Hạng 2 Nhật Bản
Vòng 6
17:00 ngày 29/03/2023
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Tochigi SC
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Clear, 15℃~16℃
Cả trận
Hiệp 1
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
Tỉ lệ
Tài xỉu
1x2
1.00
2.25
1.91
0.5 0.85
u
3.20
3.60
1.10
0.75
1.91
0.25 0.70
u
3.20
3.60

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 1.10 0.25 0.70 1.05 0.25 0.75 1.91 3.20 3.60 1.83 3.25 3.80 0.73 0.75 1.08 0.80 0.75 1.00
FT 1.00 0.5 0.85 0.90 0.5 0.95 1.91 3.20 3.60 1.83 3.25 3.80 1.05 2.25 0.80 0.85 2 1.00
Live - HT 1.10 0.25 0.70 1.10 0.25 0.70 1.91 3.20 3.60 1.91 3.50 4.00 0.73 0.75 1.08 0.83 0.75 0.98
FT 1.00 0.5 0.85 0.98 0.5 0.88 1.91 3.20 3.60 1.91 3.50 4.00 1.05 2.25 0.80 0.88 2 0.98
45 1 - 0 HT 1.10 0.25 0.70 1.10 0.25 0.70 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 0.73 0.75 1.08 0.90 0.75 0.90
FT 1.00 0.5 0.85 1.10 0.25 0.77 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02
HT 1 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 1.12 0.25 0.75 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02
70 2 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.90 0 0.95 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02
70 2 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.85 0 1.00 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02
80 2 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.82 0 1.02 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02
90+3 2 - 0 FT 1.00 0.5 0.85 0.82 0 1.02 1.91 3.20 3.60 1.28 4.50 15.00 1.05 2.25 0.80 0.82 2.5 1.02

Diễn biến chính

Jubilo Iwata
Phút
Tochigi SC
Matsumoto Masaya (Kiến tạo:Keisuke Goto) (1-0)
16'
45'
Kenta Fukumori
Yuto Suzuki
55'
61'
Ryo Nemoto↑Koki Oshima↓
61'
Sho Sato↑Kosuke Kanbe↓
Ko Matsubara (Kiến tạo:Yasuhito Endo) (2-0)
65'
72'
Yojiro Takahagi↑Toshiki Mori↓
72'
Keita Ueda↑Yuki Nishiya↓
Yuki Otsu↑Keisuke Goto↓
75'
Rikiya Uehara↑Yasuhito Endo↓
75'
83'
Masato Igarsashi↑Hayato Kurosaki↓
Yamada Hiroki↑Takeaki Harigaya↓
86'
Naoki Kanuma↑Matsumoto Masaya↓
86'
Kotaro Fujikawa↑Shota Kaneko↓
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát Jubilo Iwata vs Tochigi SC

Substitutes

13
Kotaro Fujikawa
28
Naoki Kanuma
21
Ryuki Miura
5
Daiki Ogawa
77
Yuki Otsu
7
Rikiya Uehara
10
Yamada Hiroki
Jubilo Iwata 4-2-3-1
3-4-2-1 Tochigi SC
81
Kajikawa
4
Matsubar...
36
Graca
22
Nakagawa
17
Suzuki
50
Endo
34
Harigaya
33
Lima
40
Kaneko
14
Masaya
42
Goto
41
Fujita
5
Otani
15
Okazaki
6
Omori
3
Kurosaki
7
Nishiya
24
Kanbe
30
Fukumori
19
Oshima
10
Mori
29
Yano

Substitutes

16
Wataru Hiramatsu
27
Masato Igarsashi
1
Shuhei Kawata
37
Ryo Nemoto
4
Sho Sato
8
Yojiro Takahagi
13
Keita Ueda
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa 13
Naoki Kanuma 28
Ryuki Miura 21
Daiki Ogawa 5
Yuki Otsu 77
Rikiya Uehara 7
Yamada Hiroki 10
Tochigi SC
16 Wataru Hiramatsu
27 Masato Igarsashi
1 Shuhei Kawata
37 Ryo Nemoto
4 Sho Sato
8 Yojiro Takahagi
13 Keita Ueda

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata
Tochigi SC
5
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
6
12
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
655
 
Số đường chuyền
 
382
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
0
 
Cứu thua
 
4
22
 
Cản phá thành công
 
16
53
 
Pha tấn công
 
58
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 4.33
0.67 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 3
40.33% Kiểm soát bóng 47%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 0.7
1.4 Bàn thua 0.9
5.5 Phạt góc 3.5
1.1 Thẻ vàng 1.7
4.3 Sút trúng cầu môn 2.7
47% Kiểm soát bóng 43.2%
8.7 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (8trận)
Chủ Khách
Tochigi SC (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
2
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0