Jubilo Iwata
Đã kết thúc
5
-
0
(3 - 0)
Mito Hollyhock
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
0.87
+1
1.01
1.01
O
2.75
0.84
0.84
U
2.75
1.02
1.02
1
1.50
1.50
X
3.90
3.90
2
5.50
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.75
0.75
O
1.25
1.05
1.05
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Mito Hollyhock
Yamada Hiroki 1 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
15'
Makito Ito
24'
Rikiya Uehara 2 - 0
35'
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima 3 - 0
Kiến tạo: Yuto Suzuki
Kiến tạo: Yuto Suzuki
45'
Matsumoto Masaya 4 - 0
Kiến tạo: Rikiya Uehara
Kiến tạo: Rikiya Uehara
46'
59'
Kenshin Takagishi
Ra sân: Yuki Kusano
Ra sân: Yuki Kusano
59'
Koichi Murata
Ra sân: Takumi Kusumoto
Ra sân: Takumi Kusumoto
Daiki Ogawa
Ra sân: Ko Matsubara
Ra sân: Ko Matsubara
64'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
64'
77'
Fumiya Unoki
Ra sân: Koki Gotoda
Ra sân: Koki Gotoda
77'
Shimon Teranuma
Ra sân: Mizuki Ando
Ra sân: Mizuki Ando
Kensuke Fujiwara
Ra sân: Naoki Kanuma
Ra sân: Naoki Kanuma
78'
Shota Kaneko
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
78'
86'
Fumiya Sugiura
Ra sân: Motoki Ohara
Ra sân: Motoki Ohara
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Ra sân: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
88'
Fabian Andres Gonzalez Lasso 5 - 0
Kiến tạo: Shota Kaneko
Kiến tạo: Shota Kaneko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Mito Hollyhock
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
9
Tổng cú sút
5
5
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
5
10
Sút Phạt
17
45%
Kiểm soát bóng
55%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
17
Phạm lỗi
9
0
Việt vị
1
5
Cứu thua
1
79
Pha tấn công
84
48
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
3-1-4-2
Mito Hollyhock
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
7
Uehara
28
Kanuma
33
Lima
10
Hiroki
14
Masaya
42
Goto
28
Yamaguch...
5
Kusumoto
24
Matsuda
22
Nagai
10
Maeda
2
Gotoda
7
Takeda
14
Ohara
42
Ishii
9
Ando
11
Kusano
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa
13
Kensuke Fujiwara
38
Yosuke Furukawa
31
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Yuji Kajikawa
81
Shota Kaneko
40
Daiki Ogawa
5
Mito Hollyhock
33
Ryusei Haruna
19
Koichi Murata
34
Fumiya Sugiura
6
Kenshin Takagishi
23
Shimon Teranuma
30
Soki Tokuno
25
Fumiya Unoki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
2.67
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
50.33%
Kiểm soát bóng
42.33%
16
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1
1.2
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
3.5
1.1
Thẻ vàng
1.2
3.7
Sút trúng cầu môn
3.2
47.4%
Kiểm soát bóng
47.7%
12.4
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
Mito Hollyhock (17trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
2
HT-H/FT-T
2
1
1
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
1
1
0
HT-B/FT-B
4
2
1
2