Vòng 21
17:00 ngày 09/07/2022
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Yamaha Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
3.30
X
3.25
2
2.27
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 0.75
0.74
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Rikiya Uehara
Ra sân: Germain Ryo
match change
46'
Shota Kaneko
Ra sân: Naoki Kanuma
match change
60'
64'
match change Yuya Osako
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
64'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Yutaro Oda
Mahiro Yoshinaga
Ra sân: Matsumoto Masaya
match change
73'
76'
match pen 0 - 1 Yuya Osako
80'
match var Yoshinori Muto Penalty cancelled
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kotaro Omori
match change
82'
86'
match change Yuta Goke
Ra sân: Koya Yuruki
Makito Ito match yellow.png
87'
90'
match yellow.png Hiroki Iikura

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Vissel Kobe Vissel Kobe
1
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
6
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
419
 
Số đường chuyền
 
530
12
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
9
7
 
Thử thách
 
5
82
 
Pha tấn công
 
97
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Yuji Kajikawa
40
Shota Kaneko
3
Kentaro Oi
9
Kenyu Sugimoto
7
Rikiya Uehara
23
Kosuke Yamamoto
27
Mahiro Yoshinaga
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 3-4-2-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
21
Miura
36
Graca
6
Ito
2
Yamamoto
5
Ogawa
28
Kanuma
50
Endo
17
Suzuki
14
Masaya
8
Omori
18
Ryo
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
15
Hashimot...
41
Oda
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto

Substitutes

7
Yuta Goke
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
31
Yuya Nakasaka
25
Leo Osaki
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Yuji Kajikawa 24
Shota Kaneko 40
Kentaro Oi 3
Kenyu Sugimoto 9
Rikiya Uehara 7
Kosuke Yamamoto 23
Mahiro Yoshinaga 27
Jubilo Iwata Vissel Kobe
7 Yuta Goke
19 Ryo Hatsuse
1 Daiya Maekawa
31 Yuya Nakasaka
25 Leo Osaki
10 Yuya Osako
22 Daiju Sasaki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 10
0.67 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 56%
7 Phạm lỗi 4.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
1.2 Bàn thua 0.8
5.6 Phạt góc 7.1
1.2 Thẻ vàng 1
3.5 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 49.9%
10.8 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (12trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
2
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
3
2
0
2