Vòng 24
00:00 ngày 07/03/2023
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 1)
Antalyaspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
0.99
O 2.75
0.88
U 2.75
0.77
1
2.40
X
3.40
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.85
-0
1.03
O 1
0.87
U 1
1.01

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Antalyaspor Antalyaspor
Mounir Chouiar 1 - 0 match goal
22'
Bengadli Fode Koita 2 - 0
Kiến tạo: Mamadou Fall
match goal
39'
43'
match var Bunyamin Balci Penalty awarded
Mounir Chouiar match yellow.png
44'
Valentin Eysseric match yellow.png
45'
45'
match pen 2 - 1 Fernando Lucas Martins
55'
match change Balint Szabo
Ra sân: Admir Mehmedi
56'
match change Ufuk Akyol
Ra sân: Erdal Rakip
Mickael Malsa 3 - 1
Kiến tạo: Mamadou Fall
match goal
60'
68'
match change Sinan Gumus
Ra sân: Houssam Ghacha
Ali Gholizadeh
Ra sân: Mounir Chouiar
match change
75'
81'
match change Haji Wright
Ra sân: Sam Larsson
81'
match change Emrecan Uzunhan
Ra sân: Omer Toprak
Haris Hajradinovic
Ra sân: Mickael Malsa
match change
84'
Aytac Kara
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
90'
Ahmet Engin
Ra sân: Mamadou Fall
match change
90'
90'
match yellow.png Fernando Lucas Martins

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Antalyaspor Antalyaspor
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
16
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
313
 
Số đường chuyền
 
577
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
15
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
14
14
 
Đánh đầu thành công
 
7
1
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
13
21
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
13
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
100
 
Pha tấn công
 
142
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
109

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Haris Hajradinovic
17
Ahmet Engin
88
Ali Gholizadeh
35
Aytac Kara
15
Tarkan Serbest
21
Gokhan Gul
41
Berat Kalkan
8
Tunay Torun
44
Ramazan Ozkanli
94
Florent Hadergjonaj
Kasimpasa Kasimpasa 4-3-3
4-2-3-1 Antalyaspor Antalyaspor
22
Canpolat
12
Ouanes
3
Djilobod...
4
Donk
2
Silva
13
Eysseric
26
Malsa
24
Tirpan
16
Chouiar
9
Koita
7
Fall
90
Leite
7
Balci
89
Sari
21
Toprak
11
Vural
8
Martins
6
Rakip
27
Ghacha
14
Mehmedi
20
Larsson
17
Yildirim

Substitutes

19
Ufuk Akyol
99
Balint Szabo
5
Emrecan Uzunhan
77
Sinan Gumus
9
Haji Wright
2
Sheral Floranus
18
Alassane Ndao
3
Cemali Sertel
35
Ataberk Dadakdeniz
26
Mark Mampasi
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Haris Hajradinovic 10
Ahmet Engin 17
Ali Gholizadeh 88
Aytac Kara 35
Tarkan Serbest 15
Gokhan Gul 21
Berat Kalkan 41
Tunay Torun 8
Ramazan Ozkanli 44
Florent Hadergjonaj 94
Kasimpasa Antalyaspor
19 Ufuk Akyol
99 Balint Szabo
5 Emrecan Uzunhan
77 Sinan Gumus
9 Haji Wright
2 Sheral Floranus
18 Alassane Ndao
3 Cemali Sertel
35 Ataberk Dadakdeniz
26 Mark Mampasi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 3
55% Kiểm soát bóng 56%
13.67 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 1.5
4.7 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.3
3.9 Sút trúng cầu môn 3.2
49.2% Kiểm soát bóng 51.6%
13.1 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (37trận)
Chủ Khách
Antalyaspor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
7
4
HT-H/FT-T
2
4
0
4
HT-B/FT-T
0
0
3
0
HT-T/FT-H
0
1
2
1
HT-H/FT-H
3
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
6
3
1
3

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Ryan Donk Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.29
13 Valentin Eysseric Tiền vệ công 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.62
3 Papy Mison Djilobodji Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.27
9 Bengadli Fode Koita Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 0 0 4 6.15
26 Mickael Malsa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.36
7 Mamadou Fall Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
24 Mickael Tirpan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 0 0% 0 0 4 6.37
16 Mounir Chouiar Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 6.05
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 0 0 5 6.18
22 Erdem Canpolat Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 10 6.37
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 7 6.18

Antalyaspor Antalyaspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Omer Toprak Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 14 6.28
11 Guray Vural Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 6 100% 1 0 9 6.2
14 Admir Mehmedi Tiền đạo thứ 2 0 0 1 5 5 100% 0 0 5 6.27
8 Fernando Lucas Martins Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 9 100% 0 0 10 6.34
89 Veysel Sari Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.4
20 Sam Larsson Cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 8 6.2
90 Helton Brant Aleixo Leite Thủ môn 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.34
6 Erdal Rakip Tiền vệ trụ 0 0 1 16 15 93.75% 0 0 16 6.3
7 Bunyamin Balci Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 11 6.18
27 Houssam Ghacha Cánh phải 1 0 0 2 2 100% 0 0 7 6.36
17 Bertug Yildirim Tiền đạo cắm 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 8 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ