Vòng 13
00:00 ngày 05/11/2022
Kasimpasa
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 2.75
1.06
U 2.75
0.80
1
2.15
X
3.40
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.64
-0
1.31
O 1
0.80
U 1
1.11

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Ali Demirel
match change
46'
51'
match var Ali Sowe Goal cancelled
Bengadli Fode Koita 1 - 0 match goal
58'
65'
match change Emre Kilinc
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
65'
match change Bahadir Han Gungordu
Ra sân: Gokhan Akkan
73'
match change Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Ra sân: Taylan Antalyali
83'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Giorgi Beridze
Berat Kalkan
Ra sân: Ahmet Engin
match change
85'
85'
match goal 1 - 1 Anastasios Chatzigiovannis
Kiến tạo: Emre Kilinc
85'
match yellow.png Anastasios Chatzigiovannis
90'
match yellow.png Kevin Malcuit
Bengadli Fode Koita match yellow.png
90'
Tunay Torun
Ra sân: Mamadou Fall
match change
91'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Ankaragucu Ankaragucu
4
 
Phạt góc
 
0
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
7
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
340
 
Số đường chuyền
 
501
75%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
9
1
 
Cứu thua
 
2
20
 
Rê bóng thành công
 
7
2
 
Đánh chặn
 
3
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
20
 
Cản phá thành công
 
7
15
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
69
 
Pha tấn công
 
65
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Bengadli Fode Koita
41
Berat Kalkan
8
Tunay Torun
5
Jeffrey Bruma
53
Yunus Sentürk
23
Mehmet Feyzi Yildirim
58
Yasin Özcan
14
Oguzhan Yilmaz
30
Selim Dilli
74
Nihat Eris
Kasimpasa Kasimpasa 4-4-1-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
1
Taskiran
28
Petretta
4
Donk
6
Graovac
94
Hadergjo...
17
Engin
35
Kara
24
Tirpan
7
Fall
59
Celina
99
Demirel
32
Akkan
24
Malcuit
26
Radakovi...
18
Mujakic
17
Gureler
48
Antalyal...
30
Cigerci
21
Beridze
8
Pedrinho
10
Ruiz
22
Sowe

Substitutes

7
Anastasios Chatzigiovannis
28
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
54
Emre Kilinc
99
Bahadir Han Gungordu
6
Sahverdi Cetin
77
Oguz Ceylan
4
Atakan Cankaya
88
Firatcan Uzum
12
Gboly Ariyibi
14
Lamine Diack
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Bengadli Fode Koita 9
Berat Kalkan 41
Tunay Torun 8
Jeffrey Bruma 5
Yunus Sentürk 53
Mehmet Feyzi Yildirim 23
Yasin Özcan 58
Oguzhan Yilmaz 14
Selim Dilli 30
Nihat Eris 74
Kasimpasa Ankaragucu
7 Anastasios Chatzigiovannis
28 Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
54 Emre Kilinc
99 Bahadir Han Gungordu
6 Sahverdi Cetin
77 Oguz Ceylan
4 Atakan Cankaya
88 Firatcan Uzum
12 Gboly Ariyibi
14 Lamine Diack

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 4
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
53.67% Kiểm soát bóng 51.67%
11 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.1
4.7 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 2.4
3.4 Sút trúng cầu môn 5.2
50.3% Kiểm soát bóng 53.2%
12.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (38trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
3
3
1