Vòng 28
00:00 ngày 02/03/2024
Kasimpasa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Sivasspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.82
O 2.75
0.83
U 2.75
1.05
1
2.00
X
3.60
2
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.10
+0.25
0.70
O 1.25
1.10
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Sivasspor Sivasspor
Claudio Winck Neto match yellow.png
53'
55'
match yellow.png ACHILLEAS POUNGOURAS
Gokhan Gul
Ra sân: Loret Sadiku
match change
65'
Mamadou Fall
Ra sân: Ogulcan Caglayan
match change
65'
68'
match change Bengadli Fode Koita
Ra sân: Queensy Menig
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
match change
77'
84'
match change Charilaos Charisis
Ra sân: Ibrahim Akdag
90'
match change Hakan Arslan
Ra sân: Azizbek Turgunboev
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha match yellow.png
90'
90'
match change Samba Camara
Ra sân: Mijo Caktas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Sivasspor Sivasspor
5
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
17
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
570
 
Số đường chuyền
 
291
85%
 
Chuyền chính xác
 
73%
16
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
27
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
18
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
7
140
 
Pha tấn công
 
78
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Gokhan Gul
15
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha
7
Mamadou Fall
28
Samuel Bastien
20
Selim Dilli
5
Sadik Ciftpinar
98
Melih Akyüz
25
Ali Emre Yanar
8
Trazie Thomas Zai
16
Yunus Emre Gedik
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
5-4-1 Sivasspor Sivasspor
1
Gianniot...
58
Özcan
23
Vernaza
4
Omeruo
2
Neto
26
Sadiku
14
Caglayan
35
Kara
10
Hajradin...
12
Ouanes
18
Costa
35
Vural
99
Paluli
88
Osmanpas...
4
Ondele
44
POUNGOUR...
3
Ciftci
95
Menig
12
Akdag
30
Caktas
90
Turgunbo...
9
Manaj

Substitutes

14
Samba Camara
8
Charilaos Charisis
55
Bengadli Fode Koita
37
Hakan Arslan
19
Roman Kvet
13
Djordje Nikolic
20
Kerem Atakan Kesgin
69
Mehmet Albayrak
58
Ziya Erdal
17
Emrah Bassan
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Gokhan Gul 6
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha 15
Mamadou Fall 7
Samuel Bastien 28
Selim Dilli 20
Sadik Ciftpinar 5
Melih Akyüz 98
Ali Emre Yanar 25
Trazie Thomas Zai 8
Yunus Emre Gedik 16
Kasimpasa Sivasspor
14 Samba Camara
8 Charilaos Charisis
55 Bengadli Fode Koita
37 Hakan Arslan
19 Roman Kvet
13 Djordje Nikolic
20 Kerem Atakan Kesgin
69 Mehmet Albayrak
58 Ziya Erdal
17 Emrah Bassan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 2.67
4 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 6.33
47% Kiểm soát bóng 39.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 4.4
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 4.5
51.4% Kiểm soát bóng 38.6%
12.2 Phạm lỗi 10.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
Sivasspor (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
5
7
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
3
5
3
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
2
3
3
HT-B/FT-B
6
3
1
4

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Kenneth Josiah Omeruo Defender 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 9 6.44
26 Loret Sadiku Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 14 6.29
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.19
1 Andreas Gianniotis Thủ môn 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.35
10 Haris Hajradinovic Midfielder 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 9 6.23
2 Claudio Winck Neto Defender 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.25
14 Ogulcan Caglayan Tiền đạo cắm 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 7 6.14
18 Joia Nuno Da Costa Tiền vệ công 1 1 0 5 2 40% 0 0 6 6.18
23 Jackson Gabriel Porozo Vernaza Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.33
12 Mortadha Ben Ouanes Defender 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 6.13
58 Yasin Özcan Defender 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.27

Sivasspor Sivasspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Caner Osmanpasa Defender 0 0 0 8 5 62.5% 0 2 10 6.52
30 Mijo Caktas Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 1 7 6.25
35 Ali Sasal Vural Thủ môn 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.65
95 Queensy Menig Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.17
3 Ugur Ciftci Defender 0 0 0 3 2 66.67% 2 0 6 6.21
9 Rey Manaj Forward 0 0 0 5 2 40% 0 1 9 6.25
44 ACHILLEAS POUNGOURAS Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.41
4 Aaron Appindangoye,Aaron Billy Ondele Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 7 6.4
12 Ibrahim Akdag Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.32
99 Murat Paluli Defender 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.36
90 Azizbek Turgunboyev Midfielder 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ