Kashiwa Reysol
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.98
0.98
+0.25
0.90
0.90
O
2.25
0.92
0.92
U
2.25
0.94
0.94
1
2.23
2.23
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds
45'
Yuki Muto
61'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
61'
Kasper Junker
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
64'
0 - 1 Tomoya Ugajin
Tatsuya Yamashita
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
Ra sân: Rodrigo Luiz Angelotti
65'
Mao Hosoya
Ra sân: Ippei Shinozuka
Ra sân: Ippei Shinozuka
68'
Sachiro Toshima
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
Ra sân: Douglas Moreira Fagundes
74'
80'
Daiki Kaneko
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
80'
Takahiro Akimoto
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
81'
0 - 2 Kai Shibato
90'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds
1
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
9
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
5
11
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
41%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
59%
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
101
Pha tấn công
122
61
Tấn công nguy hiểm
85
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol
4-2-3-1
4-4-2
Urawa Red Diamonds
21
Sasaki
4
Koga
25
Ominami
3
Takahash...
6
TAKAHASH...
22
Fagundes
8
Santos
18
Segawa
31
Shinozuk...
9
Silva
29
Angelott...
1
Nishikaw...
3
Ugajin
20
Deng
4
Iwanami
6
Yamanaka
41
Takahiro
29
Shibato
17
Ito
24
Yuruki
9
Muto
30
Koroki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Yuta Kamiya
39
Sachiro Toshima
28
Fumiya Unoki
37
Mao Hosoya
35
Kenta Matsumoto
46
Tatsuya Yamashita
50
Naoki Kawaguchi
24
Urawa Red Diamonds
15
Takahiro Akimoto
5
Tomoaki Makino
7
Kasper Junker
18
Yoshio Koizumi
11
Tatsuya Tanaka
19
Daiki Kaneko
25
Hitoshi Shiota
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
0.67
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
1
6.33
Sút trúng cầu môn
6
45.33%
Kiểm soát bóng
57%
6.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.9
0.8
Bàn thua
1.3
6.5
Phạt góc
5.8
1.4
Thẻ vàng
1.1
4.8
Sút trúng cầu môn
5.4
47%
Kiểm soát bóng
56.2%
11
Phạm lỗi
8.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (11trận)
Chủ
Khách
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
0
2
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2