Vòng 2
13:00 ngày 02/03/2024
Kashima Antlers
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Trong lành, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.89
+0.25
0.99
O 2.25
1.02
U 2.25
0.84
1
2.19
X
3.30
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.33
O 0.75
0.77
U 0.75
1.12

Diễn biến chính

Kashima Antlers Kashima Antlers
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Yuta Higuchi match yellow.png
14'
39'
match change Hirotaka Tameda
Ra sân: Lucas Fernandes
Yuma Suzuki
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
46'
58'
match goal 0 - 1 Leonardo de Sousa Pereira
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Yuma Suzuki match yellow.png
62'
Ikuma Sekigawa match yellow.png
64'
Nago Shintaro
Ra sân: Yuta Higuchi
match change
67'
Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Ikuma Sekigawa
match change
67'
72'
match change Satoki Uejo
Ra sân: Hiroaki Okuno
76'
match change Tatsuya Yamashita
Ra sân: Leonardo de Sousa Pereira
76'
match change Hayato Okuda
Ra sân: Kyohei Noborizato
Yuki Kakita
Ra sân: Hayato Nakama
match change
82'
Ueda Naomichi 1 - 1
Kiến tạo: Nago Shintaro
match goal
85'
87'
match yellow.png Shinji Kagawa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashima Antlers Kashima Antlers
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
21
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
451
 
Số đường chuyền
 
499
16
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu thành công
 
17
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
7
16
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
104
 
Pha tấn công
 
119
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Yuma Suzuki
30
Nago Shintaro
77
Guilherme Parede Pinheiro
37
Yuki Kakita
29
Yuji Kajikawa
16
Hidehiro Sugai
8
Shoma Doi
Kashima Antlers Kashima Antlers 4-2-3-1
4-3-3 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
25
Sano
13
Chinen
33
Nakama
14
Higuchi
15
Fujii
7
Cavric
21
Hyeon
2
Maikuma
33
Nishio
14
Funaki
6
Noboriza...
25
Okuno
10
Tanaka
8
Kagawa
77
Fernande...
9
Pereira
27
Capixaba

Substitutes

19
Hirotaka Tameda
7
Satoki Uejo
23
Tatsuya Yamashita
16
Hayato Okuda
31
Keisuke Shimizu
48
Masaya Shibayama
55
Vitor Frezarin Bueno
Đội hình dự bị
Kashima Antlers Kashima Antlers
Yuma Suzuki 40
Nago Shintaro 30
Guilherme Parede Pinheiro 77
Yuki Kakita 37
Yuji Kajikawa 29
Hidehiro Sugai 16
Shoma Doi 8
Kashima Antlers Cerezo Osaka
19 Hirotaka Tameda
7 Satoki Uejo
23 Tatsuya Yamashita
16 Hayato Okuda
31 Keisuke Shimizu
48 Masaya Shibayama
55 Vitor Frezarin Bueno

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
48.67% Kiểm soát bóng 56%
13.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.2
1.5 Bàn thua 1.2
5.6 Phạt góc 5.4
1.7 Thẻ vàng 0.8
4.5 Sút trúng cầu môn 4
53.1% Kiểm soát bóng 53.7%
9.4 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
3
HT-B/FT-B
0
3
1
1

Kashima Antlers Kashima Antlers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Hayato Nakama Tiền vệ trái 1 0 0 24 22 91.67% 0 0 38 6.5
7 Aleksandar Cavric Cánh phải 2 0 3 32 23 71.88% 2 5 54 7.1
55 Ueda Naomichi Trung vệ 2 1 0 49 38 77.55% 0 1 56 7.5
2 Kouki Anzai Hậu vệ cánh trái 1 0 0 43 30 69.77% 2 3 73 6.6
40 Yuma Suzuki Tiền đạo cắm 3 1 1 28 17 60.71% 0 5 39 6.9
77 Guilherme Parede Pinheiro Cánh phải 0 0 3 9 8 88.89% 2 0 15 7
37 Yuki Kakita Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.7
13 Kei Chinen Tiền đạo cắm 2 0 1 41 32 78.05% 7 5 58 6.6
30 Nago Shintaro Tiền vệ công 0 0 1 24 23 95.83% 3 0 31 7.6
25 Kaishu Sano Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 60 48 80% 0 2 79 6.7
14 Yuta Higuchi Tiền vệ trụ 0 0 2 28 21 75% 1 1 39 6.6
5 Ikuma Sekigawa Trung vệ 0 0 0 37 29 78.38% 0 3 51 6.8
15 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 14 6
1 Tomoki Hayakawa Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 38 7.2
32 Kimito Nono Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 24 66.67% 0 1 54 6.8

Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Shinji Kagawa Tiền vệ công 1 0 3 55 48 87.27% 3 1 66 7
23 Tatsuya Yamashita Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 0 11 6.4
21 Kim Jin Hyeon Thủ môn 0 0 1 31 18 58.06% 0 0 36 7
6 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 71 62 87.32% 1 1 87 7
19 Hirotaka Tameda Tiền vệ trái 0 0 2 21 19 90.48% 2 3 33 7.4
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 1 0 1 20 12 60% 2 1 37 6.8
9 Leonardo de Sousa Pereira Tiền đạo cắm 4 2 0 23 16 69.57% 0 0 35 7.6
77 Lucas Fernandes Tiền vệ phải 1 1 2 16 10 62.5% 4 1 30 7
27 Capixaba Cánh trái 2 2 0 30 25 83.33% 1 2 58 7.5
14 Kakeru Funaki Hậu vệ cánh trái 0 0 0 50 42 84% 2 3 61 6.9
7 Satoki Uejo Tiền vệ trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.3
10 Shunta Tanaka Trung vệ 1 0 1 61 46 75.41% 0 2 76 7.1
2 Seiya Maikuma Hậu vệ cánh phải 3 1 0 54 35 64.81% 1 1 97 7.2
33 Ryuya Nishio Trung vệ 0 0 0 57 49 85.96% 0 2 66 7.1
16 Hayato Okuda Hậu vệ cánh phải 0 0 1 2 2 100% 1 0 11 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ