Vòng Qual.
22:00 ngày 17/11/2023
Kazakhstan
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
San Marino
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2.75
0.82
+2.75
0.96
O 3.5
0.93
U 3.5
0.85
1
1.03
X
15.00
2
51.00
Hiệp 1
-1.25
0.95
+1.25
0.83
O 1.5
0.93
U 1.5
0.85

Diễn biến chính

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
San Marino San Marino
Islam Chesnokov 1 - 0 match goal
19'
27'
match change Matteo Vitaioli
Ra sân: Nicola Nanni
46'
match change Simone Franciosi
Ra sân: Roberto Di Maio
50'
match yellow.png Marcello Mularoni
Islam Chesnokov 2 - 0
Kiến tạo: Sergiy Maliy
match goal
51'
Temirlan Erlanov
Ra sân: Marat Bystrov
match change
54'
Lev Skvortsov
Ra sân: Bagdat Kairov
match change
54'
Arman Kenesov
Ra sân: Ramazan Orazov
match change
55'
60'
match goal 2 - 1 Simone Franciosi
Yan Vorogovskiy
Ra sân: Timur Dosmagambetov
match change
62'
Arman Kenesov match yellow.png
63'
Erkin Tapalov
Ra sân: Aleksandr Zuev
match change
74'
77'
match change Samuel Pancotti
Ra sân: Lorenzo Lazzari
88'
match yellow.png Filippo Fabbri
Temirlan Erlanov match yellow.png
88'
90'
match change Enrico Golinucci
Ra sân: Lorenzo Capicchioni
90'
match change Lorenzo Lunadei
Ra sân: Marcello Mularoni
Abat Aymbetov 3 - 1 match pen
90'
90'
match yellow.png Samuel Pancotti
Arman Kenesov Penalty awarded match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan Kazakhstan
San Marino San Marino
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
1
16
 
Sút Phạt
 
17
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
466
 
Số đường chuyền
 
243
81%
 
Chuyền chính xác
 
61%
13
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
1
38
 
Đánh đầu
 
28
22
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
4
34
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
35
 
Ném biên
 
33
34
 
Cản phá thành công
 
13
5
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
118
 
Pha tấn công
 
89
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Erkin Tapalov
11
Yan Vorogovskiy
3
Lev Skvortsov
14
Arman Kenesov
23
Temirlan Erlanov
7
Aslan Darabaev
5
Ruslan Valiullin
1
Bekkhan Shayzada
10
Vyacheslav Shvyrev
6
Alibek Kasym
8
Ivan Sviridov
15
Danil Ustimenko
Kazakhstan Kazakhstan 5-5-1
5-4-1 San Marino San Marino
12
Shatskiy
18
Dosmagam...
4
Bystrov
22
Marochki...
2
Maliy
13
Kairov
20
Orazov
19
Zuev
21
Beysebek...
9
2
Chesnoko...
9
2
Chesnoko...
17
Aymbetov
23
Benedett...
8
Battisti...
16
Fabbri
13
Maio
11
Rossi
15
Tosi
17
Golinucc...
19
Capicchi...
22
Mularoni
20
Lazzari
9
Nanni

Substitutes

5
Simone Franciosi
6
Enrico Golinucci
7
Matteo Vitaioli
21
Lorenzo Lunadei
18
Samuel Pancotti
12
Simone Benedettini
3
Mirko Palazzi
14
Tommaso Zafferani
2
Alessandro DAddario
10
Fabio Ramon Tomassini
1
Aldo Simoncini
4
Andrea Magi
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Erkin Tapalov 16
Yan Vorogovskiy 11
Lev Skvortsov 3
Arman Kenesov 14
Temirlan Erlanov 23
Aslan Darabaev 7
Ruslan Valiullin 5
Bekkhan Shayzada 1
Vyacheslav Shvyrev 10
Alibek Kasym 6
Ivan Sviridov 8
Danil Ustimenko 15
Kazakhstan San Marino
5 Simone Franciosi
6 Enrico Golinucci
7 Matteo Vitaioli
21 Lorenzo Lunadei
18 Samuel Pancotti
12 Simone Benedettini
3 Mirko Palazzi
14 Tommaso Zafferani
2 Alessandro DAddario
10 Fabio Ramon Tomassini
1 Aldo Simoncini
4 Andrea Magi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
3 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 2.33
42.33% Kiểm soát bóng 40%
14.33 Phạm lỗi 5.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.4
1.5 Bàn thua 3
3.9 Phạt góc 2.1
3.1 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 1.4
47.5% Kiểm soát bóng 27.4%
13.7 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
San Marino (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
0
4
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
1
4
0