Vòng 26
18:00 ngày 01/04/2023
Karlsruher SC
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Eintracht Braunschweig 1
Địa điểm: Wildparkstadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.03
+0.75
0.77
O 2.75
0.92
U 2.75
0.84
1
1.78
X
3.70
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.90
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Karlsruher SC Karlsruher SC
Phút
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
3'
match goal 0 - 1 Lion Lauberbach
Kiến tạo: Immanuel Pherai
Marcel Franke match yellow.png
18'
22'
match yellow.png Robin Krausse
46'
match change Filip Benkovic
Ra sân: Saulo Decarli
54'
match yellow.png NATHAN DE MEDINA
57'
match change Maurice Multhaup
Ra sân: Fabio Kaufmann
57'
match change Bryan Henning
Ra sân: Robin Krausse
Simone Rapp
Ra sân: Mikkel Kaufmann Sorensen
match change
60'
Sebastian Jung
Ra sân: Marco Thiede
match change
60'
64'
match yellow.png Jasmin Fejzic
Leon Jensen 1 - 1
Kiến tạo: Simone Rapp
match goal
68'
68'
match change Manuel Wintzheimer
Ra sân: Immanuel Pherai
69'
match yellow.pngmatch red Jasmin Fejzic
Jerome Gondorf match yellow.png
69'
71'
match change Ron Ron Hoffmann
Ra sân: Anthony Ujah
77'
match yellow.png Hasan Kurucay
Budu Zivzivadze
Ra sân: Leon Jensen
match change
82'
90'
match yellow.png Ron Ron Hoffmann

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Karlsruher SC Karlsruher SC
Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
13
 
Phạt góc
 
1
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
12
77%
 
Kiểm soát bóng
 
23%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
652
 
Số đường chuyền
 
198
84%
 
Chuyền chính xác
 
51%
12
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
0
44
 
Đánh đầu
 
38
24
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
6
6
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
7
23
 
Ném biên
 
12
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
18
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
162
 
Pha tấn công
 
53
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Budu Zivzivadze
2
Sebastian Jung
7
Simone Rapp
17
Lucas Cueto
18
Daniel Brosinski
29
Max WeiB
31
Tim Rossmann
15
Stephen Ambrosius
3
Daniel Gordon
Karlsruher SC Karlsruher SC 4-3-1-2
4-2-3-1 Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
35
Gersbeck
16
Heise
28
Franke
22
Kobald
21
Thiede
10
Wanitzek
8
Gondorf
6
Jensen
26
Nebel
14
Sorensen
24
Schleuse...
16
Fejzic
15
MEDINA
3
Decarli
29
Kurucay
19
Donkor
39
Krausse
4
Nikolaou
37
Kaufmann
10
Pherai
20
Lauberba...
14
Ujah

Substitutes

18
Filip Benkovic
7
Maurice Multhaup
9
Manuel Wintzheimer
1
Ron Ron Hoffmann
6
Bryan Henning
30
Brian Behrendt
27
Niko Kijewski
26
Jan Hendrik Marx
21
Keita Endo
Đội hình dự bị
Karlsruher SC Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 19
Sebastian Jung 2
Simone Rapp 7
Lucas Cueto 17
Daniel Brosinski 18
Max WeiB 29
Tim Rossmann 31
Stephen Ambrosius 15
Daniel Gordon 3
Karlsruher SC Eintracht Braunschweig
18 Filip Benkovic
7 Maurice Multhaup
9 Manuel Wintzheimer
1 Ron Ron Hoffmann
6 Bryan Henning
30 Brian Behrendt
27 Niko Kijewski
26 Jan Hendrik Marx
21 Keita Endo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 2.67
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 4
51.67% Kiểm soát bóng 40.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.2
0.5 Bàn thua 1.2
5.7 Phạt góc 3.8
1.5 Thẻ vàng 2.1
6 Sút trúng cầu môn 3.8
48.7% Kiểm soát bóng 41.6%
9.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Karlsruher SC (32trận)
Chủ Khách
Eintracht Braunschweig (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
4
9
HT-H/FT-T
2
4
2
2
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
2
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
2
2
5
1

Karlsruher SC Karlsruher SC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Sebastian Jung Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 16 84.21% 4 0 29 6.2
28 Marcel Franke Trung vệ 5 2 0 93 86 92.47% 0 4 100 6.38
8 Jerome Gondorf Tiền vệ trụ 2 0 0 78 64 82.05% 1 7 95 7.59
21 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 1 1 0 26 21 80.77% 3 1 39 6.43
7 Simone Rapp Tiền đạo cắm 1 0 1 7 4 57.14% 0 3 12 7.05
16 Philip Heise Hậu vệ cánh trái 1 0 7 88 70 79.55% 16 1 122 7.51
35 Marius Gersbeck Thủ môn 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 39 6.05
24 Fabian Schleusener Tiền đạo cắm 0 0 2 19 12 63.16% 0 1 26 6.25
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ trụ 2 0 4 64 53 82.81% 14 0 87 7.17
19 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 0 0 1 1 1 100% 0 0 4 6.02
6 Leon Jensen Tiền vệ trụ 1 1 2 48 35 72.92% 4 0 61 7.66
22 Christoph Kobald Trung vệ 2 0 0 89 79 88.76% 0 4 97 6.85
14 Mikkel Kaufmann Sorensen Tiền đạo cắm 2 1 0 15 10 66.67% 1 2 25 6.21
26 Paul Nebel Cánh phải 1 0 1 65 60 92.31% 4 1 77 6.63

Eintracht Braunschweig Eintracht Braunschweig
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Jasmin Fejzic Thủ môn 0 0 0 26 10 38.46% 0 0 37 5.94
14 Anthony Ujah Tiền đạo cắm 2 0 0 12 5 41.67% 0 5 18 6.33
37 Fabio Kaufmann Tiền vệ phải 1 0 0 9 4 44.44% 0 0 20 6.52
4 Jannis Nikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 39 6.94
3 Saulo Decarli Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 2 17 6.68
39 Robin Krausse Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 11 8 72.73% 0 1 18 6.7
7 Maurice Multhaup Cánh phải 0 0 0 4 1 25% 1 0 14 6.09
18 Filip Benkovic Trung vệ 1 0 0 10 5 50% 0 4 31 7.43
15 NATHAN DE MEDINA Trung vệ 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 35 6.35
19 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 9 45% 3 1 44 6.95
29 Hasan Kurucay Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 0 1 29 6.61
9 Manuel Wintzheimer Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 13 6.17
1 Ron Ron Hoffmann Thủ môn 0 0 0 9 0 0% 0 0 12 6.03
20 Lion Lauberbach Tiền đạo cắm 1 1 0 9 2 22.22% 0 2 19 7.42
6 Bryan Henning Tiền vệ trụ 0 0 0 5 3 60% 0 0 11 5.84
10 Immanuel Pherai Tiền vệ công 0 0 2 10 7 70% 1 0 19 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ