Vòng 15
15:00 ngày 28/05/2023
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 0 (2 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.11
+0.75
0.80
O 2.25
0.90
U 2.25
0.98
1
1.78
X
3.45
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.84
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Yu Kobayashi 1 - 0 match goal
21'
Kyohei Noborizato 2 - 0
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
match goal
45'
46'
match change Yuki Muto
Ra sân: Keiya Sento
46'
match change Jay Roy Grot
Ra sân: Kota Yamada
57'
match yellow.png Yuki Muto
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Ryota Oshima
match change
67'
69'
match change Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Eiichi Katayama
73'
match change Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Yu Kobayashi match yellow.png
76'
80'
match change Takumi Tsuchiya
Ra sân: Yugo Tatsuta
Yusuke Segawa
Ra sân: Taisei Miyashiro
match change
87'
Tatsuki Seko
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
90'
Joao Schmidt Urbano match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
7
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
0
14
 
Sút Phạt
 
12
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
75%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
25%
761
 
Số đường chuyền
 
415
9
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
3
10
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
2
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
151
 
Pha tấn công
 
73
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
KOZUKA Kazuki
30
Yusuke Segawa
16
Tatsuki Seko
1
Jung Sung Ryong
31
Kazuya Yamamura
18
Chanathip Songkrasin
9
Leandro Damiao da Silva dos Santos
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
4-2-3-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
99
Kamifuku...
2
Noboriza...
7
kurumaya...
3
Ominami
13
Yamane
10
Oshima
6
Urbano
14
Wakisaka
33
Miyashir...
11
Kobayash...
41
Akihiro
46
Matsumot...
24
Kawaguch...
50
Tatsuta
4
Koga
16
Katayama
28
Toshima
5
Takamine
11
Yamada
41
Sento
14
Koyamats...
19
Hosoya

Substitutes

9
Yuki Muto
17
Jay Roy Grot
2
Hiromu Mitsumaru
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
34
Takumi Tsuchiya
21
Masato Sasaki
6
Keiya Shiihashi
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
KOZUKA Kazuki 49
Yusuke Segawa 30
Tatsuki Seko 16
Jung Sung Ryong 1
Kazuya Yamamura 31
Chanathip Songkrasin 18
Leandro Damiao da Silva dos Santos 9
Kawasaki Frontale Kashiwa Reysol
9 Yuki Muto
17 Jay Roy Grot
2 Hiromu Mitsumaru
49 Dyanfres Douglas Chagas Matos
34 Takumi Tsuchiya
21 Masato Sasaki
6 Keiya Shiihashi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 50.67%
12.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 0.9
6.3 Phạt góc 6.4
2 Thẻ vàng 1.3
4.4 Sút trúng cầu môn 4.6
56.2% Kiểm soát bóng 47.3%
12.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (12trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
2

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
41 Ienaga Akihiro Cánh phải 1 1 1 64 59 92.19% 0 0 76 7.4
11 Yu Kobayashi Tiền đạo cắm 4 3 1 11 7 63.64% 0 1 18 7.5
2 Kyohei Noborizato Hậu vệ cánh trái 1 1 0 45 42 93.33% 0 0 59 7.6
10 Ryota Oshima Tiền vệ trụ 1 1 1 48 45 93.75% 0 0 55 6.6
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 50 6.7
6 Joao Schmidt Urbano Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 69 65 94.2% 0 0 76 6.8
7 Shintaro kurumayasi Hậu vệ cánh trái 1 0 0 63 56 88.89% 0 2 70 7.1
3 Takuma Ominami Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 1 61 6.7
13 Miki Yamane Hậu vệ cánh phải 1 0 0 38 34 89.47% 0 0 51 6.4
14 Yasuto Wakisaka Tiền vệ công 2 1 3 44 43 97.73% 0 0 54 8
33 Taisei Miyashiro Tiền đạo cắm 1 1 2 28 23 82.14% 0 0 36 6.6

Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Naoki Kawaguchi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 17 85% 0 0 31 6.3
16 Eiichi Katayama Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 15 75% 0 0 27 6.1
14 Tomoya Koyamatsu Tiền vệ công 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 13 6.4
4 Taiyo Koga Trung vệ 0 0 0 30 27 90% 0 0 39 6.4
50 Yugo Tatsuta Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 0 31 5.9
41 Keiya Sento Tiền vệ công 0 0 0 12 8 66.67% 0 0 16 6.2
11 Kota Yamada Tiền vệ trụ 1 1 0 12 7 58.33% 0 0 21 6.7
28 Sachiro Toshima Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 6.5
19 Mao Hosoya Tiền đạo cắm 1 0 0 8 5 62.5% 0 0 18 6.1
5 Tomoki Takamine Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 29 27 93.1% 0 0 36 6.2
46 Kenta Matsumoto Thủ môn 0 0 0 18 8 44.44% 0 0 26 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ