Vòng 25
17:00 ngày 12/10/2022
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
Kyoto Sanga
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.89
+1.25
1.03
O 2.75
1.04
U 2.75
0.82
1
1.36
X
4.75
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.81
+0.5
1.09
O 1
0.78
U 1
1.13

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
Shogo Taniguchi 1 - 0
Kiến tạo: Chanathip Songkrasin
match goal
9'
20'
match change Naoto Misawa
Ra sân: Kosuke Taketomi
Kento Tachibanada 2 - 0 match goal
22'
36'
match yellow.png Sota Kawasaki
46'
match change Daigo Araki
Ra sân: Temma Matsuda
46'
match change Paulo Henrique Pereira Da Silva
Ra sân: Shimpei Fukuoka
54'
match yellow.png Daigo Araki
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 3 - 0
Kiến tạo: Yasuto Wakisaka
match goal
61'
Daiya Tono
Ra sân: Chanathip Songkrasin
match change
63'
63'
match change Origbaajo Ismaila
Ra sân: Yuta Toyokawa
70'
match goal 3 - 1 Paulo Henrique Pereira Da Silva
Kiến tạo: Takuya Ogiwara
74'
match change Daiki Kaneko
Ra sân: Shohei Takeda
Shintaro kurumayasi
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
79'
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
79'
KOZUKA Kazuki
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kyoto Sanga Kyoto Sanga
6
 
Phạt góc
 
7
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
12
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
1
17
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
527
 
Số đường chuyền
 
448
9
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
0
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
4
21
 
Rê bóng thành công
 
11
12
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
11
17
 
Thử thách
 
19
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
114
 
Pha tấn công
 
105
85
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Shunsuke Ando
15
Asahi Sasaki
7
Shintaro kurumayasi
17
KOZUKA Kazuki
19
Daiya Tono
26
Takatora Einaga
24
Ten Miyagi
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
4-3-3 Kyoto Sanga Kyoto Sanga
27
Tanno
2
Noboriza...
5
Taniguch...
31
Yamamura
13
Yamane
18
Songkras...
8
Tachiban...
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
11
Kobayash...
41
Akihiro
21
Kamifuku...
14
Shirai
31
Inoue
3
Asada
17
Ogiwara
10
Fukuoka
24
Kawasaki
16
Takeda
23
Toyokawa
7
Taketomi
18
Matsuda

Substitutes

32
Michael Woud
4
Holneiker Mendes Marreiros
19
Daiki Kaneko
8
Daigo Araki
33
Naoto Misawa
39
Origbaajo Ismaila
47
Paulo Henrique Pereira Da Silva
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Shunsuke Ando 21
Asahi Sasaki 15
Shintaro kurumayasi 7
KOZUKA Kazuki 17
Daiya Tono 19
Takatora Einaga 26
Ten Miyagi 24
Kawasaki Frontale Kyoto Sanga
32 Michael Woud
4 Holneiker Mendes Marreiros
19 Daiki Kaneko
8 Daigo Araki
33 Naoto Misawa
39 Origbaajo Ismaila
47 Paulo Henrique Pereira Da Silva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1.33
8 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
61.67% Kiểm soát bóng 51%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
1.5 Bàn thua 1.5
6.4 Phạt góc 6.8
1.9 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 4.6
59.5% Kiểm soát bóng 46.8%
12.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (11trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
4
2
HT-B/FT-B
2
0
0
0