamada Hiroki 1 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
match goal
15'
Makito Ito match yellow.png
24'
Rikiya Uehara 2 - 0 match goal
35'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 3 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
match goal
45'
Matsumoto Masaya 4 - 0
Kiến tạo: Rikiya Uehara
match goal
46'
59'
match change Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuki Kusano
59'
match change Koichi Murata
Ra sân: Takumi Kusumoto
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
match change
64'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
match change
64'
77'
match change Fumiya Unoki
Ra sân: Koki Gotoda
77'
match change Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Naoki Kanuma
match change
78'
Shota Kaneko
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
78'
86'
match change Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
match change
88'
Fabian Andres Gonzalez Lasso 5 - 0
Kiến tạo: Shota Kaneko
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Mito Hollyhock Mito Hollyhock
1
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
5
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
17
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
17
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
1
79
 
Pha tấn công
 
84
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
62

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
Kotaro Fujikawa
38
Kensuke Fujiwara
31
Yosuke Furukawa
29
Fabian Andres Gonzalez Lasso
81
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
5
Daiki Ogawa
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-2-3-1
3-1-4-2 Mito Hollyhock Mito Hollyhock
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
7
Uehara
28
Kanuma
33
Lima
10
Hiroki
14
Masaya
42
Goto
28
Yamaguch...
5
Kusumoto
24
Matsuda
22
Nagai
10
Maeda
2
Gotoda
7
Takeda
14
Ohara
42
Ishii
9
Ando
11
Kusano

Substitutes

33
Ryusei Haruna
19
Koichi Murata
34
Fumiya Sugiura
6
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
25
Fumiya Unoki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa 13
Kensuke Fujiwara 38
Yosuke Furukawa 31
Fabian Andres Gonzalez Lasso 29
Yuji Kajikawa 81
Shota Kaneko 40
Daiki Ogawa 5
Jubilo Iwata Mito Hollyhock
33 Ryusei Haruna
19 Koichi Murata
34 Fumiya Sugiura
6 Kenshin Takagishi
23 Shimon Teranuma
30 Soki Tokuno
25 Fumiya Unoki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 42.33%
16 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.2 Bàn thua 0.9
5.6 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.2
47.4% Kiểm soát bóng 47.7%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (16trận)
Chủ Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
1
2