Vòng Qual.
22:00 ngày 23/03/2023
Kazakhstan
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Slovenia
Địa điểm: Astana Arena
Thời tiết: Trong lành, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.70
-0.5
1.11
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
3.30
X
3.30
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.66
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kazakhstan Kazakhstan
Phút
Slovenia Slovenia
5'
match change David Brekalo
Ra sân: Miha Blazic
Maksim Samorodov 1 - 0
Kiến tạo: Yan Vorogovskiy
match goal
24'
45'
match yellow.png Petar Stojanovic
46'
match change Miha Zajc
Ra sân: Jure Balkovec
47'
match goal 1 - 1 David Brekalo
Kiến tạo: Adam Gnezda Cerin
Marat Bystrov match yellow.png
55'
Baktiyor Zaynutdinov
Ra sân: Abat Aymbetov
match change
63'
Bauyrzhan Islamkhan
Ra sân: Maksim Samorodov
match change
63'
Ramazan Orazov match yellow.png
66'
Bagdat Kairov
Ra sân: Mikhail Gabyshev
match change
68'
70'
match change Zan Vipotnik
Ra sân: Zan Celar
70'
match change Sandi Lovric
Ra sân: Benjamin Verbic
78'
match goal 1 - 2 Zan Vipotnik
Kiến tạo: Petar Stojanovic
Abzal Beysebekov
Ra sân: Aslan Darabaev
match change
79'
Temirlan Erlanov
Ra sân: Marat Bystrov
match change
79'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kazakhstan Kazakhstan
Slovenia Slovenia
3
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
11
 
Sút Phạt
 
17
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
311
 
Số đường chuyền
 
481
69%
 
Chuyền chính xác
 
82%
17
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
51
 
Đánh đầu
 
43
23
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
1
15
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
11
26
 
Ném biên
 
22
15
 
Cản phá thành công
 
15
7
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
90
 
Pha tấn công
 
121
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Bauyrzhan Islamkhan
13
Bagdat Kairov
23
Temirlan Erlanov
19
Baktiyor Zaynutdinov
21
Abzal Beysebekov
1
Stas Pokatilov
18
Timur Dosmagambetov
5
Vladislav Prokopenko
3
Lev Skvortsov
10
Abilayhan Zhumabek
14
Arman Kenesov
15
Bekkhan Shayzada
Kazakhstan Kazakhstan 5-4-1
4-4-2 Slovenia Slovenia
12
Shatskiy
11
Vorogovs...
4
Bystrov
22
Marochki...
2
Maliy
16
Gabyshev
6
Samorodo...
7
Darabaev
8
Tagyberg...
20
Orazov
17
Aymbetov
1
Oblak
2
Karnicni...
4
Blazic
6
Bijol
3
Balkovec
7
Verbic
5
Stankovi...
22
Cerin
20
Stojanov...
11
Sesko
9
Celar

Substitutes

8
Sandi Lovric
23
David Brekalo
10
Miha Zajc
17
Zan Vipotnik
18
Andres Vombergar
13
Vanja Drkusic
12
Vid Belec
14
Zan Zaletel
16
Matevz Vidovsek
15
Tomi Horvat
21
Timi Max Elsnik
19
Luka Zahovic
Đội hình dự bị
Kazakhstan Kazakhstan
Bauyrzhan Islamkhan 9
Bagdat Kairov 13
Temirlan Erlanov 23
Baktiyor Zaynutdinov 19
Abzal Beysebekov 21
Stas Pokatilov 1
Timur Dosmagambetov 18
Vladislav Prokopenko 5
Lev Skvortsov 3
Abilayhan Zhumabek 10
Arman Kenesov 14
Bekkhan Shayzada 15
Kazakhstan Slovenia
8 Sandi Lovric
23 David Brekalo
10 Miha Zajc
17 Zan Vipotnik
18 Andres Vombergar
13 Vanja Drkusic
12 Vid Belec
14 Zan Zaletel
16 Matevz Vidovsek
15 Tomi Horvat
21 Timi Max Elsnik
19 Luka Zahovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 1.67
2 Sút trúng cầu môn 4
42.33% Kiểm soát bóng 55.33%
14.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 0.8
3.9 Phạt góc 4
3.1 Thẻ vàng 1.3
3.4 Sút trúng cầu môn 4.2
47.5% Kiểm soát bóng 52.8%
13.7 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kazakhstan (11trận)
Chủ Khách
Slovenia (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
3
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
2

Kazakhstan Kazakhstan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Aslan Darabaev Tiền vệ trụ 0 0 0 28 18 64.29% 0 1 34 6.09
9 Bauyrzhan Islamkhan Tiền vệ công 0 0 2 11 10 90.91% 3 0 19 6.32
16 Mikhail Gabyshev Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 1 22 6.21
2 Sergiy Maliy Trung vệ 0 0 0 38 22 57.89% 0 7 56 6.94
8 Askhat Tagybergen Tiền vệ trụ 1 0 0 39 26 66.67% 4 0 52 5.89
21 Abzal Beysebekov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 8 6.09
22 Aleksandr Marochkin Trung vệ 1 1 0 34 25 73.53% 0 7 41 6.86
17 Abat Aymbetov Tiền đạo cắm 1 0 0 8 6 75% 0 1 18 6.1
12 Igor Shatskiy Thủ môn 0 0 0 20 14 70% 0 0 33 6.89
11 Yan Vorogovskiy Hậu vệ cánh trái 0 0 2 31 21 67.74% 5 1 65 7
23 Temirlan Erlanov Trung vệ 0 0 0 11 10 90.91% 0 0 12 5.99
13 Bagdat Kairov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.04
19 Baktiyor Zaynutdinov Tiền vệ công 0 0 0 9 7 77.78% 0 2 14 5.87
4 Marat Bystrov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 21 77.78% 1 2 37 6.27
20 Ramazan Orazov Tiền vệ trụ 0 0 1 18 12 66.67% 0 0 28 6.19
6 Maksim Samorodov Cánh phải 2 1 0 11 5 45.45% 0 0 20 6.75

Slovenia Slovenia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
0 1 1 0 5 4 80% 0 0 9 6.98
7 Benjamin Verbic Cánh trái 1 0 1 20 15 75% 2 0 36 6.44
4 Miha Blazic Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.26
1 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 0 39 6.18
3 Jure Balkovec Hậu vệ cánh trái 1 1 1 35 30 85.71% 2 0 43 6.39
20 Petar Stojanovic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 49 37 75.51% 2 1 68 7.38
10 Miha Zajc Tiền vệ trụ 3 0 0 11 8 72.73% 2 1 27 6.54
5 Jon Gorenc Stankovic Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 46 41 89.13% 0 1 57 7.22
8 Sandi Lovric Tiền vệ trụ 1 0 3 9 6 66.67% 0 0 11 6.49
6 Jaka Bijol Trung vệ 1 1 1 72 65 90.28% 0 10 79 7.39
22 Adam Gnezda Cerin Tiền vệ trụ 0 0 3 41 37 90.24% 4 1 71 7.91
2 Zan Karnicnik Trung vệ 0 0 1 46 36 78.26% 3 0 74 6.87
9 Zan Celar Tiền đạo cắm 2 1 0 13 10 76.92% 1 0 25 6.35
23 David Brekalo Trung vệ 2 1 0 79 67 84.81% 0 4 92 7.94
11 Benjamin Sesko Tiền đạo cắm 0 0 1 14 7 50% 2 6 25 7.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ