Vòng 6
17:00 ngày 31/03/2023
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Urawa Red Diamonds
Địa điểm: Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
1.03
U 2.5
0.83
1
2.55
X
3.30
2
2.55
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Phút
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
25'
match yellow.png Sekine Takahiro
44'
match goal 0 - 1 Shinzo Koroki
Kiến tạo: Sekine Takahiro
62'
match change Bryan Linssen
Ra sân: Shinzo Koroki
Farzan Sana Mohammad
Ra sân: Sachiro Toshima
match change
63'
Taiyo Koga match yellow.png
66'
Kota Yamada
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
match change
69'
Mao Hosoya
Ra sân: Jay Roy Grot
match change
69'
72'
match change Kaito Yasui
Ra sân: Yoshio Koizumi
72'
match change Alex Schalk
Ra sân: Sekine Takahiro
75'
match goal 0 - 2 Alex Schalk
82'
match goal 0 - 3 Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Alex Schalk
83'
match change Yuichi Hirano
Ra sân: Ken Iwao
Keiya Shiihashi
Ra sân: Tomoki Takamine
match change
83'
84'
match change Takuya Ogiwara
Ra sân: Tomoaki Okubo
90'
match yellow.png Marius Christopher Hoibraten

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
6
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
1
2
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
356
 
Số đường chuyền
 
556
14
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Đánh chặn
 
6
0
 
Dội cột/xà
 
1
18
 
Cản phá thành công
 
11
9
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
84
 
Pha tấn công
 
93
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Masato Sasaki
50
Yugo Tatsuta
43
Farzan Sana Mohammad
11
Kota Yamada
6
Keiya Shiihashi
9
Yuki Muto
19
Mao Hosoya
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol 3-1-4-2
4-2-3-1 Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
31
Morita
20
Tanaka
34
Tsuchiya
4
Koga
5
Takamine
2
Mitsumar...
14
Koyamats...
10
Savio
28
Toshima
17
Grot
41
Sento
1
Nishikaw...
2
Sakai
28
Scholz
5
Hoibrate...
15
Akimoto
3
Ito
19
Iwao
14
Takahiro
21
Okubo
8
Koizumi
30
Koroki

Substitutes

12
Zion Suzuki
26
Takuya Ogiwara
4
Takuya Iwanami
40
Yuichi Hirano
25
Kaito Yasui
17
Alex Schalk
9
Bryan Linssen
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Masato Sasaki 21
Yugo Tatsuta 50
Farzan Sana Mohammad 43
Kota Yamada 11
Keiya Shiihashi 6
Yuki Muto 9
Mao Hosoya 19
Kashiwa Reysol Urawa Red Diamonds
12 Zion Suzuki
26 Takuya Ogiwara
4 Takuya Iwanami
40 Yuichi Hirano
25 Kaito Yasui
17 Alex Schalk
9 Bryan Linssen

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4.33
45.33% Kiểm soát bóng 62.67%
7.67 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 1.4
6.1 Phạt góc 5.9
1.4 Thẻ vàng 1
4.3 Sút trúng cầu môn 5.2
47% Kiểm soát bóng 57.5%
9.8 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kashiwa Reysol (10trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
0
0
0
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Tatsuya Morita Thủ môn 0 0 0 18 13 72.22% 0 1 27 6.1
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 2 0 0 20 15 75% 0 1 33 6.3
10 Matheus Goncalves Savio Tiền vệ công 4 2 1 20 13 65% 0 0 44 7.1
17 Jay Roy Grot Tiền đạo cắm 1 1 1 7 5 71.43% 0 2 18 6.8
2 Hiromu Mitsumaru Hậu vệ cánh trái 0 0 0 37 26 70.27% 0 1 67 6.4
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 53 41 77.36% 0 1 61 6.4
41 Keiya Sento Tiền vệ công 1 0 0 24 16 66.67% 0 0 34 6.5
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 8 6.3
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 34 6.7
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 0 0 0 3 0 0% 0 1 6 6.5
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 26 74.29% 0 0 42 5.8
20 Hayato Tanaka Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 63 6.3
34 Takumi Tsuchiya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 51 47 92.16% 0 5 69 6.7
43 Farzan Sana Mohammad Midfielder 0 0 0 4 2 50% 0 0 12 6.1

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Shinzo Koroki Tiền đạo cắm 2 1 2 18 15 83.33% 0 1 32 7.2
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 43 34 79.07% 0 1 55 7.6
2 Hiroki Sakai Hậu vệ cánh phải 1 1 0 36 22 61.11% 0 5 68 7.2
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.7
17 Alex Schalk Tiền đạo cắm 1 1 1 7 6 85.71% 0 0 10 8.1
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 1 69 62 89.86% 0 1 82 7.1
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 0 97 81 83.51% 0 0 104 7.3
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 92 85 92.39% 0 1 96 7.1
14 Sekine Takahiro Tiền vệ trái 1 0 1 24 19 79.17% 0 0 31 6.7
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 1 0 0 40 37 92.5% 0 0 52 6.7
15 Takahiro Akimoto Tiền vệ trái 3 1 0 44 37 84.09% 0 0 76 8
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 41 6.9
3 Dunshu Ito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 46 38 82.61% 0 2 58 7.2
25 Kaito Yasui Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 6 6 100% 0 0 8 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ