Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 5
12:00 ngày 18/03/2023
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 1)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Light Rain, 8℃~9℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
0.80
2.25
2.75
-0.25 1.05
u
3.30
2.25
1.05
1
2.75
0 0.75
u
3.30
2.25

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP Tài xỉu 1x2
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.05 0 0.75 1.08 0 0.73 2.75 3.30 2.25 2.80 3.30 2.20 1.03 1 0.78 0.98 1 0.83
FT 0.80 -0.25 1.05 0.83 -0.25 1.03 2.75 3.30 2.25 2.80 3.30 2.20 0.88 2.25 0.98 0.83 2.25 1.03
Live - HT 1.05 0 0.75 1.05 0 0.75 2.75 3.30 2.25 2.90 3.40 2.15 1.03 1 0.78 0.95 1 0.85
FT 0.80 -0.25 1.05 0.85 -0.25 1.00 2.75 3.30 2.25 2.90 3.40 2.15 0.88 2.25 0.98 1.03 2.5 0.83
45 1 - 1 HT 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37
FT 0.80 -0.25 1.05 0.92 -0.25 0.92 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37 0.88 2.25 0.98 0.90 3.25 0.95
HT 1 - 1 FT 0.80 -0.25 1.05 0.90 -0.25 0.95 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37 0.88 2.25 0.98 0.90 3.25 0.95
70 2 - 1 FT 0.80 -0.25 1.05 0.80 -0.25 1.05 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37 0.88 2.25 0.98 0.90 3.25 0.95
80 2 - 1 FT 0.80 -0.25 1.05 1.65 0 0.50 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37 0.88 2.25 0.98 0.90 3.25 0.95
90+3 2 - 2 FT 0.80 -0.25 1.05 1.70 0 0.47 2.75 3.30 2.25 4.00 2.50 2.37 0.88 2.25 0.98 0.90 3.25 0.95

Diễn biến chính

Jubilo Iwata
Phút
Shimizu S-Pulse
Keisuke Goto (Kiến tạo:Germain Ryo) (1-0)
2'
42'
Thiago Santos Santana (Kiến tạo:Kenta Nishizawa) (1-1)
Matsumoto Masaya (Kiến tạo:Yuto Suzuki) (2-1)
66'
Rikiya Uehara↑Takeaki Harigaya↓
67'
67'
Katsuhiro Nakayama↑Koya Kitagawa↓
Keisuke Goto
75'
77'
Oh Se-Hun↑Akira Silvano Disaro↓
77'
Takashi Inui↑Kenta Nishizawa↓
77'
Yutaka Yoshida↑Reon Yamahara↓
Yuki Otsu↑Keisuke Goto↓
77'
83'
Ronaldo Da Silva Souza
Naoki Kanuma↑Yasuhito Endo↓
85'
85'
Kota Miyamoto↑Ronaldo Da Silva Souza↓
Mahiro Yoshinaga↑Germain Ryo↓
85'
Kotaro Fujikawa↑Shota Kaneko↓
85'
87'
Thiago Santos Santana (Kiến tạo:Oh Se-Hun) (2-2)
87'
Thiago Santos Santana

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Shimizu S-Pulse

Substitutes

13
Kotaro Fujikawa
31
Yosuke Furukawa
28
Naoki Kanuma
21
Ryuki Miura
77
Yuki Otsu
7
Rikiya Uehara
27
Mahiro Yoshinaga
Jubilo Iwata 4-2-3-1
4-4-2 Shimizu S-Pulse
81
Kajikawa
4
Matsubar...
36
Graca
15
Suzuki
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
14
Masaya
40
Kaneko
18
Ryo
42
Goto
57
Gonda
15
Kishimot...
4
Takahash...
50
Suzuki
2
Yamahara
45
Kitagawa
14
Shirasak...
3
Souza
16
Nishizaw...
29
Disaro
9
Santana

Substitutes

38
Akira Ibayashi
33
Takashi Inui
13
Kota Miyamoto
11
Katsuhiro Nakayama
20
Oh Se-Hun
1
Takuo Okubo
28
Yutaka Yoshida
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa 13
Yosuke Furukawa 31
Naoki Kanuma 28
Ryuki Miura 21
Yuki Otsu 77
Rikiya Uehara 7
Mahiro Yoshinaga 27
Shimizu S-Pulse
38 Akira Ibayashi
33 Takashi Inui
13 Kota Miyamoto
11 Katsuhiro Nakayama
20 Oh Se-Hun
1 Takuo Okubo
28 Yutaka Yoshida

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata
Shimizu S-Pulse
3
 
Phạt góc
 
8
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
21
3
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Sút Phạt
 
13
30%
 
Kiểm soát bóng
 
70%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
322
 
Số đường chuyền
 
625
12
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
1
8
 
Cứu thua
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
21
52
 
Pha tấn công
 
90
34
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 6.33
0.33 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 6.33
42.33% Kiểm soát bóng 54%
7.67 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 1.2
5.5 Phạt góc 5.4
1.1 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 5.7
47.8% Kiểm soát bóng 49.2%
8.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (7trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
0
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0