Vòng 1
00:00 ngày 03/04/2024
KFUM Oslo
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Ham-Kam
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.92
-0
0.98
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
2.50
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.96
O 1
0.80
U 1
1.08

Diễn biến chính

KFUM Oslo KFUM Oslo
Phút
Ham-Kam Ham-Kam
12'
match goal 0 - 1 Moses Mawa
Kiến tạo: Tore Andre Soras
29'
match yellow.png Kristian Onsrud
David Hickson Gyedu
Ra sân: Amin Nouri
match change
64'
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
match change
64'
68'
match change Brynjar Ingi Bjarnason
Ra sân: Vidar Ari Jonsson
69'
match change Niklas Odegard
Ra sân: Tore Andre Soras
77'
match change Oliver Kjaergaard
Ra sân: Moses Mawa
Kristoffer Lassen Harrison
Ra sân: Momodou Lion Njie
match change
86'
86'
match yellow.png William Albin Kurtovic
86'
match yellow.png Niklas Odegard
Johannes Hummelvoll-Nunez
Ra sân: Remi Andre Svindland
match change
86'
89'
match change Henrik Udahl
Ra sân: Kristian Onsrud
Petter Nosa Dahl 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png Brynjar Ingi Bjarnason

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

KFUM Oslo KFUM Oslo
Ham-Kam Ham-Kam
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
550
 
Số đường chuyền
 
274
11
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
22
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
6
14
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Đánh chặn
 
7
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Thử thách
 
9
126
 
Pha tấn công
 
99
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

13
William Da Rocha
30
Adnan Hadzic
17
Teodor Haltvik
29
Kristoffer Lassen Harrison
42
David Hickson Gyedu
9
Johannes Hummelvoll-Nunez
28
Mame Mor Ndiaye
10
Moussa Nije
43
Adam Esparza Saldana
KFUM Oslo KFUM Oslo 3-4-3
3-5-2 Ham-Kam Ham-Kam
1
Odegaard
15
Tonnesse...
4
Njie
5
Akinyemi
33
Nouri
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
22
Dahl
25
Sandal
6
Svindlan...
12
Sandberg
14
Mares
6
Norheim
2
Kongsro
22
Nilsen
7
Onsrud
19
Kurtovic
11
Soras
21
Jonsson
16
Kirkevol...
10
Mawa

Substitutes

26
Brynjar Ingi Bjarnason
20
Julian Gonstad
8
Oliver Kjaergaard
17
Niklas Odegard
15
William Osnes Ringen
1
Sander Kaldrastoyl Ostraat
25
Jonas Dobloug Rasen
18
Gard Simenstad
9
Henrik Udahl
Đội hình dự bị
KFUM Oslo KFUM Oslo
William Da Rocha 13
Adnan Hadzic 30
Teodor Haltvik 17
Kristoffer Lassen Harrison 29
David Hickson Gyedu 42
Johannes Hummelvoll-Nunez 9
Mame Mor Ndiaye 28
Moussa Nije 10
Adam Esparza Saldana 43
KFUM Oslo Ham-Kam
26 Brynjar Ingi Bjarnason
20 Julian Gonstad
8 Oliver Kjaergaard
17 Niklas Odegard
15 William Osnes Ringen
1 Sander Kaldrastoyl Ostraat
25 Jonas Dobloug Rasen
18 Gard Simenstad
9 Henrik Udahl

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 6.33
31.67% Kiểm soát bóng 27.67%
8.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 0.8
5.7 Phạt góc 6.1
1.3 Thẻ vàng 1.2
6 Sút trúng cầu môn 4.2
31% Kiểm soát bóng 35.5%
4.7 Phạm lỗi 6.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KFUM Oslo (15trận)
Chủ Khách
Ham-Kam (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
3
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
1
5
4
6