Vòng 8
17:00 ngày 12/04/2024
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
-0
0.94
O 2.5
1.25
U 2.5
0.57
1
2.60
X
2.90
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.94
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
12'
match yellow.png Marius Christopher Hoibraten
Takuya Shimamura
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
58'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
58'
Kosuke Kinoshita match yellow.png
59'
60'
match change Tomoaki Okubo
Ra sân: Naoki Maeda
60'
match change Nakajima Shoya
Ra sân: Yoshio Koizumi
Koki Kumasaka
Ra sân: Takumi Tsuchiya
match change
68'
Kosuke Kinoshita 1 - 0
Kiến tạo: Matheus Goncalves Savio
match goal
72'
76'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Yusuke Matsuoka
79'
match change Shinzo Koroki
Ra sân: Atsuki Ito
Kazuki Kumasawa
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Cản sút
 
0
10
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
363
 
Số đường chuyền
 
579
8
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
2
12
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
6
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Cản phá thành công
 
15
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
84
 
Pha tấn công
 
101
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Takuya Shimamura
15
Kosuke Kinoshita
27
Koki Kumasaka
48
Kazuki Kumasawa
31
Tatsuya Morita
22
Hiroki Noda
50
Yugo Tatsuta
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 4-4-2
4-3-3 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
46
Matsumot...
3
Rodrigue...
4
Koga
13
Inukai
24
Kawaguch...
6
Yamada
33
Shirai
34
Tsuchiya
28
Toshima
10
Savio
14
Koyamats...
1
Nishikaw...
4
Ishihara
20
Sato
5
Hoibrate...
13
Watanabe
3
Ito
11
Gustafso...
8
Koizumi
38
Maeda
12
Santana
24
Matsuoka

Substitutes

21
Tomoaki Okubo
10
Nakajima Shoya
25
Kaito Yasui
30
Shinzo Koroki
16
Ayumi Niekawa
28
Alexander Scholz
29
Yota Horiuchi
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Takuya Shimamura 29
Kosuke Kinoshita 15
Koki Kumasaka 27
Kazuki Kumasawa 48
Tatsuya Morita 31
Hiroki Noda 22
Yugo Tatsuta 50
Kashiwa Reysol Urawa Red Diamonds
21 Tomoaki Okubo
10 Nakajima Shoya
25 Kaito Yasui
30 Shinzo Koroki
16 Ayumi Niekawa
28 Alexander Scholz
29 Yota Horiuchi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
6.33 Sút trúng cầu môn 6
45.33% Kiểm soát bóng 57%
6.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 1.3
6.5 Phạt góc 5.8
1.4 Thẻ vàng 1.1
4.8 Sút trúng cầu môn 5.4
47% Kiểm soát bóng 56.2%
11 Phạm lỗi 8.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (11trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Tomoya Inukai Trung vệ 0 0 0 46 38 82.61% 0 1 54 6.9
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 23 20 86.96% 2 2 47 7
15 Kosuke Kinoshita Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 3 16 7.1
33 Eiji Shirai Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 36 30 83.33% 0 0 41 6.9
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ trái 1 1 0 11 11 100% 1 0 18 6.7
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 2 0 3 28 15 53.57% 7 0 43 7
3 Diego Jara Rodrigues Hậu vệ cánh trái 3 1 4 41 27 65.85% 1 3 73 8.3
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 1 42 36 85.71% 0 2 48 7.2
29 Takuya Shimamura Tiền vệ trụ 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 12 6.8
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 20 16 80% 0 1 28 7.1
6 Yuta Yamada Tiền vệ phòng ngự 4 0 0 21 12 57.14% 1 0 43 6.8
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 48 32 66.67% 0 0 53 6.9
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 24 16 66.67% 0 0 31 6.6
27 Koki Kumasaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 14 6.6

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Forward 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 29 22 75.86% 0 0 39 6.7
10 Nakajima Shoya Forward 3 1 1 22 18 81.82% 1 0 28 6.9
5 Marius Christopher Hoibraten Defender 0 0 0 107 97 90.65% 0 1 115 6.6
38 Naoki Maeda Forward 1 0 0 16 13 81.25% 2 0 25 6.7
24 Yusuke Matsuoka Midfielder 0 0 0 17 14 82.35% 1 1 27 6.6
13 Ryoma Watanabe Midfielder 0 0 0 79 66 83.54% 6 0 112 6.8
11 Samuel Gustafson Midfielder 0 0 3 74 67 90.54% 3 1 86 7.4
12 Thiago Santos Santana Forward 3 0 2 16 13 81.25% 0 3 33 7
4 Hirokazu Ishihara Defender 0 0 0 50 40 80% 0 3 72 6.8
8 Yoshio Koizumi Midfielder 1 0 1 25 20 80% 2 0 33 6.7
21 Tomoaki Okubo Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.1
20 Yota Sato Defender 0 0 0 111 92 82.88% 0 1 121 7.2
3 Atsuki Ito Midfielder 0 0 0 21 18 85.71% 0 0 35 7.1
25 Kaito Yasui Midfielder 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ