Vòng Qual.
20:00 ngày 26/03/2023
Kazakhstan 1
Đã kết thúc 3 - 2 (0 - 2)
Đan Mạch
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Ít mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.75
0.75
-1.75
0.94
O 2.75
0.75
U 2.75
0.90
1
11.00
X
5.25
2
1.21
Hiệp 1
+0.75
0.80
-0.75
1.08
O 1.25
0.96
U 1.25
0.86

Diễn biến chính

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
Đan Mạch Đan Mạch
21'
match goal 0 - 1 Rasmus Hojlund
Kiến tạo: Simon Kjaer
Lev Skvortsov
Ra sân: Mikhail Gabyshev
match change
34'
36'
match goal 0 - 2 Rasmus Hojlund
Temirlan Erlanov
Ra sân: Sergiy Maliy
match change
46'
65'
match change Phillip Billing
Ra sân: Mathias Jensen
65'
match change Mohammed Daramy
Ra sân: Mikkel Damsgaard
65'
match change Jens Stryger Larsen
Ra sân: Alexander Bahr
Baktiyor Zaynutdinov 1 - 2 match pen
73'
Abat Aymbetov
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
78'
Bauyrzhan Islamkhan
Ra sân: Baktiyor Zaynutdinov
match change
79'
83'
match change Rasmus Nissen Kristensen
Ra sân: Joakim Maehle
Aslan Darabaev
Ra sân: Abzal Beysebekov
match change
83'
Askhat Tagybergen 2 - 2
Kiến tạo: Bauyrzhan Islamkhan
match goal
86'
87'
match change Martin Braithwaite
Ra sân: Jonas Older Wind
Abat Aymbetov 3 - 2
Kiến tạo: Yan Vorogovskiy
match goal
89'
Abat Aymbetov match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Rasmus Hojlund
Igor Shatskiy match yellow.png
90'
Abat Aymbetov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan Kazakhstan
Đan Mạch Đan Mạch
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
14
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
18
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
400
 
Số đường chuyền
 
637
74%
 
Chuyền chính xác
 
87%
16
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
29
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
5
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
9
8
 
Đánh chặn
 
11
12
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
80
 
Pha tấn công
 
156
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Temirlan Erlanov
5
Lev Skvortsov
9
Bauyrzhan Islamkhan
17
Abat Aymbetov
7
Aslan Darabaev
13
Bagdat Kairov
18
Timur Dosmagambetov
4
Aybar Zhaksylykov
14
Arman Kenesov
10
Abilayhan Zhumabek
1
Stas Pokatilov
15
Bekkhan Shayzada
Kazakhstan Kazakhstan 5-3-2
4-3-3 Đan Mạch Đan Mạch
12
Shatskiy
11
Vorogovs...
3
Alip
22
Marochki...
2
Maliy
16
Gabyshev
8
Tagyberg...
21
Beysebek...
19
Zaynutdi...
6
Samorodo...
20
Orazov
1
Schmeich...
18
Bahr
4
Kjaer
3
Nelsson
5
Maehle
23
Hojbjerg
15
Norgaard
7
Jensen
19
Wind
11
2
Hojlund
14
Damsgaar...

Substitutes

8
Phillip Billing
17
Jens Stryger Larsen
9
Martin Braithwaite
13
Rasmus Nissen Kristensen
20
Mohammed Daramy
22
Frederik Ronnow
12
Morten Hjulmand
16
Mads Hermansen
2
Elias Jelert
6
Mathias Zanka Jorgensen
10
Marcus Ingvartsen
21
Anders Dreyer
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Temirlan Erlanov 23
Lev Skvortsov 5
Bauyrzhan Islamkhan 9
Abat Aymbetov 17
Aslan Darabaev 7
Bagdat Kairov 13
Timur Dosmagambetov 18
Aybar Zhaksylykov 4
Arman Kenesov 14
Abilayhan Zhumabek 10
Stas Pokatilov 1
Bekkhan Shayzada 15
Kazakhstan Đan Mạch
8 Phillip Billing
17 Jens Stryger Larsen
9 Martin Braithwaite
13 Rasmus Nissen Kristensen
20 Mohammed Daramy
22 Frederik Ronnow
12 Morten Hjulmand
16 Mads Hermansen
2 Elias Jelert
6 Mathias Zanka Jorgensen
10 Marcus Ingvartsen
21 Anders Dreyer

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6.67
4 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
42.33% Kiểm soát bóng 62.33%
14.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 0.6
3.9 Phạt góc 8.4
3.1 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.8
47.5% Kiểm soát bóng 68.2%
13.7 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
Đan Mạch (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
0
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
0
1

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
16 Mikhail Gabyshev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.23
2 Sergiy Maliy Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.24
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 10 6.15
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.15
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.28
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.31
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 13 6.23
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.11
3 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 1 9 6.37
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 1 8 6 75% 0 0 13 6.34
6 Maksim Samorodov Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.1

Đan Mạch Đan Mạch
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kasper Schmeichel Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.4
4 Simon Kjaer Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 6 6.29
15 Christian Norgaard Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 11 100% 0 0 14 6.29
23 Pierre Emile Hojbjerg Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 8 6.18
7 Mathias Jensen Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 10 6.1
3 Victor Nelsson Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.46
5 Joakim Maehle Hậu vệ cánh trái 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 6.22
14 Mikkel Damsgaard Cánh trái 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.05
19 Jonas Older Wind Tiền đạo cắm 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 7 6.12
18 Alexander Bahr Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 1 0 13 6.42
11 Rasmus Hojlund Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 9 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ