Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.78
0.78
+0.25
1.11
1.11
O
2.5
1.09
1.09
U
2.5
0.77
0.77
1
2.01
2.01
X
3.30
3.30
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O
1
1.12
1.12
U
1
0.77
0.77
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Kyoto Sanga
Takuto Kato
29'
Keiya Shiihashi
Ra sân: Takuto Kato
Ra sân: Takuto Kato
46'
Kaito Mori
Ra sân: Riku Ochiai
Ra sân: Riku Ochiai
46'
46'
Origbaajo Ismaila
Ra sân: Ryogo Yamasaki
Ra sân: Ryogo Yamasaki
57'
Shimpei Fukuoka
Ra sân: Keita Nakano
Ra sân: Keita Nakano
67'
Daigo Araki
Ra sân: Kazuma Nagai
Ra sân: Kazuma Nagai
67'
Yuta Toyokawa
Ra sân: Kazuki Tanaka
Ra sân: Kazuki Tanaka
67'
Genki Omae
Ra sân: Yuki Honda
Ra sân: Yuki Honda
Fumiya Unoki
Ra sân: Yugo Masukake
Ra sân: Yugo Masukake
69'
Hidekazu Otani
Ra sân: Keita Nakamura
Ra sân: Keita Nakamura
74'
74'
0 - 1 Genki Omae
Takuma Ominami
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Takumi Tsuchiya
78'
Keiya Shiihashi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Kyoto Sanga
5
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
15
0
Sút trúng cầu môn
3
12
Sút ra ngoài
12
7
Sút Phạt
9
45%
Kiểm soát bóng
55%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
3
Cứu thua
1
105
Pha tấn công
113
74
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
4-1-2-3
Kyoto Sanga
21
Sasaki
32
Tanaka
15
Yuta
34
Tsuchiya
30
Kato
23
Iwashita
8
Nakamura
22
Fagundes
13
Kitazume
38
Masukake
40
Ochiai
1
Wakahara
2
Iida
15
Nagai
4
Marreiro...
6
Honda
31
Inoue
19
Kaneko
25
Nakano
27
Yamada
11
Yamasaki
28
Tanaka
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Kenta Matsumoto
46
Keiya Shiihashi
6
Fumiya Unoki
37
Takuma Ominami
25
Taiyo Koga
4
Hidekazu Otani
7
Kaito Mori
39
Kyoto Sanga
23
Yuta Toyokawa
8
Daigo Araki
32
Michael Woud
10
Shimpei Fukuoka
39
Origbaajo Ismaila
14
Kousuke Shirai
50
Genki Omae
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.67
Bàn thua
1.33
5
Phạt góc
6.33
1.67
Thẻ vàng
1
3.67
Sút trúng cầu môn
2.67
42.33%
Kiểm soát bóng
49.33%
11.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.1
0.8
Bàn thua
1.3
6.3
Phạt góc
6
1.5
Thẻ vàng
1.2
4
Sút trúng cầu môn
4.5
46.9%
Kiểm soát bóng
43.1%
9.8
Phạm lỗi
13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (9trận)
Chủ
Khách
Kyoto Sanga (9trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
0
0
2
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
2
1
0
0