Vòng 32
22:59 ngày 14/04/2024
Karagumruk 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.92
-1.25
0.98
O 3
1.00
U 3
0.88
1
5.75
X
4.50
2
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.93
-0.5
0.93
O 1.25
1.00
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Karagumruk Karagumruk
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
Valentin Eysseric match yellow.png
11'
26'
match yellow.png Serdar Aziz
Can Keles 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Mendes da Graca
match goal
45'
46'
match change Michy Batshuayi
Ra sân: Rade Krunic
49'
match goal 1 - 1 Edin Dzeko
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
55'
match yellow.png Bright Osayi Samuel
Federico Ceccherini match yellow.png
55'
56'
match var Bright Osayi Samuel Penalty awarded
57'
match pen 1 - 2 Michy Batshuayi
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
Ra sân: Andrea Bertolacci
match change
68'
72'
match change Rodrigo Becao
Ra sân: Serdar Aziz
Adnan Ugur
Ra sân: Guven Yalcin
match change
72'
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao match yellow.png
74'
Ryan Mendes da Graca match red
76'
Nazim Sangare
Ra sân: Koray Gunter
match change
82'
Kevin Lasagna
Ra sân: Can Keles
match change
82'
88'
match var Irfan Can Kahveci Penalty cancelled
Davide Biraschi match yellow.png
89'
Valentin Eysseric match yellow.pngmatch red
90'
90'
match change Mert Mulder
Ra sân: Irfan Can Kahveci
90'
match change Serdar Dursun
Ra sân: Edin Dzeko
90'
match change Miha Zajc
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
90'
match yellow.png Miha Zajc

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karagumruk Karagumruk
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
3
2
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
8
1
 
Cản sút
 
1
18
 
Sút Phạt
 
13
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
379
 
Số đường chuyền
 
452
77%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
4
27
 
Đánh đầu
 
31
11
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
6
11
 
Rê bóng thành công
 
14
6
 
Đánh chặn
 
9
20
 
Ném biên
 
19
11
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
68
 
Pha tấn công
 
108
25
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Adnan Ugur
15
Kevin Lasagna
30
Nazim Sangare
70
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
3
Frederic Veseli
8
Sofiane Feghouli
99
Tonio Teklic
97
Flavio Paoletti
54
Salih Dursun
23
Emre Bilgin
Karagumruk Karagumruk 4-2-3-1
4-2-3-1 Fenerbahce Fenerbahce
31
Sirigu
18
Mercan
26
Ceccheri...
25
Gunter
4
Biraschi
91
Bertolac...
6
Rohden
20
Graca
9
Eysseric
7
Keles
10
Yalcin
40
Livakovi...
21
Samuel
4
Aziz
2
Soyuncu
7
Kadioglu
5
Yuksek
35
Santos
17
Kahveci
33
Krunic
10
Tadic
9
Dzeko

Substitutes

23
Michy Batshuayi
50
Rodrigo Becao
26
Miha Zajc
16
Mert Mulder
91
Serdar Dursun
19
Leonardo Bonucci
97
Furkan Akyuz
95
Yusuf Akcicek
88
Muhammet Zeki Dursun
67
Muhammet Demir
Đội hình dự bị
Karagumruk Karagumruk
Adnan Ugur 77
Kevin Lasagna 15
Nazim Sangare 30
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao 70
Frederic Veseli 3
Sofiane Feghouli 8
Tonio Teklic 99
Flavio Paoletti 97
Salih Dursun 54
Emre Bilgin 23
Karagumruk Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
50 Rodrigo Becao
26 Miha Zajc
16 Mert Mulder
91 Serdar Dursun
19 Leonardo Bonucci
97 Furkan Akyuz
95 Yusuf Akcicek
88 Muhammet Zeki Dursun
67 Muhammet Demir

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 63.67%
12.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.6 Bàn thua 1.4
4.1 Phạt góc 4.1
2.7 Thẻ vàng 2.1
5.1 Sút trúng cầu môn 4.6
47.4% Kiểm soát bóng 57.4%
11.8 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karagumruk (39trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
14
4
HT-H/FT-T
3
4
5
0
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
2
2
1
11

Karagumruk Karagumruk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
91 Andrea Bertolacci Tiền vệ trụ 0 0 1 27 21 77.78% 0 0 38 6.08
20 Ryan Mendes da Graca Tiền vệ công 1 1 1 19 13 68.42% 0 0 24 6.91
31 Salvatore Sirigu Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 25 6.22
9 Valentin Eysseric Tiền vệ công 1 0 0 19 14 73.68% 3 0 29 6.04
6 Marcus Rohden Midfielder 2 1 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.21
25 Koray Gunter Trung vệ 0 0 0 22 20 90.91% 0 1 31 6.49
26 Federico Ceccherini Defender 0 0 0 41 33 80.49% 0 1 48 6.11
4 Davide Biraschi Defender 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 30 6.55
10 Guven Yalcin Tiền vệ công 1 1 1 13 6 46.15% 0 0 25 6.41
7 Can Keles Forward 2 2 0 14 12 85.71% 0 3 21 7.36
18 Levent Munir Mercan Defender 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 30 6.13

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 2 1 1 19 11 57.89% 0 2 22 7.4
4 Serdar Aziz Trung vệ 1 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 5.95
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 2 26 17 65.38% 1 1 34 6.35
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.07
35 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ trụ 1 1 1 27 21 77.78% 0 0 33 6.48
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 16 12 75% 0 0 24 6.12
2 Caglar Soyuncu Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 3 40 6.49
17 Irfan Can Kahveci Cánh phải 0 0 1 21 11 52.38% 3 0 29 6.17
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 22 6.17
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 0 36 6.93
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 32 84.21% 0 1 47 6.48
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 24 75% 1 2 40 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ