Jubilo Iwata
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 1)
Omiya Ardija
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.83
0.83
+0.75
1.07
1.07
O
2.5
0.83
0.83
U
2.5
1.03
1.03
1
1.53
1.53
X
3.90
3.90
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.85
0.85
+0.25
1.03
1.03
O
1
0.86
0.86
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Omiya Ardija
18'
0 - 1 Keisuke Muroi
Kiến tạo: Atsushi Kurokawa
Kiến tạo: Atsushi Kurokawa
Makito Ito 1 - 1
Kiến tạo: Ko Matsubara
Kiến tạo: Ko Matsubara
25'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
46'
Matsumoto Masaya
48'
Naoki Kanuma
62'
62'
Seiya Nakano
Ra sân: Keisuke Muroi
Ra sân: Keisuke Muroi
63'
1 - 2 Jakub Swierczok
Kiến tạo: Seiya Nakano
Kiến tạo: Seiya Nakano
Keisuke Goto
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
65'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
65'
Kotaro Fujikawa 2 - 2
Kiến tạo: Yosuke Furukawa
Kiến tạo: Yosuke Furukawa
77'
79'
Hiroki Kurimoto
Ra sân: Fumiya Takayanagi
Ra sân: Fumiya Takayanagi
79'
Yutaro Hakamata
Ra sân: Ryo Shinzato
Ra sân: Ryo Shinzato
79'
Jin Izumisawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
Ra sân: Atsushi Kurokawa
85'
Rikiya Motegi
Ra sân: Takahiro Iida
Ra sân: Takahiro Iida
90'
Kojima Masato
Ricardo Graca 3 - 2
90'
Ricardo Graca
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Omiya Ardija
11
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
1
24
Tổng cú sút
8
10
Sút trúng cầu môn
4
14
Sút ra ngoài
4
6
Sút Phạt
11
65%
Kiểm soát bóng
35%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
10
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
3
Cứu thua
7
70
Pha tấn công
46
78
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
3-3-2-2
Omiya Ardija
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
6
Ito
17
Suzuki
28
Kanuma
23
Yamamoto
33
Lima
40
Kaneko
14
Masaya
18
Ryo
1
Kasahara
4
Mafaldo
17
Shinzato
43
Ichihara
41
Iida
32
Takayana...
3
Okaniwa
7
Masato
11
Kurokawa
33
Muroi
10
Swierczo...
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Yasuhito Endo
50
Kotaro Fujikawa
13
Yosuke Furukawa
31
Keisuke Goto
42
Yuji Kajikawa
81
Riku Morioka
3
Daiki Ogawa
5
Omiya Ardija
25
Yutaro Hakamata
39
Jin Izumisawa
8
Hiroki Kurimoto
35
Yuta Minami
22
Rikiya Motegi
9
Seiya Nakano
19
Rodrigo Luiz Angelotti
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
0.67
5
Phạt góc
4.33
4
Sút trúng cầu môn
6
42.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
14.67
Phạm lỗi
0
Thẻ vàng
1
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
1.3
Bàn thua
0.8
5.1
Phạt góc
3.5
3.4
Sút trúng cầu môn
3.9
46.6%
Kiểm soát bóng
44.8%
12.5
Phạm lỗi
1
Thẻ vàng
1.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (17trận)
Chủ
Khách
Omiya Ardija (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
4
0
HT-H/FT-T
2
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
2
HT-B/FT-B
4
2
1
4