Vòng 33
13:00 ngày 29/10/2022
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
1.00
O 2.75
1.01
U 2.75
0.85
1
1.62
X
3.80
2
5.50
Hiệp 1
-0.5
1.14
+0.5
0.75
O 1
0.79
U 1
1.09

Diễn biến chính

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho 1 - 0
Kiến tạo: Ienaga Akihiro
match goal
20'
Joao Schmidt Urbano match yellow.png
44'
51'
match goal 1 - 1 Hiroyuki Kobayashi
61'
match change Yutaro Oda
Ra sân: Koya Yuruki
Ryota Oshima
Ra sân: Joao Schmidt Urbano
match change
62'
Kei Chinen
Ra sân: Yasuto Wakisaka
match change
70'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Kyohei Noborizato
match change
71'
74'
match change Andres Iniesta Lujan
Ra sân: Hiroyuki Kobayashi
Ryota Oshima Penalty awarded match var
81'
Ienaga Akihiro 2 - 1 match pen
84'
86'
match change Daiju Sasaki
Ra sân: Yoshinori Muto
86'
match change Takahiro Ogihara
Ra sân: Leo Osaki
Daiya Tono
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
match change
87'
90'
match yellow.png Gotoku Sakai

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Vissel Kobe Vissel Kobe
7
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
532
 
Số đường chuyền
 
465
8
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
19
 
Cản phá thành công
 
14
9
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
118
59
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Kenta Tanno
4
Jesiel Cardoso Miranda
10
Ryota Oshima
19
Daiya Tono
18
Chanathip Songkrasin
17
KOZUKA Kazuki
20
Kei Chinen
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale 4-3-3
4-4-2 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Ryong
2
Noboriza...
7
kurumaya...
5
Taniguch...
13
Yamane
8
Tachiban...
6
Urbano
14
Wakisaka
23
Barbosa,...
11
Kobayash...
41
Akihiro
28
Tsuboi
23
Yamakawa
17
Kikuchi
3
Kobayash...
24
Sakai
11
Muto
5
Yamaguch...
25
Osaki
16
Yuruki
10
Osako
49
Kobayash...

Substitutes

32
Ryotaro Hironaga
14
Tomoaki Makino
19
Ryo Hatsuse
8
Andres Iniesta Lujan
22
Daiju Sasaki
33
Takahiro Ogihara
41
Yutaro Oda
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale Kawasaki Frontale
Kenta Tanno 27
Jesiel Cardoso Miranda 4
Ryota Oshima 10
Daiya Tono 19
Chanathip Songkrasin 18
KOZUKA Kazuki 17
Kei Chinen 20
Kawasaki Frontale Vissel Kobe
32 Ryotaro Hironaga
14 Tomoaki Makino
19 Ryo Hatsuse
8 Andres Iniesta Lujan
22 Daiju Sasaki
33 Takahiro Ogihara
41 Yutaro Oda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
2.67 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 3.33
64.67% Kiểm soát bóng 51%
11.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.7 Bàn thua 0.6
4.7 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 0.9
5.1 Sút trúng cầu môn 3.7
54.5% Kiểm soát bóng 50.5%
11.9 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kawasaki Frontale (6trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
2
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1