Vòng 8
12:00 ngày 13/04/2024
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Nagoya Grampus 1
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.06
-0
0.82
O 2.5
0.95
U 2.5
0.75
1
2.80
X
3.10
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.86
O 1
1.04
U 1
0.84

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8'
match goal 0 - 1 Ken Masui
Kiến tạo: Takuji Yonemoto
Rikiya Uehara match yellow.png
40'
43'
match red Ken Masui
45'
match yellow.png Ryuji Izumi
Yosuke Furukawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
46'
61'
match yellow.png Ha Chang Rae
Riku Morioka
Ra sân: Makito Ito
match change
62'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Kensuke Fujiwara
match change
62'
Keita Takahata
Ra sân: Shunsuke Nishikubo
match change
68'
68'
match change Takuya Uchida
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Germain Ryo match yellow.png
72'
Matheus Vieira Campos Peixoto match yellow.png
75'
Bruno Jose de Souza
Ra sân: Rei Hirakawa
match change
83'
84'
match change Keiya Shiihashi
Ra sân: Takuji Yonemoto
84'
match change Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Kensuke Nagai
90'
match change Haruki Yoshida
Ra sân: Tsukasa Morishima

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
6
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
0
 
Thẻ đỏ
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
12
 
Sút ra ngoài
 
5
12
 
Sút Phạt
 
21
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
516
 
Số đường chuyền
 
291
18
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
1
9
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Substitution
 
4
2
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
83
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
31

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Yosuke Furukawa
3
Riku Morioka
13
Kotaro Fujikawa
18
Keita Takahata
19
Bruno Jose de Souza
20
Yuya Tsuboi
16
Leonardo da Silva Gomes
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-4-2
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
1
Kawashim...
50
Uemura
36
Graca
6
Ito
26
Nishikub...
37
Hirakawa
7
Uehara
77
Fujiwara
14
Masaya
11
Ryo
99
Peixoto
16
Takeda
20
Mikuni
3
Rae
24
Kawazura
7
Izumi
15
Inagaki
6
Yonemoto
66
Yamanaka
14
Morishim...
17
Masui
18
Nagai

Substitutes

34
Takuya Uchida
8
Keiya Shiihashi
10
Anderson Patrick Aguiar Oliveira
5
Haruki Yoshida
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
27
Katsuhiro Nakayama
25
Tojiro Kubo
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa 31
Riku Morioka 3
Kotaro Fujikawa 13
Keita Takahata 18
Bruno Jose de Souza 19
Yuya Tsuboi 20
Leonardo da Silva Gomes 16
Jubilo Iwata Nagoya Grampus
34 Takuya Uchida
8 Keiya Shiihashi
10 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
5 Haruki Yoshida
35 Alexandre Kouto Horio Pisano
27 Katsuhiro Nakayama
25 Tojiro Kubo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 6
46.67% Kiểm soát bóng 46.67%
7 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.2 Bàn thua 0.7
5.6 Phạt góc 3.4
1.2 Thẻ vàng 2
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
46.8% Kiểm soát bóng 44%
10.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
0
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
3

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eiji Kawashima Thủ môn 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
14 Matsumoto Masaya Tiền vệ phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.4
7 Rikiya Uehara Tiền vệ trụ 1 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.8
6 Makito Ito Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.5
99 Matheus Vieira Campos Peixoto Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 5 6.6
36 Ricardo Graca Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.6
11 Germain Ryo Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 6.6
37 Rei Hirakawa Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.5
77 Kensuke Fujiwara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 1 0 9 6.4
26 Shunsuke Nishikubo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.5
50 Hiroto Uemura Midfielder 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.4

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Takuji Yonemoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.7
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 1 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
16 Yohei Takeda Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.6
66 Ryosuke Yamanaka Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.6
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 5 4 80% 0 0 8 6.8
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 0 5 5 100% 0 2 7 6.7
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 1 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.6
24 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 7 6.5
3 Ha Chang Rae Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.5
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 1 10 6.6
17 Ken Masui Midfielder 0 0 1 5 4 80% 0 0 5 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ