Kasimpasa
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Ankaragucu
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
0.88
+0.25
1.00
1.00
O
2.75
1.06
1.06
U
2.75
0.80
0.80
1
2.15
2.15
X
3.40
3.40
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.64
0.64
-0
1.31
1.31
O
1
0.80
0.80
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Kasimpasa
Phút
Ankaragucu
Bengadli Fode Koita
Ra sân: Ali Demirel
Ra sân: Ali Demirel
46'
51'
Ali Sowe Goal cancelled
Bengadli Fode Koita 1 - 0
58'
65'
Emre Kilinc
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
Ra sân: Jese Rodriguez Ruiz
65'
Bahadir Han Gungordu
Ra sân: Gokhan Akkan
Ra sân: Gokhan Akkan
73'
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
Ra sân: Taylan Antalyali
Ra sân: Taylan Antalyali
83'
Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Giorgi Beridze
Ra sân: Giorgi Beridze
Berat Kalkan
Ra sân: Ahmet Engin
Ra sân: Ahmet Engin
85'
85'
1 - 1 Anastasios Chatzigiovannis
Kiến tạo: Emre Kilinc
Kiến tạo: Emre Kilinc
85'
Anastasios Chatzigiovannis
90'
Kevin Malcuit
Bengadli Fode Koita
90'
Tunay Torun
Ra sân: Mamadou Fall
Ra sân: Mamadou Fall
91'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kasimpasa
Ankaragucu
4
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
3
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
3
15
Sút Phạt
7
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
340
Số đường chuyền
501
75%
Chuyền chính xác
86%
8
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
3
32
Đánh đầu
16
15
Đánh đầu thành công
9
1
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
3
15
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
0
20
Cản phá thành công
7
15
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
65
54
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Kasimpasa
4-4-1-1
4-2-3-1
Ankaragucu
1
Taskiran
28
Petretta
4
Donk
6
Graovac
94
Hadergjo...
17
Engin
35
Kara
24
Tirpan
7
Fall
59
Celina
99
Demirel
32
Akkan
24
Malcuit
26
Radakovi...
18
Mujakic
17
Gureler
48
Antalyal...
30
Cigerci
21
Beridze
8
Pedrinho
10
Ruiz
22
Sowe
Đội hình dự bị
Kasimpasa
Bengadli Fode Koita
9
Berat Kalkan
41
Tunay Torun
8
Jeffrey Bruma
5
Yunus Sentürk
53
Mehmet Feyzi Yildirim
23
Yasin Özcan
58
Oguzhan Yilmaz
14
Selim Dilli
30
Nihat Eris
74
Ankaragucu
7
Anastasios Chatzigiovannis
28
Pedro Filipe Figueiredo Rodrigues Pepe
54
Emre Kilinc
99
Bahadir Han Gungordu
6
Sahverdi Cetin
77
Oguz Ceylan
4
Atakan Cankaya
88
Firatcan Uzum
12
Gboly Ariyibi
14
Lamine Diack
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1
5.33
Phạt góc
3.33
1
Thẻ vàng
4
2.33
Sút trúng cầu môn
5.67
53.67%
Kiểm soát bóng
51.67%
11
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.1
4.7
Phạt góc
4.5
1.9
Thẻ vàng
2.4
3.4
Sút trúng cầu môn
5.2
50.3%
Kiểm soát bóng
53.2%
12.8
Phạm lỗi
11.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa (38trận)
Chủ
Khách
Ankaragucu (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
4
HT-H/FT-T
2
4
8
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
3
3
HT-H/FT-H
3
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
6
3
3
1