Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.05
1.05
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.93
0.93
1
2.04
2.04
X
3.25
3.25
2
3.50
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.19
1.19
+0.25
0.74
0.74
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Shimizu S-Pulse
Matheus Goncalves Savio 1 - 0
Kiến tạo: Sachiro Toshima
Kiến tạo: Sachiro Toshima
13'
Mao Hosoya 2 - 0
Kiến tạo: Taiyo Koga
Kiến tạo: Taiyo Koga
39'
41'
Reon Yamahara
46'
Benjamin Kololli
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
46'
Daiki Matsuoka
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
Takuma Ominami 3 - 0
Kiến tạo: Mao Hosoya
Kiến tạo: Mao Hosoya
58'
61'
Eiichi Katayama
Ra sân: Takeru Kishimoto
Ra sân: Takeru Kishimoto
61'
Oh Se-Hun
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
64'
3 - 1 Eiichi Katayama
75'
Yusuke Goto
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
79'
Hidekazu Otani
Ra sân: Sachiro Toshima
Ra sân: Sachiro Toshima
84'
Kaito Mori
Ra sân: Mao Hosoya
Ra sân: Mao Hosoya
85'
Hidetaka Maie
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Shimizu S-Pulse
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
5
Sút trúng cầu môn
7
6
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
2
9
Sút Phạt
7
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
488
Số đường chuyền
490
6
Phạm lỗi
7
0
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
11
5
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
15
5
Đánh chặn
7
2
Dội cột/xà
0
11
Cản phá thành công
15
5
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
94
62
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
4-4-2
Shimizu S-Pulse
21
Sasaki
4
Koga
44
Kamijima
3
Takahash...
6
Shiihash...
2
Mitsumar...
28
Toshima
10
Savio
25
Ominami
14
Koyamats...
19
Hosoya
21
Gonda
15
Kishimot...
2
Tatsuta
50
Suzuki
29
Yamahara
11
Nakayama
13
Miyamoto
18
Shirasak...
16
Nishizaw...
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Kenta Matsumoto
46
Someya Yuta
15
Wataru Iwashita
23
Douglas Moreira Fagundes
22
Hidekazu Otani
7
Hidetaka Maie
35
Kaito Mori
39
Shimizu S-Pulse
1
Takuo Okubo
38
Akira Ibayashi
7
Eiichi Katayama
32
Benjamin Kololli
14
Yusuke Goto
8
Daiki Matsuoka
20
Oh Se-Hun
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
0.67
6.33
Phạt góc
5.33
1
Thẻ vàng
0.33
6.33
Sút trúng cầu môn
5.67
45.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
6.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.5
0.8
Bàn thua
0.8
6.5
Phạt góc
5.6
1.4
Thẻ vàng
1
4.8
Sút trúng cầu môn
4.7
47%
Kiểm soát bóng
52.8%
11
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (11trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
3
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
0
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2