Vòng 21
17:30 ngày 20/01/2024
Kasimpasa
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Hatayspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.03
+0.5
0.87
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
1.87
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.14
+0.25
0.77
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Hatayspor Hatayspor
18'
match yellow.png Giorgi Aburjania
Ogulcan Caglayan
Ra sân: Iron Gomis
match change
57'
Mamadou Fall Penalty cancelled match var
62'
70'
match change Chandrel Massanga
Ra sân: Giorgi Aburjania
70'
match change Renat Dadashov
Ra sân: Carlos Strandberg
Claudio Winck Neto 1 - 0 match goal
74'
75'
match yellow.png Kamil Ahmet Corekci
Joia Nuno Da Costa 2 - 0
Kiến tạo: Haris Hajradinovic
match goal
79'
Claudio Winck Neto match yellow.png
82'
83'
match change Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
Ra sân: Omer Beyaz
83'
match change Armin Hodzic
Ra sân: Kamil Ahmet Corekci
Julien Ngoy
Ra sân: Joia Nuno Da Costa
match change
88'
Mamadou Fall 3 - 0
Kiến tạo: Ogulcan Caglayan
match goal
89'
89'
match change Mehdi Boudjemaa
Ra sân: Fisayo Dele-Bashiru
Selim Dilli
Ra sân: Haris Hajradinovic
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Hatayspor Hatayspor
5
 
Phạt góc
 
7
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
2
9
 
Cản sút
 
3
13
 
Sút Phạt
 
6
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
411
 
Số đường chuyền
 
366
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
5
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Đánh chặn
 
3
17
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
111
 
Pha tấn công
 
63
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Julien Ngoy
14
Ogulcan Caglayan
20
Selim Dilli
25
Ali Emre Yanar
29
Taylan Aydin
13
Adnan Aktas
98
Melih Akyüz
42
Emirhan Yigit
19
Sarp Yavrucu
90
Alp Efe Kilinc
Kasimpasa Kasimpasa 4-2-3-1
4-2-3-1 Hatayspor Hatayspor
1
Gianniot...
12
Ouanes
58
Özcan
5
Ciftpina...
2
Neto
35
Kara
6
Gul
97
Gomis
10
Hajradin...
7
Fall
18
Costa
12
Bekaj
22
Alici
3
Kilama
19
Maksimov...
2
Corekci
5
Saglam
29
Aburjani...
7
Beyaz
17
Dele-Bas...
99
Rivas
10
Strandbe...

Substitutes

9
Renat Dadashov
18
Armin Hodzic
4
Chandrel Massanga
8
Mehdi Boudjemaa
77
Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
27
Cengiz Demir
31
Oguzhan Matur
86
Burak Bekaroglu
15
Recep Burak Yilmaz
34
Demir Saricali
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Julien Ngoy 9
Ogulcan Caglayan 14
Selim Dilli 20
Ali Emre Yanar 25
Taylan Aydin 29
Adnan Aktas 13
Melih Akyüz 98
Emirhan Yigit 42
Sarp Yavrucu 19
Alp Efe Kilinc 90
Kasimpasa Hatayspor
9 Renat Dadashov
18 Armin Hodzic
4 Chandrel Massanga
8 Mehdi Boudjemaa
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes
27 Cengiz Demir
31 Oguzhan Matur
86 Burak Bekaroglu
15 Recep Burak Yilmaz
34 Demir Saricali

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1
4 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 4.33
5 Sút trúng cầu môn 4.33
46.67% Kiểm soát bóng 41.33%
13.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.4
4.9 Phạt góc 3.1
1.9 Thẻ vàng 2.9
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
51.3% Kiểm soát bóng 44.5%
12.1 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
Hatayspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
3
5
HT-H/FT-T
2
4
5
3
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
3
3
4
6
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
6
3
4
3

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 43 37 86.05% 1 0 61 7.19
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 17 13 76.47% 0 0 32 8.07
10 Haris Hajradinovic Midfielder 5 0 4 40 29 72.5% 9 1 62 8.48
2 Claudio Winck Neto Defender 3 1 0 38 33 86.84% 2 1 62 7.65
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 1 11 10 90.91% 2 0 17 7.05
7 Mamadou Fall Cánh phải 1 1 1 16 10 62.5% 4 0 33 7.54
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 1 1 2 23 15 65.22% 0 6 36 7.93
5 Sadik Ciftpinar Trung vệ 0 0 0 46 44 95.65% 0 1 59 7.37
6 Gokhan Gul Trung vệ 2 1 1 40 32 80% 3 2 53 7.35
9 Julien Ngoy Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.13
97 Iron Gomis Midfielder 0 0 1 12 12 100% 2 1 24 6.4
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 1 0 0 49 37 75.51% 2 0 71 6.96
58 Yasin Özcan Defender 1 0 0 60 55 91.67% 0 2 72 7.62

Hatayspor Hatayspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Nikola Maksimovic Trung vệ 1 0 1 60 46 76.67% 0 2 73 6.5
2 Kamil Ahmet Corekci Defender 0 0 0 25 25 100% 1 0 47 6.06
10 Carlos Strandberg Forward 3 2 0 10 4 40% 1 1 23 6.48
22 Kerim Alici Defender 1 1 1 26 20 76.92% 1 0 41 6.27
5 Gorkem Saglam Midfielder 0 0 2 48 42 87.5% 6 0 73 6.81
29 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 15 68.18% 1 0 33 6.49
9 Renat Dadashov Forward 1 1 0 4 3 75% 0 1 11 6.14
99 Rigoberto Rivas Forward 1 0 1 25 13 52% 4 1 39 5.89
12 Visar Bekaj Thủ môn 0 0 0 39 24 61.54% 0 0 50 5.3
8 Mehdi Boudjemaa Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 5.89
3 Guy-Marcelin Kilama Defender 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 44 5.62
7 Omer Beyaz Midfielder 0 0 0 22 20 90.91% 2 0 43 6.32
18 Armin Hodzic Midfielder 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 5.98
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Forward 0 0 0 1 0 0% 1 0 3 5.89
17 Fisayo Dele-Bashiru Tiền vệ công 1 0 2 22 16 72.73% 1 0 35 5.54
4 Chandrel Massanga Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 0 11 5.71

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ