Vòng 4
13:00 ngày 12/03/2023
Kashima Antlers 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Avispa Fukuoka
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.92
O 2.25
0.93
U 2.25
0.95
1
1.91
X
3.10
2
4.00
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Kaishu Sano match yellow.png
14'
41'
match yellow.png Takeshi Kanamori
Kaishu Sano match yellow.pngmatch red
53'
55'
match yellow.png Douglas Ricardo Grolli
61'
match change Ryoga Sato
Ra sân: Takeshi Kanamori
62'
match change Kennedy Ebbs Mikuni
Ra sân: Douglas Ricardo Grolli
Yuta Matsumura
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
68'
80'
match yellow.png Lukian Araujo de Almeida

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
4
 
Phạt góc
 
1
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
3
1
 
Sút trúng cầu môn
 
0
7
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
2
20
 
Sút Phạt
 
14
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
410
 
Số đường chuyền
 
367
12
 
Phạm lỗi
 
22
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu thành công
 
26
0
 
Cứu thua
 
1
20
 
Rê bóng thành công
 
15
15
 
Đánh chặn
 
10
20
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
13
110
 
Pha tấn công
 
116
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

31
Yuya Oki
22
Rikuto Hirose
5
Ikuma Sekigawa
8
Shoma Doi
17
Arthur Caike do Nascimento Cruz
27
Yuta Matsumura
37
Yuki Kakita
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-4-2
3-4-2-1 Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
29
Hayakawa
2
Anzai
3
Shoji
55
Naomichi
32
Tsunemot...
15
Fujii
25
Sano
21
Pituca
14
Higuchi
40
Suzuki
13
Chinen
1
Nagaishi
33
Grolli
3
Nara
5
Miya
2
Yuzawa
6
Hiroyuki
17
Nakamura
16
Oda
7
Kanamori
11
Yamagish...
9
Almeida

Substitutes

31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
20
Kennedy Ebbs Mikuni
14
Tatsuya Tanaka
10
Hisashi Jogo
27
Ryoga Sato
18
Wellington Luis de Sousa
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuya Oki 31
Rikuto Hirose 22
Ikuma Sekigawa 5
Shoma Doi 8
Arthur Caike do Nascimento Cruz 17
Yuta Matsumura 27
Yuki Kakita 37
Kashima Antlers Avispa Fukuoka
31 Masaaki Murakami
29 Yota Maejima
20 Kennedy Ebbs Mikuni
14 Tatsuya Tanaka
10 Hisashi Jogo
27 Ryoga Sato
18 Wellington Luis de Sousa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
50% Kiểm soát bóng 44%
11 Phạm lỗi 14.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1
6.1 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 2.6
3.7 Sút trúng cầu môn 4.5
54.8% Kiểm soát bóng 43.3%
8.2 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (13trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shoma Doi Tiền đạo thứ 2 1 0 1 3 3 100% 0 0 8 6.9
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 51 39 76.47% 0 2 60 7
55 Ueda Naomichi Trung vệ 0 0 1 46 24 52.17% 0 4 58 7.2
17 Arthur Caike do Nascimento Cruz Cánh trái 1 0 0 4 2 50% 0 2 7 6.4
22 Rikuto Hirose Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh phải 1 0 0 41 33 80.49% 0 2 62 6.9
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 1 17 10 58.82% 0 2 28 6.7
21 Diego Pituca Tiền vệ trụ 4 1 1 57 48 84.21% 0 1 84 7.6
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 1 0 1 5 3 60% 0 2 11 6.7
32 Keigo Tsunemoto Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 23 74.19% 0 1 70 6.9
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 1 0 1 25 18 72% 0 2 46 7.3
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 45 36 80% 0 2 53 5.6
14 Yuta Higuchi Tiền vệ phải 3 0 0 33 25 75.76% 0 0 54 7.2
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 25 6.8
27 Yuta Matsumura Tiền vệ phải 1 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 6.5
29 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 36 6.8

Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Wellington Luis de Sousa 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.6
3 Tatsuki Nara Trung vệ 0 0 0 41 32 78.05% 0 3 51 7
33 Douglas Ricardo Grolli Trung vệ 0 0 0 18 13 72.22% 0 3 29 6.9
7 Takeshi Kanamori Tiền đạo thứ 2 0 0 0 14 9 64.29% 0 1 30 6.6
6 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 39 92.86% 0 0 54 6.7
14 Tatsuya Tanaka Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.7
1 Takumi Nagaishi Thủ môn 0 0 0 24 8 33.33% 0 0 30 7.1
9 Lukian Araujo de Almeida Tiền đạo cắm 0 0 1 14 12 85.71% 0 1 23 6.6
17 Shun Nakamura Tiền vệ trụ 1 0 0 43 34 79.07% 0 1 59 6.3
2 Masato Yuzawa Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 0 0 41 6.5
11 Yuya Yamagishi Tiền đạo cắm 1 0 0 22 13 59.09% 0 3 46 6.7
29 Yota Maejima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 15 7
16 Itsuki Oda Hậu vệ cánh trái 1 0 2 44 33 75% 0 9 65 6.9
5 Daiki Miya Trung vệ 1 0 0 55 42 76.36% 0 4 69 7
20 Kennedy Ebbs Mikuni Trung vệ 0 0 1 15 15 100% 0 0 22 6.9
27 Ryoga Sato Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 1 15 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ