Jubilo Iwata
Đã kết thúc
4
-
1
(2 - 0)
Vegalta Sendai 1
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Ít mây, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
0.95
+0.75
0.95
0.95
O
2.75
0.89
0.89
U
2.75
0.97
0.97
1
1.73
1.73
X
3.50
3.50
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.95
0.95
+0.25
0.93
0.93
O
1
0.71
0.71
U
1
1.20
1.20
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Vegalta Sendai
Matsumoto Masaya 1 - 0
21'
Shota Kaneko 2 - 0
41'
45'
Kai Matsuzaki
46'
Hiromu Kamada
Ra sân: Kai Matsuzaki
Ra sân: Kai Matsuzaki
Naoki Kanuma
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
46'
55'
Masahiro Sugata
58'
Yuta Koide
Ra sân: RYANG Yong Gi
Ra sân: RYANG Yong Gi
Germain Ryo 3 - 0
Kiến tạo: Matsumoto Masaya
Kiến tạo: Matsumoto Masaya
69'
72'
Kazuki Nagasawa
Ra sân: Chihiro Kato
Ra sân: Chihiro Kato
72'
Ryunosuke Sugawara
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Matsumoto Masaya 4 - 0
80'
81'
Manabu Saito
Ra sân: Masato Nakayama
Ra sân: Masato Nakayama
Yosuke Furukawa
Ra sân: Kosuke Yamamoto
Ra sân: Kosuke Yamamoto
81'
Fabian Andres Gonzalez Lasso
Ra sân: Matsumoto Masaya
Ra sân: Matsumoto Masaya
81'
88'
4 - 1 Ryunosuke Sugawara
Kiến tạo: Hiromu Kamada
Kiến tạo: Hiromu Kamada
Kotaro Fujikawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
22
Tổng cú sút
6
14
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
1
14
Sút Phạt
16
46%
Kiểm soát bóng
54%
39%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
61%
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
8
75
Pha tấn công
100
47
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata
4-2-3-1
4-4-2
Vegalta Sendai
21
Miura
4
Matsubar...
36
Graca
15
Suzuki
17
Suzuki
7
Uehara
23
Yamamoto
33
Lima
40
Kaneko
14
2
Masaya
18
Ryo
33
Hayashi
25
Mase
15
Sugata
20
Hyeon
4
Hachisuk...
26
Matsuzak...
10
Gi
7
Nakajima
18
Kida
16
Kato
9
Nakayama
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Kotaro Fujikawa
13
Yosuke Furukawa
31
Fabian Andres Gonzalez Lasso
29
Naoki Hatta
1
Makito Ito
6
Naoki Kanuma
28
Daiki Ogawa
5
Vegalta Sendai
35
Guilherme Seefeldt Krolow
32
Hiromu Kamada
22
Yuta Koide
37
Kazuki Nagasawa
1
Yuma Obata
19
Manabu Saito
28
Ryunosuke Sugawara
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1.67
2.33
Bàn thua
0.67
4.33
Phạt góc
4
1.33
Thẻ vàng
2.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
50.33%
Kiểm soát bóng
50.33%
16
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.3
1.2
Bàn thua
1.1
5.6
Phạt góc
3.8
1.1
Thẻ vàng
1.3
3.7
Sút trúng cầu môn
4.2
47.4%
Kiểm soát bóng
50.5%
12.4
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (16trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
4
2
1
HT-H/FT-T
2
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
1
2
1
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
4
2
1
2