KFUM Oslo
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Ham-Kam
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
0.92
-0
0.98
0.98
O
2.75
0.97
0.97
U
2.75
0.85
0.85
1
2.50
2.50
X
3.50
3.50
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
0.92
-0
0.96
0.96
O
1
0.80
0.80
U
1
1.08
1.08
Diễn biến chính
KFUM Oslo
Phút
Ham-Kam
12'
0 - 1 Moses Mawa
Kiến tạo: Tore Andre Soras
Kiến tạo: Tore Andre Soras
29'
Kristian Onsrud
David Hickson Gyedu
Ra sân: Amin Nouri
Ra sân: Amin Nouri
64'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
64'
68'
Brynjar Ingi Bjarnason
Ra sân: Vidar Ari Jonsson
Ra sân: Vidar Ari Jonsson
69'
Niklas Odegard
Ra sân: Tore Andre Soras
Ra sân: Tore Andre Soras
77'
Oliver Kjaergaard
Ra sân: Moses Mawa
Ra sân: Moses Mawa
Kristoffer Lassen Harrison
Ra sân: Momodou Lion Njie
Ra sân: Momodou Lion Njie
86'
86'
William Albin Kurtovic
86'
Niklas Odegard
Johannes Hummelvoll-Nunez
Ra sân: Remi Andre Svindland
Ra sân: Remi Andre Svindland
86'
89'
Henrik Udahl
Ra sân: Kristian Onsrud
Ra sân: Kristian Onsrud
Petter Nosa Dahl 1 - 1
90'
90'
Brynjar Ingi Bjarnason
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFUM Oslo
Ham-Kam
6
Phạt góc
3
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
4
18
Tổng cú sút
9
9
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
12
54%
Kiểm soát bóng
46%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
550
Số đường chuyền
274
11
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
22
Đánh đầu thành công
17
1
Cứu thua
6
14
Rê bóng thành công
14
5
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
0
17
Thử thách
9
126
Pha tấn công
99
56
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
KFUM Oslo
3-4-3
3-5-2
Ham-Kam
1
Odegaard
15
Tonnesse...
4
Njie
5
Akinyemi
33
Nouri
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
22
Dahl
25
Sandal
6
Svindlan...
12
Sandberg
14
Mares
6
Norheim
2
Kongsro
22
Nilsen
7
Onsrud
19
Kurtovic
11
Soras
21
Jonsson
16
Kirkevol...
10
Mawa
Đội hình dự bị
KFUM Oslo
William Da Rocha
13
Adnan Hadzic
30
Teodor Haltvik
17
Kristoffer Lassen Harrison
29
David Hickson Gyedu
42
Johannes Hummelvoll-Nunez
9
Mame Mor Ndiaye
28
Moussa Nije
10
Adam Esparza Saldana
43
Ham-Kam
26
Brynjar Ingi Bjarnason
20
Julian Gonstad
8
Oliver Kjaergaard
17
Niklas Odegard
15
William Osnes Ringen
1
Sander Kaldrastoyl Ostraat
25
Jonas Dobloug Rasen
18
Gard Simenstad
9
Henrik Udahl
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
7
Phạt góc
8
1.67
Thẻ vàng
0.33
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
31.67%
Kiểm soát bóng
27.67%
8.33
Phạm lỗi
8.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.4
1
Bàn thua
0.8
5.7
Phạt góc
6.1
1.3
Thẻ vàng
1.2
6
Sút trúng cầu môn
4.2
31%
Kiểm soát bóng
35.5%
4.7
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFUM Oslo (15trận)
Chủ
Khách
Ham-Kam (18trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
5
4
6