KAA Gent
Đã kết thúc
4
-
0
(0 - 0)
Molde
Địa điểm: Galanco Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
0.96
0.96
1
2.00
2.00
X
3.60
3.60
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.73
0.73
O
1.25
1.10
1.10
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
KAA Gent
Phút
Molde
27'
Birk Risa
Andrew Hjulsager
32'
Nurio Domingos Matias Fortuna
Ra sân: Matisse Samoise
Ra sân: Matisse Samoise
33'
Andrew Hjulsager 1 - 0
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
52'
Bruno Godeau 2 - 0
62'
63'
Kristian Eriksen
Ra sân: Markus Kaasa
Ra sân: Markus Kaasa
63'
David Datro Fofana
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Ra sân: Magnus Wolff Eikrem
Elisha Owusu
Ra sân: Laurent Depoitre
Ra sân: Laurent Depoitre
71'
Hugo Cuypers
Ra sân: Andrew Hjulsager
Ra sân: Andrew Hjulsager
71'
Jens Petter Hauge
Ra sân: Ibrahim Salah
Ra sân: Ibrahim Salah
71'
73'
Magnus Retsius Grodem
Ra sân: Ola Brynhildsen
Ra sân: Ola Brynhildsen
73'
Etzaz Muzafar Hussain
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Ra sân: Sivert Heggheim Mannsverk
Sven Kums 3 - 0
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
Kiến tạo: Hong Hyun Seok
80'
Julien De Sart
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
Ra sân: Vadis Odjidja Ofoe
83'
83'
Mathias Fjortoft Lovik
Hugo Cuypers 4 - 0
89'
90'
Kristian Eriksen
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KAA Gent
Molde
5
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
3
25
Tổng cú sút
6
8
Sút trúng cầu môn
1
17
Sút ra ngoài
5
15
Sút Phạt
7
61%
Kiểm soát bóng
39%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
594
Số đường chuyền
379
5
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
4
16
Ném biên
16
1
Cản phá thành công
6
134
Pha tấn công
75
59
Tấn công nguy hiểm
20
Đội hình xuất phát
KAA Gent
5-3-2
3-4-1-2
Molde
1
Paul
17
Hjulsage...
31
Godeau
5
Ngadeu-N...
2
Okumu
18
Samoise
24
Kums
7
Seok
8
Ofoe
16
Salah
29
Depoitre
1
Karlstro...
4
Hansen
19
Haugan
3
Risa
14
Knudtzon
15
Kaasa
8
Mannsver...
31
Lovik
25
Breivik
11
Brynhild...
7
Eikrem
Đội hình dự bị
KAA Gent
Hugo Cuypers
11
Julien De Sart
13
Malick Fofana
19
Nurio Domingos Matias Fortuna
25
Jens Petter Hauge
10
Bram Lagae
15
Elisha Owusu
6
Davy Roef
33
Cederick Van Daele
35
Rune Van Den Bergh
27
René Vanden Borre
40
Robbie Van Hauter
28
Molde
24
Johan Bakke
12
Álex Craninx
20
Kristian Eriksen
9
David Datro Fofana
22
Magnus Retsius Grodem
16
Etzaz Muzafar Hussain
21
Martin Linnes
33
Niklas Odegard
26
Oliver Petersen
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
5.33
2
Thẻ vàng
1
7
Sút trúng cầu môn
6.33
60.67%
Kiểm soát bóng
59%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
2
1.2
Bàn thua
1
5.7
Phạt góc
4.4
1.1
Thẻ vàng
1.5
5.7
Sút trúng cầu môn
4.9
55%
Kiểm soát bóng
47.2%
10.4
Phạm lỗi
6.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent (50trận)
Chủ
Khách
Molde (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
10
4
4
4
HT-H/FT-T
3
4
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
6
0
0
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
3
8
2
2