Vòng 28
00:30 ngày 09/04/2023
Kasimpasa
Đã kết thúc 2 - 0 (1 - 0)
Trabzonspor
Địa điểm: Recep Tayyip Erdogan Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.75
O 2.75
0.82
U 2.75
0.97
1
3.10
X
3.50
2
2.15
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.19
O 1.25
1.19
U 1.25
0.72

Diễn biến chính

Kasimpasa Kasimpasa
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
Mounir Chouiar 1 - 0 match goal
29'
46'
match change Edin Visca
Ra sân: Dogucan Haspolat
Mustafa Eskihellac Goal cancelled match var
58'
66'
match change Marek Hamsik
Ra sân: Edin Visca
Valentin Eysseric 2 - 0 match pen
76'
Mickael Tirpan
Ra sân: Haris Hajradinovic
match change
77'
Stephane Bahoken
Ra sân: Mustafa Eskihellac
match change
77'
79'
match change Umut Bozok
Ra sân: Abdulkadir Omur
80'
match change Enis Bardhi
Ra sân: Lazar Markovic
Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Mounir Chouiar
match change
88'
Ahmet Engin
Ra sân: Mamadou Fall
match change
90'
Aytac Kara
Ra sân: Valentin Eysseric
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kasimpasa Kasimpasa
Trabzonspor Trabzonspor
5
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
19
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
378
 
Số đường chuyền
 
530
76%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
2
34
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
10
19
 
Ném biên
 
25
10
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
8
82
 
Pha tấn công
 
77
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Mickael Tirpan
19
Stephane Bahoken
17
Ahmet Engin
12
Mortadha Ben Ouanes
35
Aytac Kara
22
Erdem Canpolat
9
Bengadli Fode Koita
4
Ryan Donk
8
Tunay Torun
94
Florent Hadergjonaj
Kasimpasa Kasimpasa 4-1-4-1
4-2-3-1 Trabzonspor Trabzonspor
27
Guvenc
58
Özcan
3
Djilobod...
15
Serbest
2
Silva
26
Malsa
16
Chouiar
13
Eysseric
10
Hajradin...
25
Eskihell...
7
Fall
1
Cakir
19
Larsen
4
Turkmen
24
Denswil
18
Elmali
34
Haspolat
6
Siopis
10
Omur
11
Bakaseta...
50
Markovic
30
Gomez

Substitutes

7
Edin Visca
29
Enis Bardhi
17
Marek Hamsik
9
Umut Bozok
33
Bruno Peres
3
Marc Bartra Aregall
61
Yusuf Yazici
72
Arif Bosluk
25
Jean-Philippe Gbamin
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Kasimpasa Kasimpasa
Mickael Tirpan 24
Stephane Bahoken 19
Ahmet Engin 17
Mortadha Ben Ouanes 12
Aytac Kara 35
Erdem Canpolat 22
Bengadli Fode Koita 9
Ryan Donk 4
Tunay Torun 8
Florent Hadergjonaj 94
Kasimpasa Trabzonspor
7 Edin Visca
29 Enis Bardhi
17 Marek Hamsik
9 Umut Bozok
33 Bruno Peres
3 Marc Bartra Aregall
61 Yusuf Yazici
72 Arif Bosluk
25 Jean-Philippe Gbamin
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua
4 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
5 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 48.33%
14 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.3
4.9 Phạt góc 5.3
1.9 Thẻ vàng 2.2
4.1 Sút trúng cầu môn 3.8
51.4% Kiểm soát bóng 53.4%
12.2 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kasimpasa (40trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
9
5
HT-H/FT-T
2
4
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
2
2
4
HT-B/FT-B
6
3
3
6

Kasimpasa Kasimpasa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Valentin Eysseric Tiền vệ công 2 2 4 51 40 78.43% 3 3 69 7.7
3 Papy Mison Djilobodji Trung vệ 0 0 0 42 33 78.57% 0 3 55 7.45
19 Stephane Bahoken Tiền đạo cắm 1 1 0 8 4 50% 0 0 12 6.01
27 Gunay Guvenc Thủ môn 0 0 0 36 21 58.33% 0 0 47 7.77
35 Aytac Kara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Haris Hajradinovic Tiền vệ công 2 0 1 35 25 71.43% 2 1 50 6.56
26 Mickael Malsa Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 43 37 86.05% 0 2 57 7.72
7 Mamadou Fall Cánh phải 2 2 0 11 7 63.64% 0 0 22 7.06
24 Mickael Tirpan Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.26
15 Tarkan Serbest Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 2 41 6.76
17 Ahmet Engin Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
16 Mounir Chouiar Cánh trái 4 2 1 23 20 86.96% 3 0 41 7.83
25 Mustafa Eskihellac Cánh phải 3 0 3 27 19 70.37% 4 0 49 7.16
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 1 0 0 32 25 78.13% 1 1 54 6.72
12 Mortadha Ben Ouanes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.04
58 Yasin Özcan Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 0 2 43 7.47

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Marek Hamsik Tiền vệ trụ 0 0 1 43 35 81.4% 3 0 49 6.28
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 31 72.09% 1 1 63 5.98
7 Edin Visca Cánh phải 1 0 0 10 7 70% 2 0 13 6.04
11 Anastasios Bakasetas Tiền vệ công 1 0 2 51 39 76.47% 4 1 70 6.65
24 Stefano Denswil Trung vệ 1 0 0 66 56 84.85% 0 2 81 5.92
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 46 93.88% 0 1 70 6.75
29 Enis Bardhi Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 1 0 9 6.33
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 33 19 57.58% 0 0 46 6.75
30 Maximiliano Gomez Tiền đạo cắm 4 2 0 14 10 71.43% 0 1 23 5.83
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 1 1 3 49 43 87.76% 1 1 61 7.07
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 21 17 80.95% 0 1 27 5.82
9 Umut Bozok Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 0 0 10 6.13
4 Huseyin Turkmen Trung vệ 0 0 0 55 48 87.27% 0 6 69 7.01
50 Lazar Markovic Cánh phải 0 0 0 37 25 67.57% 3 2 49 5.91
18 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 1 49 43 87.76% 4 2 78 6.76

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ