Kashima Antlers 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Kashima Stadium
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.89
0.89
1
1.79
1.79
X
3.85
3.85
2
4.35
4.35
Hiệp 1
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
Vissel Kobe
Everaldo Stum
17'
39'
Yuya Osako
Ra sân: Yoshinori Muto
Ra sân: Yoshinori Muto
Kim Min Tae
44'
46'
Yutaro Oda
Ra sân: Nanasei Iino
Ra sân: Nanasei Iino
52'
0 - 1 Yuya Osako
Kiến tạo: Yutaro Oda
Kiến tạo: Yutaro Oda
Kim Min Tae
60'
66'
Yuki Kobayashi
Kouki Anzai
Ra sân: Everaldo Stum
Ra sân: Everaldo Stum
72'
Ikuma Sekigawa
Ra sân: Ryotaro Nakamura
Ra sân: Ryotaro Nakamura
73'
75'
Daiju Sasaki
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Andres Iniesta Lujan
Shoma Doi
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
Ra sân: Arthur Caike do Nascimento Cruz
80'
Yu Funabashi
Ra sân: Diego Pituca
Ra sân: Diego Pituca
80'
Ryuji Izumi 1 - 1
Kiến tạo: Yuma Suzuki
Kiến tạo: Yuma Suzuki
87'
89'
Stefan Mugosa
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
90'
Tetsushi Yamakawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
Vissel Kobe
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
9
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
1
14
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
426
Số đường chuyền
452
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
2
8
Đánh đầu thành công
22
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
17
5
Đánh chặn
9
17
Thử thách
4
118
Pha tấn công
113
50
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers
4-4-2
4-2-3-1
Vissel Kobe
1
Tae
22
Hirose
20
Tae
6
Misao
32
Tsunemot...
17
Cruz
21
Pituca
35
Nakamura
11
Izumi
9
Stum
40
Suzuki
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
5
Yamaguch...
15
Hashimot...
2
Iino
8
Lujan
16
Yuruki
11
Muto
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Kouki Anzai
2
Shoma Doi
8
Yu Funabashi
34
Itsuki Oda
16
Yuya Oki
31
Ikuma Sekigawa
5
Itsuki Someno
19
Vissel Kobe
19
Ryo Hatsuse
1
Daiya Maekawa
9
Stefan Mugosa
41
Yutaro Oda
25
Leo Osaki
10
Yuya Osako
22
Daiju Sasaki
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
0.33
6.67
Phạt góc
9
2.33
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
54%
11
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.2
Bàn thắng
1.5
1.2
Bàn thua
0.7
6.1
Phạt góc
7.2
1.4
Thẻ vàng
1.1
3.7
Sút trúng cầu môn
5.1
54.8%
Kiểm soát bóng
49.8%
8.2
Phạm lỗi
8.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (13trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
0
HT-H/FT-T
2
2
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
4
2
HT-B/FT-B
0
1
0
3