Jubilo Iwata
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Oita Trinita
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.89
0.89
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.86
0.86
1
2.00
2.00
X
3.20
3.20
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.72
0.72
O
0.5
0.36
0.36
U
0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Oita Trinita
43'
0 - 1 Yusuke Matsuo
Kiến tạo: Hiroto Nakagawa
Kiến tạo: Hiroto Nakagawa
Keisuke Goto
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
46'
Makito Ito
52'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Yamada Hiroki
Ra sân: Yamada Hiroki
60'
Yuto Suzuki 1 - 1
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
Kiến tạo: Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima
64'
70'
Kohei Isa
Ra sân: Naoki Nomura
Ra sân: Naoki Nomura
70'
Arata Watanabe
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
79'
Derlan De Oliveira Bento
Ra sân: Kento Haneda
Ra sân: Kento Haneda
80'
Arata Watanabe
Naoki Kanuma
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
84'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
84'
87'
Kenshin Yasuda
Ra sân: Masaki Yumiba
Ra sân: Masaki Yumiba
87'
Samuel Vanderlei da Silva
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Ra sân: Hiroto Nakagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Oita Trinita
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
2
4
Sút trúng cầu môn
2
3
Sút ra ngoài
0
8
Sút Phạt
13
48%
Kiểm soát bóng
52%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
526
Số đường chuyền
517
10
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
3
1
Cứu thua
2
8
Cản phá thành công
6
82
Pha tấn công
67
54
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
4-4-2
Oita Trinita
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
7
Uehara
23
Yamamoto
33
Lima
10
Hiroki
40
Kaneko
18
Ryo
24
Nishikaw...
19
Ueebisu
49
Haneda
25
Ando
17
Takahata
27
Matsuo
6
Yumiba
14
Ikeda
18
Fujimoto
5
Nakagawa
10
Nomura
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yosuke Furukawa
31
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Keisuke Goto
42
Yuji Kajikawa
81
Naoki Kanuma
28
Daiki Ogawa
5
Kaito Suzuki
15
Oita Trinita
22
Yoshiaki Arai
3
Derlan De Oliveira Bento
13
Kohei Isa
28
Junya Nodake
9
Samuel Vanderlei da Silva
11
Arata Watanabe
26
Kenshin Yasuda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1
4.33
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
50.33%
Kiểm soát bóng
52%
16
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.1
1.2
Bàn thua
1.2
5.6
Phạt góc
5.3
1.1
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
3.7
47.4%
Kiểm soát bóng
54.9%
12.4
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
2
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
0
1
3
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
3
HT-B/FT-B
4
2
1
1