Jubilo Iwata
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.95
0.95
O
2
0.74
0.74
U
2
0.92
0.92
1
2.15
2.15
X
2.90
2.90
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.10
1.10
+0.25
0.70
0.70
O
0.5
0.50
0.50
U
0.5
1.50
1.50
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Tochigi SC
Matsumoto Masaya 1 - 0
Kiến tạo: Keisuke Goto
Kiến tạo: Keisuke Goto
16'
45'
Kenta Fukumori
Yuto Suzuki
55'
61'
Sho Sato
Ra sân: Kosuke Kanbe
Ra sân: Kosuke Kanbe
61'
Ryo Nemoto
Ra sân: Koki Oshima
Ra sân: Koki Oshima
Ko Matsubara 2 - 0
Kiến tạo: Yasuhito Endo
Kiến tạo: Yasuhito Endo
65'
72'
Keita Ueda
Ra sân: Yuki Nishiya
Ra sân: Yuki Nishiya
72'
Yojiro Takahagi
Ra sân: Toshiki Mori
Ra sân: Toshiki Mori
Yuki Otsu
Ra sân: Keisuke Goto
Ra sân: Keisuke Goto
75'
Rikiya Uehara
Ra sân: Yasuhito Endo
Ra sân: Yasuhito Endo
75'
83'
Masato Igarsashi
Ra sân: Hayato Kurosaki
Ra sân: Hayato Kurosaki
Yamada Hiroki
Ra sân: Takeaki Harigaya
Ra sân: Takeaki Harigaya
86'
Naoki Kanuma
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
86'
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Tochigi SC
5
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
8
5
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
6
12
Sút Phạt
12
50%
Kiểm soát bóng
50%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
655
Số đường chuyền
382
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
0
Cứu thua
4
22
Cản phá thành công
16
53
Pha tấn công
58
46
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
3-4-2-1
Tochigi SC
81
Kajikawa
4
Matsubar...
36
Graca
22
Nakagawa
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
33
Lima
40
Kaneko
14
Masaya
42
Goto
41
Fujita
5
Otani
15
Okazaki
6
Omori
3
Kurosaki
7
Nishiya
24
Kanbe
30
Fukumori
19
Oshima
10
Mori
29
Yano
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa
13
Naoki Kanuma
28
Ryuki Miura
21
Daiki Ogawa
5
Yuki Otsu
77
Rikiya Uehara
7
Yamada Hiroki
10
Tochigi SC
16
Wataru Hiramatsu
27
Masato Igarsashi
1
Shuhei Kawata
37
Ryo Nemoto
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
13
Keita Ueda
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
2.67
54.33%
Kiểm soát bóng
45.67%
9.67
Phạm lỗi
11
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1.9
5.3
Phạt góc
4.4
1.2
Thẻ vàng
1.2
3.2
Sút trúng cầu môn
3.5
47.7%
Kiểm soát bóng
42.2%
11.2
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (11trận)
Chủ
Khách
Tochigi SC (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
1
0