Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 14/04/2023
Juventus
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Sporting CP
Địa điểm: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.05
+0.75
0.83
O 2.5
1.09
U 2.5
0.79
1
1.81
X
3.60
2
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 1
1.17
U 1
0.73

Diễn biến chính

Juventus Juventus
Phút
Sporting CP Sporting CP
20'
match yellow.png Goncalo Inacio
Adrien Rabiot match yellow.png
24'
Mattia Perin
Ra sân: Wojciech Szczesny
match change
44'
45'
match change Ousmane Diomande
Ra sân: Jeremiah St. Juste
62'
match change Matheus Reis de Lima
Ra sân: Nuno Santos
Nicolo Fagioli
Ra sân: Filip Kostic
match change
62'
62'
match change Arthur Gomes
Ra sân: Youssef Chermiti
Dusan Vlahovic
Ra sân: Arkadiusz Milik
match change
62'
Dusan Vlahovic match yellow.png
66'
Federico Gatti 1 - 0 match goal
73'
77'
match change Hector Bellerin
Ra sân: Ricardo Esgaio Souza
77'
match change Dario Essugo
Ra sân: Marcus Edwards
Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Manuel Locatelli
match change
86'
Paul Pogba
Ra sân: Angel Fabian Di Maria
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Juventus Juventus
Sporting CP Sporting CP
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
8
 
Sút Phạt
 
13
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
402
 
Số đường chuyền
 
560
82%
 
Chuyền chính xác
 
88%
10
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
0
17
 
Đánh đầu
 
25
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
12
6
 
Đánh chặn
 
13
22
 
Ném biên
 
25
20
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
11
81
 
Pha tấn công
 
116
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

32
Leandro Daniel Paredes
10
Paul Pogba
36
Mattia Perin
44
Nicolo Fagioli
9
Dusan Vlahovic
24
Daniele Rugani
19
Leonardo Bonucci
18
Moise Keane
23
Carlo Pinsoglio
20
Fabio Miretti
Juventus Juventus 3-4-3
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
1
Szczesny
6
Silva
3
Nascimen...
15
Gatti
17
Kostic
25
Rabiot
5
Locatell...
11
Bello
7
Chiesa
14
Milik
22
Maria
1
Garrido
3
Juste
4
Nion
25
Inacio
47
Souza
5
Morita
28
Goncalve...
11
Santos
10
Edwards
79
Chermiti
17
Trincao

Substitutes

33
Arthur Gomes
2
Matheus Reis de Lima
84
Dario Essugo
19
Hector Bellerin
26
Ousmane Diomande
32
Mateo Tanlongo
6
Sotiris Alexandropoulos
18
Issahaku Fataw
13
Luis Carlos Novo Neto
16
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
12
Franco Israel
22
André Filipe Eusébio Paulo
Đội hình dự bị
Juventus Juventus
Leandro Daniel Paredes 32
Paul Pogba 10
Mattia Perin 36
Nicolo Fagioli 44
Dusan Vlahovic 9
Daniele Rugani 24
Leonardo Bonucci 19
Moise Keane 18
Carlo Pinsoglio 23
Fabio Miretti 20
Juventus Sporting CP
33 Arthur Gomes
2 Matheus Reis de Lima
84 Dario Essugo
19 Hector Bellerin
26 Ousmane Diomande
32 Mateo Tanlongo
6 Sotiris Alexandropoulos
18 Issahaku Fataw
13 Luis Carlos Novo Neto
16 Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
12 Franco Israel
22 André Filipe Eusébio Paulo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 2.33
4 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 60%
12 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2.6
0.9 Bàn thua 0.9
4.9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.6
3.4 Sút trúng cầu môn 5.3
47.1% Kiểm soát bóng 56.5%
12.4 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventus (38trận)
Chủ Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
16
0
HT-H/FT-T
8
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
2
HT-H/FT-H
4
3
1
2
HT-B/FT-H
2
1
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
4
HT-B/FT-B
1
5
1
12

Juventus Juventus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Juan Guillermo Cuadrado Bello Tiền vệ phải 0 0 1 40 39 97.5% 2 0 58 6.74
1 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 9 3 33.33% 0 0 12 7.05
36 Mattia Perin Thủ môn 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 7.28
22 Angel Fabian Di Maria Cánh phải 3 0 3 35 26 74.29% 3 0 56 6.87
10 Paul Pogba Tiền vệ trụ 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.2
6 Danilo Luiz da Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 42 89.36% 1 3 80 7.81
17 Filip Kostic Tiền vệ trái 0 0 0 21 15 71.43% 0 0 30 6.36
14 Arkadiusz Milik Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 0 18 6.14
25 Adrien Rabiot Tiền vệ trụ 1 0 0 33 27 81.82% 0 1 58 6.97
32 Leandro Daniel Paredes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.08
5 Manuel Locatelli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 55 43 78.18% 1 1 71 7.24
9 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 6 6
7 Federico Chiesa Cánh trái 1 1 1 31 22 70.97% 4 0 53 7.04
3 Gleison Bremer Silva Nascimento Trung vệ 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 61 7.76
44 Nicolo Fagioli Tiền vệ trụ 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.08
15 Federico Gatti Trung vệ 1 1 0 49 44 89.8% 0 1 59 7.76

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Antonio Adan Garrido Thủ môn 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 30 6.15
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 2 1 0 70 66 94.29% 0 3 83 7.33
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 1 0 1 36 26 72.22% 0 2 59 6.5
19 Hector Bellerin Hậu vệ cánh phải 1 1 1 10 9 90% 3 0 21 6.28
3 Jeremiah St. Juste Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 1 0 32 6.36
2 Matheus Reis de Lima Hậu vệ cánh trái 0 0 0 17 15 88.24% 1 0 21 5.96
11 Nuno Santos Cánh trái 1 1 1 32 27 84.38% 2 0 49 6.76
10 Marcus Edwards Cánh phải 0 0 1 33 25 75.76% 6 0 59 6.15
17 Francisco Trincao Cánh phải 2 0 2 39 32 82.05% 2 1 52 6.49
33 Arthur Gomes Cánh trái 0 0 0 17 16 94.12% 3 0 24 6.18
5 Hidemasa Morita Tiền vệ phòng ngự 3 0 2 62 56 90.32% 0 2 78 7.57
28 Pedro Goncalves Cánh trái 4 3 0 40 37 92.5% 6 0 67 7.13
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 77 71 92.21% 0 2 82 6.47
84 Dario Essugo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.27
79 Youssef Chermiti Tiền đạo cắm 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 22 6.13
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 0 0 44 40 90.91% 0 1 51 5.42

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ